Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/LBP
Lịch sử thay đổi trong MNT/LBP tỷ giá
MNT/LBP tỷ giá
05 17, 2024
1 MNT = 1,631 LBP
▲ 0.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -13.02% (1,876 LBP — 1,631 LBP)
Thay đổi trong MNT/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 174.93% (593.4 LBP — 1,631 LBP)
Thay đổi trong MNT/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 37623.44% (4.32 LBP — 1,631 LBP)
Thay đổi trong MNT/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 299913.72% (0.54 LBP — 1,631 LBP)
tögrög Mông Cổ/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,687 LBP | ▲ 3.38 % |
19/05 | 1,735 LBP | ▲ 2.89 % |
20/05 | 1,664 LBP | ▼ -4.11 % |
21/05 | 1,429 LBP | ▼ -14.11 % |
22/05 | 1,463 LBP | ▲ 2.35 % |
23/05 | 1,539 LBP | ▲ 5.19 % |
24/05 | 1,538 LBP | ▼ -0.04 % |
25/05 | 1,634 LBP | ▲ 6.26 % |
26/05 | 1,461 LBP | ▼ -10.59 % |
27/05 | 1,430 LBP | ▼ -2.12 % |
28/05 | 1,405 LBP | ▼ -1.73 % |
29/05 | 1,284 LBP | ▼ -8.66 % |
30/05 | 1,398 LBP | ▲ 8.92 % |
31/05 | 1,377 LBP | ▼ -1.54 % |
01/06 | 1,352 LBP | ▼ -1.83 % |
02/06 | 1,304 LBP | ▼ -3.55 % |
03/06 | 1,313 LBP | ▲ 0.73 % |
04/06 | 1,337 LBP | ▲ 1.78 % |
05/06 | 1,347 LBP | ▲ 0.75 % |
06/06 | 1,386 LBP | ▲ 2.91 % |
07/06 | 1,453 LBP | ▲ 4.86 % |
08/06 | 1,432 LBP | ▼ -1.46 % |
09/06 | 1,451 LBP | ▲ 1.3 % |
10/06 | 1,451 LBP | ▲ 0.01 % |
11/06 | 1,470 LBP | ▲ 1.33 % |
12/06 | 1,483 LBP | ▲ 0.88 % |
13/06 | 1,528 LBP | ▲ 3.02 % |
14/06 | 1,634 LBP | ▲ 6.99 % |
15/06 | 1,576 LBP | ▼ -3.54 % |
16/06 | 2,022 LBP | ▲ 28.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,227 LBP | ▼ -24.81 % |
27/05 — 02/06 | 2,003 LBP | ▲ 63.3 % |
03/06 — 09/06 | 1,990 LBP | ▼ -0.66 % |
10/06 — 16/06 | 2,151 LBP | ▲ 8.07 % |
17/06 — 23/06 | 3,965 LBP | ▲ 84.37 % |
24/06 — 30/06 | 5,173 LBP | ▲ 30.47 % |
01/07 — 07/07 | 6,114 LBP | ▲ 18.19 % |
08/07 — 14/07 | 6,025 LBP | ▼ -1.45 % |
15/07 — 21/07 | 4,934 LBP | ▼ -18.12 % |
22/07 — 28/07 | 4,993 LBP | ▲ 1.21 % |
29/07 — 04/08 | 5,467 LBP | ▲ 9.48 % |
05/08 — 11/08 | 7,126 LBP | ▲ 30.36 % |
tögrög Mông Cổ/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,644 LBP | ▲ 0.78 % |
07/2024 | 2,290,427 LBP | ▲ 139210.07 % |
08/2024 | 859,346 LBP | ▼ -62.48 % |
09/2024 | 1,661,473 LBP | ▲ 93.34 % |
10/2024 | 1,609,375 LBP | ▼ -3.14 % |
11/2024 | 799,324 LBP | ▼ -50.33 % |
12/2024 | 358,893 LBP | ▼ -55.1 % |
01/2025 | 209,472 LBP | ▼ -41.63 % |
02/2025 | 168,827 LBP | ▼ -19.4 % |
03/2025 | 439,055 LBP | ▲ 160.06 % |
04/2025 | 588,391 LBP | ▲ 34.01 % |
05/2025 | 809,441 LBP | ▲ 37.57 % |
tögrög Mông Cổ/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.88 LBP |
Tối đa | 2,004 LBP |
Bình quân gia quyền | 1,218 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.42 LBP |
Tối đa | 2,004 LBP |
Bình quân gia quyền | 834.81 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.3 LBP |
Tối đa | 8,331 LBP |
Bình quân gia quyền | 1,701 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: