1 tögrög Mông Cổ đến PayPie

Giá cả 1 tögrög Mông Cổ đến PayPie dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 01 26, 2022, Là 0.01062135 PPP.

Bao nhiêu 1 MNT trong PPP?

01 26, 2022
1 MNT = 0.01062135 PPP
▲ 0.63 %
1 PPP = 94.15 MNT
1 MNT = 0.01062135 PPP

Lịch sử thay đổi giá 1 MNT trong PPP

Thống kê chi phí 1 tögrög Mông Cổ trong PayPie

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01062135 PPP
Tối đa 0.01083708 PPP
Bình quân gia quyền 0.01067682 PPP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01062135 PPP
Tối đa 0.01083708 PPP
Bình quân gia quyền 0.01067682 PPP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00543605 PPP
Tối đa 0.01626378 PPP
Bình quân gia quyền 0.01119311 PPP

Thay đổi chi phí 1 MNT đến PPP trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) giá bán 1 tögrög Mông Cổ chống lại PayPie thay đổi bởi 11.49% (0.0095266 PPP — 0.01062135 PPP)

Thay đổi chi phí 1 MNT đến PPP trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) giá của 1 tögrög Mông Cổ chống lại PayPie thay đổi bởi 11.49% (0.0095266 PPP — 0.01062135 PPP)

Thay đổi chi phí 1 MNT đến PPP trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 26, 2022) giá của 1 tögrög Mông Cổ chống lại PayPie thay đổi bởi 100.32% (0.00530229 PPP — 0.01062135 PPP)

Thay đổi chi phí 1 MNT đến PPP trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 01 26, 2022) giá của 1 tögrög Mông Cổ chống lại PayPie thay đổi bởi -63.27% (0.02891768 PPP — 0.01062135 PPP)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 MNT trong PPP

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 tögrög Mông Cổ (MNT) trong PayPie (PPP) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 tögrög Mông Cổ (MNT) trong PayPie (PPP) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 tögrög Mông Cổ trong PayPie

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 tögrög Mông Cổ trong PayPie trong 30 ngày tới*

24/05 0.0112121 PPP ▲ 5.56 %
25/05 0.01162218 PPP ▲ 3.66 %
26/05 0.01129682 PPP ▼ -2.8 %
27/05 0.01178794 PPP ▲ 4.35 %
28/05 0.01173424 PPP ▼ -0.46 %
29/05 0.01210627 PPP ▲ 3.17 %
30/05 0.01183205 PPP ▼ -2.27 %
31/05 0.01764389 PPP ▲ 49.12 %
01/06 0.01714828 PPP ▼ -2.81 %
02/06 0.01738611 PPP ▲ 1.39 %
03/06 0.02297317 PPP ▲ 32.14 %
04/06 0.02284948 PPP ▼ -0.54 %
05/06 0.02333116 PPP ▲ 2.11 %
06/06 0.02388538 PPP ▲ 2.38 %
07/06 0.01963994 PPP ▼ -17.77 %
08/06 0.01977795 PPP ▲ 0.7 %
09/06 0.01837884 PPP ▼ -7.07 %
10/06 0.0183359 PPP ▼ -0.23 %
11/06 0.01819115 PPP ▼ -0.79 %
12/06 0.01755528 PPP ▼ -3.5 %
13/06 0.01755039 PPP ▼ -0.03 %
14/06 0.01844207 PPP ▲ 5.08 %
15/06 0.0189229 PPP ▲ 2.61 %
16/06 0.01544858 PPP ▼ -18.36 %
17/06 0.01378498 PPP ▼ -10.77 %
18/06 0.0152679 PPP ▲ 10.76 %
19/06 0.01531928 PPP ▲ 0.34 %
20/06 0.01524803 PPP ▼ -0.47 %
21/06 0.01495508 PPP ▼ -1.92 %
22/06 0.01486349 PPP ▼ -0.61 %

* — Giá ước tính của 1 tögrög Mông Cổ trong PayPie được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 tögrög Mông Cổ trong PayPie trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 tögrög Mông Cổ trong PayPie trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.01141636 PPP ▲ 7.49 %
03/06 — 09/06 0.011128 PPP ▼ -2.53 %
10/06 — 16/06 0.01682417 PPP ▲ 51.19 %
17/06 — 23/06 0.01818546 PPP ▲ 8.09 %
24/06 — 30/06 0.01955816 PPP ▲ 7.55 %
01/07 — 07/07 0.01994653 PPP ▲ 1.99 %
08/07 — 14/07 0.02848092 PPP ▲ 42.79 %
15/07 — 21/07 0.03639227 PPP ▲ 27.78 %
22/07 — 28/07 0.03678894 PPP ▲ 1.09 %
29/07 — 04/08 0.02763804 PPP ▼ -24.87 %
05/08 — 11/08 0.02620601 PPP ▼ -5.18 %
12/08 — 18/08 0.02127857 PPP ▼ -18.8 %

Giá ước tính của 1 tögrög Mông Cổ trong PayPie cho năm sau*

06/2024 0.01210522 PPP ▲ 13.97 %
07/2024 0.00804241 PPP ▼ -33.56 %
08/2024 0.00550067 PPP ▼ -31.6 %
09/2024 -0.00011452 PPP ▼ -102.08 %
10/2024 -0.00004526 PPP ▼ -60.48 %
11/2024 -0.0000377 PPP ▼ -16.7 %
12/2024 -0.00001257 PPP ▼ -66.65 %
01/2025 -0.00001986 PPP ▲ 57.94 %
02/2025 -0.00003689 PPP ▲ 85.74 %
03/2025 -0.00002755 PPP ▼ -25.31 %
04/2025 -0.00002326 PPP ▼ -15.56 %
05/2025 -0.00002455 PPP ▲ 5.52 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 MNT trong PPP hôm nay, 01 26, 2022?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 tögrög Mông Cổ đến PayPie Là - 0.01062135 PPP

Nó có giá bao nhiêu 1 MNT trong PPP Ngày mai 2024.05.24?

Ngày mai 1 tögrög Mông Cổ đến PayPie sẽ có giá - 0 ppp

Nó có giá bao nhiêu 1 MNT trong PPP trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 tögrög Mông Cổ đến PayPie cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 MNT trong PPP trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 tögrög Mông Cổ đến PayPie cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 MNT trong PPP trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 tögrög Mông Cổ đến PayPie cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu