5,000 tögrög Mông Cổ đến franc Rwanda

Giá cả 5,000 tögrög Mông Cổ đến franc Rwanda dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 01, 2024, Là 6,487,817 RWF.

Bao nhiêu 5,000 MNT trong RWF?

06 01, 2024
5,000 MNT = 6,487,817 RWF
▲ 0.44 %
5,000 RWF = 3.85 MNT
1 MNT = 1,298 RWF

Lịch sử thay đổi giá 5,000 MNT trong RWF

Thống kê chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ trong franc Rwanda

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,866 RWF
Tối đa 7,066,005 RWF
Bình quân gia quyền 4,960,551 RWF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,863 RWF
Tối đa 9,632,276 RWF
Bình quân gia quyền 5,180,796 RWF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,630 RWF
Tối đa 9,632,276 RWF
Bình quân gia quyền 2,785,462 RWF

Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến RWF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) giá bán 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 0.99% (6,423,908 RWF — 6,487,817 RWF)

Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến RWF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) giá của 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 15.23% (5,630,447 RWF — 6,487,817 RWF)

Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến RWF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 03, 2023 — 06 01, 2024) giá của 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 397553.67% (1,632 RWF — 6,487,817 RWF)

Thay đổi chi phí 5,000 MNT đến RWF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 01, 2024) giá của 5,000 tögrög Mông Cổ chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 385251.08% (1,684 RWF — 6,487,817 RWF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 MNT trong RWF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong franc Rwanda (RWF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 tögrög Mông Cổ (MNT) trong franc Rwanda (RWF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 tögrög Mông Cổ trong franc Rwanda

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong franc Rwanda trong 30 ngày tới*

02/06 6,933,359 RWF ▲ 6.87 %
03/06 7,036,972 RWF ▲ 1.49 %
04/06 7,120,501 RWF ▲ 1.19 %
05/06 7,245,702 RWF ▲ 1.76 %
06/06 7,146,249 RWF ▼ -1.37 %
07/06 7,038,099 RWF ▼ -1.51 %
08/06 6,900,880 RWF ▼ -1.95 %
09/06 6,992,662 RWF ▲ 1.33 %
10/06 6,890,931 RWF ▼ -1.45 %
11/06 6,898,665 RWF ▲ 0.11 %
12/06 6,842,981 RWF ▼ -0.81 %
13/06 6,684,810 RWF ▼ -2.31 %
14/06 6,699,449 RWF ▲ 0.22 %
15/06 6,734,861 RWF ▲ 0.53 %
16/06 6,831,558 RWF ▲ 1.44 %
17/06 6,779,402 RWF ▼ -0.76 %
18/06 6,470,111 RWF ▼ -4.56 %
19/06 6,746,291 RWF ▲ 4.27 %
20/06 7,026,018 RWF ▲ 4.15 %
21/06 7,132,953 RWF ▲ 1.52 %
22/06 7,032,318 RWF ▼ -1.41 %
23/06 6,922,387 RWF ▼ -1.56 %
24/06 6,915,646 RWF ▼ -0.1 %
25/06 6,969,904 RWF ▲ 0.78 %
26/06 7,012,190 RWF ▲ 0.61 %
27/06 6,893,837 RWF ▼ -1.69 %
28/06 6,777,051 RWF ▼ -1.69 %
29/06 6,714,524 RWF ▼ -0.92 %
30/06 6,682,129 RWF ▼ -0.48 %
01/07 8,371,524 RWF ▲ 25.28 %

* — Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong franc Rwanda được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 tögrög Mông Cổ trong franc Rwanda trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong franc Rwanda trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 6,423,681 RWF ▼ -0.99 %
10/06 — 16/06 6,466,336 RWF ▲ 0.66 %
17/06 — 23/06 10,835,537 RWF ▲ 67.57 %
24/06 — 30/06 11,866,358 RWF ▲ 9.51 %
01/07 — 07/07 9,595,014 RWF ▼ -19.14 %
08/07 — 14/07 10,201,261 RWF ▲ 6.32 %
15/07 — 21/07 8,879,595 RWF ▼ -12.96 %
22/07 — 28/07 8,979,127 RWF ▲ 1.12 %
29/07 — 04/08 8,552,520 RWF ▼ -4.75 %
05/08 — 11/08 8,438,311 RWF ▼ -1.34 %
12/08 — 18/08 8,812,470 RWF ▲ 4.43 %
19/08 — 25/08 10,513,913 RWF ▲ 19.31 %

Giá ước tính của 5,000 tögrög Mông Cổ trong franc Rwanda cho năm sau*

07/2024 6,400,215 RWF ▼ -1.35 %
07/2024 10,091,554,176 RWF ▲ 157575.24 %
08/2024 8,491,587,238 RWF ▼ -15.85 %
09/2024 7,504,819,062 RWF ▼ -11.62 %
10/2024 7,159,246,310 RWF ▼ -4.6 %
11/2024 11,511,114,137 RWF ▲ 60.79 %
12/2024 13,378,285,075 RWF ▲ 16.22 %
01/2025 12,386,435,196 RWF ▼ -7.41 %
02/2025 18,042,950,168 RWF ▲ 45.67 %
03/2025 24,973,719,444 RWF ▲ 38.41 %
04/2025 20,449,654,344 RWF ▼ -18.12 %
05/2025 29,762,650,063 RWF ▲ 45.54 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 MNT trong RWF hôm nay, 06 01, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 tögrög Mông Cổ đến franc Rwanda Là - 6,487,817 RWF

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong RWF Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 5,000 tögrög Mông Cổ đến franc Rwanda sẽ có giá - 6,933,359 rwf

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong RWF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ đến franc Rwanda cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong RWF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ đến franc Rwanda cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MNT trong RWF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 tögrög Mông Cổ đến franc Rwanda cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu