Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại franc Rwanda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/RWF
Lịch sử thay đổi trong MNT/RWF tỷ giá
MNT/RWF tỷ giá
05 18, 2024
1 MNT = 1,257 RWF
▼ -3.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/franc Rwanda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong franc Rwanda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/RWF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/RWF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/franc Rwanda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/RWF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi -16.43% (1,504 RWF — 1,257 RWF)
Thay đổi trong MNT/RWF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 26.32% (994.82 RWF — 1,257 RWF)
Thay đổi trong MNT/RWF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 389133.05% (0.32 RWF — 1,257 RWF)
Thay đổi trong MNT/RWF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 373091.31% (0.34 RWF — 1,257 RWF)
tögrög Mông Cổ/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1,262 RWF | ▲ 0.42 % |
20/05 | 1,277 RWF | ▲ 1.23 % |
21/05 | 1,324 RWF | ▲ 3.68 % |
22/05 | 1,345 RWF | ▲ 1.54 % |
23/05 | 1,331 RWF | ▼ -1.05 % |
24/05 | 1,247 RWF | ▼ -6.29 % |
25/05 | 1,232 RWF | ▼ -1.2 % |
26/05 | 1,209 RWF | ▼ -1.89 % |
27/05 | 1,194 RWF | ▼ -1.22 % |
28/05 | 1,200 RWF | ▲ 0.47 % |
29/05 | 1,172 RWF | ▼ -2.27 % |
30/05 | 1,123 RWF | ▼ -4.2 % |
31/05 | 1,072 RWF | ▼ -4.53 % |
01/06 | 1,099 RWF | ▲ 2.52 % |
02/06 | 1,150 RWF | ▲ 4.63 % |
03/06 | 1,169 RWF | ▲ 1.59 % |
04/06 | 1,186 RWF | ▲ 1.46 % |
05/06 | 1,201 RWF | ▲ 1.32 % |
06/06 | 1,187 RWF | ▼ -1.16 % |
07/06 | 1,171 RWF | ▼ -1.34 % |
08/06 | 1,149 RWF | ▼ -1.95 % |
09/06 | 1,163 RWF | ▲ 1.28 % |
10/06 | 1,137 RWF | ▼ -2.28 % |
11/06 | 1,138 RWF | ▲ 0.11 % |
12/06 | 1,125 RWF | ▼ -1.15 % |
13/06 | 1,094 RWF | ▼ -2.73 % |
14/06 | 1,097 RWF | ▲ 0.22 % |
15/06 | 1,102 RWF | ▲ 0.45 % |
16/06 | 1,114 RWF | ▲ 1.1 % |
17/06 | 1,512 RWF | ▲ 35.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/franc Rwanda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,287 RWF | ▲ 2.43 % |
27/05 — 02/06 | 991.03 RWF | ▼ -23.01 % |
03/06 — 09/06 | 1,135 RWF | ▲ 14.48 % |
10/06 — 16/06 | 1,147 RWF | ▲ 1.08 % |
17/06 — 23/06 | 1,956 RWF | ▲ 70.57 % |
24/06 — 30/06 | 2,251 RWF | ▲ 15.06 % |
01/07 — 07/07 | 1,769 RWF | ▼ -21.4 % |
08/07 — 14/07 | 1,865 RWF | ▲ 5.4 % |
15/07 — 21/07 | 1,571 RWF | ▼ -15.76 % |
22/07 — 28/07 | 1,585 RWF | ▲ 0.93 % |
29/07 — 04/08 | 1,513 RWF | ▼ -4.57 % |
05/08 — 11/08 | 2,128 RWF | ▲ 40.69 % |
tögrög Mông Cổ/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,240 RWF | ▼ -1.34 % |
07/2024 | 1,937,374 RWF | ▲ 156166.76 % |
08/2024 | 1,694,152 RWF | ▼ -12.55 % |
09/2024 | 1,564,782 RWF | ▼ -7.64 % |
10/2024 | 1,510,479 RWF | ▼ -3.47 % |
11/2024 | 2,105,861 RWF | ▲ 39.42 % |
12/2024 | 2,585,301 RWF | ▲ 22.77 % |
01/2025 | 2,366,827 RWF | ▼ -8.45 % |
02/2025 | 4,140,759 RWF | ▲ 74.95 % |
03/2025 | 5,816,813 RWF | ▲ 40.48 % |
04/2025 | 4,126,852 RWF | ▼ -29.05 % |
05/2025 | 5,501,605 RWF | ▲ 33.31 % |
tögrög Mông Cổ/franc Rwanda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.37 RWF |
Tối đa | 1,598 RWF |
Bình quân gia quyền | 1,031 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.37 RWF |
Tối đa | 1,926 RWF |
Bình quân gia quyền | 1,006 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.32 RWF |
Tối đa | 1,926 RWF |
Bình quân gia quyền | 518.92 RWF |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/RWF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: