5,000 Metal đến Kwanza Angola

Giá cả 5,000 Metal đến Kwanza Angola dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 23, 2024, Là 72,999,895 AOA.

Bao nhiêu 5,000 MTL trong AOA?

05 23, 2024
5,000 MTL = 72,999,895 AOA
▼ -7.79 %
5,000 AOA = 0.34246625 MTL
1 MTL = 14,600 AOA

Lịch sử thay đổi giá 5,000 MTL trong AOA

Thống kê chi phí 5,000 Metal trong Kwanza Angola

Trong 30 ngày
Tối thiểu 65,720,068 AOA
Tối đa 8,460,285 AOA
Bình quân gia quyền 82,171,741 AOA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 40,622,742 AOA
Tối đa 14,943,201 AOA
Bình quân gia quyền 69,081,294 AOA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2,899,869 AOA
Tối đa 27,048,140 AOA
Bình quân gia quyền 49,122,640 AOA

Thay đổi chi phí 5,000 MTL đến AOA trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) giá bán 5,000 Metal chống lại Kwanza Angola thay đổi bởi -46.52% (136,502,548 AOA — 72,999,895 AOA)

Thay đổi chi phí 5,000 MTL đến AOA trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) giá của 5,000 Metal chống lại Kwanza Angola thay đổi bởi 16.63% (62,592,914 AOA — 72,999,895 AOA)

Thay đổi chi phí 5,000 MTL đến AOA trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) giá của 5,000 Metal chống lại Kwanza Angola thay đổi bởi 148.51% (29,374,502 AOA — 72,999,895 AOA)

Thay đổi chi phí 5,000 MTL đến AOA trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 23, 2024) giá của 5,000 Metal chống lại Kwanza Angola thay đổi bởi 10177.7% (710,274 AOA — 72,999,895 AOA)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 MTL trong AOA

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Metal (MTL) trong Kwanza Angola (AOA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Metal (MTL) trong Kwanza Angola (AOA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 Metal trong Kwanza Angola

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 Metal trong Kwanza Angola trong 30 ngày tới*

25/05 73,661,790 AOA ▲ 0.91 %
26/05 56,175,035 AOA ▼ -23.74 %
27/05 49,338,608 AOA ▼ -12.17 %
28/05 63,055,708 AOA ▲ 27.8 %
29/05 63,617,480 AOA ▲ 0.89 %
30/05 35,330,136 AOA ▼ -44.46 %
31/05 42,530,513 AOA ▲ 20.38 %
01/06 59,426,831 AOA ▲ 39.73 %
02/06 39,964,570 AOA ▼ -32.75 %
03/06 40,237,994 AOA ▲ 0.68 %
04/06 33,231,986 AOA ▼ -17.41 %
05/06 62,807,384 AOA ▲ 89 %
06/06 63,243,943 AOA ▲ 0.7 %
07/06 50,001,225 AOA ▼ -20.94 %
08/06 62,282,729 AOA ▲ 24.56 %
09/06 64,375,208 AOA ▲ 3.36 %
10/06 54,818,513 AOA ▼ -14.85 %
11/06 53,449,884 AOA ▼ -2.5 %
12/06 52,474,768 AOA ▼ -1.82 %
13/06 50,464,969 AOA ▼ -3.83 %
14/06 80,173,252 AOA ▲ 58.87 %
15/06 57,627,177 AOA ▼ -28.12 %
16/06 92,920,528 AOA ▲ 61.24 %
17/06 55,192,324 AOA ▼ -40.6 %
18/06 55,852,458 AOA ▲ 1.2 %
19/06 65,283,523 AOA ▲ 16.89 %
20/06 66,307,976 AOA ▲ 1.57 %
21/06 70,529,148 AOA ▲ 6.37 %
22/06 55,826,188 AOA ▼ -20.85 %
23/06 93,247,705 AOA ▲ 67.03 %

* — Giá ước tính của 5,000 Metal trong Kwanza Angola được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Metal trong Kwanza Angola trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 Metal trong Kwanza Angola trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 66,362,856 AOA ▼ -9.09 %
03/06 — 09/06 58,568,313 AOA ▼ -11.75 %
10/06 — 16/06 62,574,857 AOA ▲ 6.84 %
17/06 — 23/06 68,270,649 AOA ▲ 9.1 %
24/06 — 30/06 48,938,101 AOA ▼ -28.32 %
01/07 — 07/07 37,957,149 AOA ▼ -22.44 %
08/07 — 14/07 111,247,915 AOA ▲ 193.09 %
15/07 — 21/07 54,914,267 AOA ▼ -50.64 %
22/07 — 28/07 90,883,617 AOA ▲ 65.5 %
29/07 — 04/08 70,842,180 AOA ▼ -22.05 %
05/08 — 11/08 95,159,572 AOA ▲ 34.33 %
12/08 — 18/08 152,130,524 AOA ▲ 59.87 %

Giá ước tính của 5,000 Metal trong Kwanza Angola cho năm sau*

06/2024 70,920,219 AOA ▼ -2.85 %
07/2024 136,122,732 AOA ▲ 91.94 %
08/2024 104,831,763 AOA ▼ -22.99 %
09/2024 126,452,503 AOA ▲ 20.62 %
10/2024 53,359,734 AOA ▼ -57.8 %
11/2024 56,823,150 AOA ▲ 6.49 %
12/2024 173,722 AOA ▼ -99.69 %
01/2025 1,780,823 AOA ▲ 925.1 %
02/2025 1,354,377 AOA ▼ -23.95 %
03/2025 1,631,673 AOA ▲ 20.47 %
04/2025 2,485,534 AOA ▲ 52.33 %
05/2025 4,591,245 AOA ▲ 84.72 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 MTL trong AOA hôm nay, 05 23, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Metal đến Kwanza Angola Là - 72,999,895 AOA

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MTL trong AOA Ngày mai 2024.05.25?

Ngày mai 5,000 Metal đến Kwanza Angola sẽ có giá - 73,661,790 aoa

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MTL trong AOA trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Metal đến Kwanza Angola cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MTL trong AOA trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Metal đến Kwanza Angola cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 MTL trong AOA trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Metal đến Kwanza Angola cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu