1,000 Metal đến Kwanza Angola

Giá cả 1,000 Metal đến Kwanza Angola dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 30,674,105 AOA.

Bao nhiêu 1,000 MTL trong AOA?

05 18, 2024
1,000 MTL = 30,674,105 AOA
▲ 94.22 %
1,000 AOA = 0.03260079 MTL
1 MTL = 30,674 AOA

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MTL trong AOA

Thống kê chi phí 1,000 Metal trong Kwanza Angola

Trong 30 ngày
Tối thiểu 13,144,014 AOA
Tối đa 1,685,241 AOA
Bình quân gia quyền 16,897,744 AOA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 8,124,548 AOA
Tối đa 2,988,640 AOA
Bình quân gia quyền 13,804,353 AOA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 579,974 AOA
Tối đa 5,409,628 AOA
Bình quân gia quyền 9,638,822 AOA

Thay đổi chi phí 1,000 MTL đến AOA trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 1,000 Metal chống lại Kwanza Angola thay đổi bởi 21.75% (25,195,070 AOA — 30,674,105 AOA)

Thay đổi chi phí 1,000 MTL đến AOA trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 1,000 Metal chống lại Kwanza Angola thay đổi bởi 22.2% (25,101,227 AOA — 30,674,105 AOA)

Thay đổi chi phí 1,000 MTL đến AOA trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 1,000 Metal chống lại Kwanza Angola thay đổi bởi 504.9% (5,070,945 AOA — 30,674,105 AOA)

Thay đổi chi phí 1,000 MTL đến AOA trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 1,000 Metal chống lại Kwanza Angola thay đổi bởi 21493.14% (142,055 AOA — 30,674,105 AOA)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MTL trong AOA

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Metal (MTL) trong Kwanza Angola (AOA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Metal (MTL) trong Kwanza Angola (AOA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Metal trong Kwanza Angola

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Metal trong Kwanza Angola trong 30 ngày tới*

19/05 33,135,576 AOA ▲ 8.02 %
20/05 34,907,660 AOA ▲ 5.35 %
21/05 35,732,944 AOA ▲ 2.36 %
22/05 36,031,489 AOA ▲ 0.84 %
23/05 35,340,727 AOA ▼ -1.92 %
24/05 35,711,688 AOA ▲ 1.05 %
25/05 30,609,618 AOA ▼ -14.29 %
26/05 24,320,959 AOA ▼ -20.54 %
27/05 28,516,304 AOA ▲ 17.25 %
28/05 28,722,817 AOA ▲ 0.72 %
29/05 20,312,185 AOA ▼ -29.28 %
30/05 24,550,726 AOA ▲ 20.87 %
31/05 35,675,592 AOA ▲ 45.31 %
01/06 24,155,699 AOA ▼ -32.29 %
02/06 24,318,933 AOA ▲ 0.68 %
03/06 18,868,233 AOA ▼ -22.41 %
04/06 34,609,151 AOA ▲ 83.43 %
05/06 34,851,158 AOA ▲ 0.7 %
06/06 28,127,474 AOA ▼ -19.29 %
07/06 34,975,400 AOA ▲ 24.35 %
08/06 35,954,735 AOA ▲ 2.8 %
09/06 28,683,221 AOA ▼ -20.22 %
10/06 27,867,574 AOA ▼ -2.84 %
11/06 27,306,616 AOA ▼ -2.01 %
12/06 26,109,722 AOA ▼ -4.38 %
13/06 41,840,570 AOA ▲ 60.25 %
14/06 28,861,450 AOA ▼ -31.02 %
15/06 40,347,034 AOA ▲ 39.8 %
16/06 27,162,574 AOA ▼ -32.68 %
17/06 27,553,674 AOA ▲ 1.44 %

* — Giá ước tính của 1,000 Metal trong Kwanza Angola được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Metal trong Kwanza Angola trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Metal trong Kwanza Angola trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 32,407,058 AOA ▲ 5.65 %
27/05 — 02/06 34,374,496 AOA ▲ 6.07 %
03/06 — 09/06 30,410,329 AOA ▼ -11.53 %
10/06 — 16/06 33,445,813 AOA ▲ 9.98 %
17/06 — 23/06 38,876,976 AOA ▲ 16.24 %
24/06 — 30/06 24,032,419 AOA ▼ -38.18 %
01/07 — 07/07 18,064,219 AOA ▼ -24.83 %
08/07 — 14/07 52,440,524 AOA ▲ 190.3 %
15/07 — 21/07 20,180,489 AOA ▼ -61.52 %
22/07 — 28/07 34,661,421 AOA ▲ 71.76 %
29/07 — 04/08 29,828,331 AOA ▼ -13.94 %
05/08 — 11/08 34,374,778 AOA ▲ 15.24 %

Giá ước tính của 1,000 Metal trong Kwanza Angola cho năm sau*

06/2024 29,551,240 AOA ▼ -3.66 %
07/2024 53,538,358 AOA ▲ 81.17 %
08/2024 40,506,979 AOA ▼ -24.34 %
09/2024 46,088,507 AOA ▲ 13.78 %
10/2024 25,872,884 AOA ▼ -43.86 %
11/2024 27,609,042 AOA ▲ 6.71 %
12/2024 3,423,145 AOA ▼ -87.6 %
01/2025 44,925,332 AOA ▲ 1212.4 %
02/2025 25,537,634 AOA ▼ -43.16 %
03/2025 30,122,794 AOA ▲ 17.95 %
04/2025 46,302,065 AOA ▲ 53.71 %
05/2025 39,327,273 AOA ▼ -15.06 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MTL trong AOA hôm nay, 05 18, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Metal đến Kwanza Angola Là - 30,674,105 AOA

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MTL trong AOA Ngày mai 2024.05.19?

Ngày mai 1,000 Metal đến Kwanza Angola sẽ có giá - 33,135,576 aoa

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MTL trong AOA trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Metal đến Kwanza Angola cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MTL trong AOA trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Metal đến Kwanza Angola cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MTL trong AOA trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Metal đến Kwanza Angola cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu