Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Kwanza Angola
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Kwanza Angola tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/AOA
Lịch sử thay đổi trong MTL/AOA tỷ giá
MTL/AOA tỷ giá
05 05, 2024
1 MTL = 26,545 AOA
▲ 94.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Kwanza Angola, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Kwanza Angola.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/AOA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/AOA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Kwanza Angola, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/AOA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Kwanza Angola tiền tệ thay đổi bởi 67.16% (15,880 AOA — 26,545 AOA)
Thay đổi trong MTL/AOA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Kwanza Angola tiền tệ thay đổi bởi 20.46% (22,036 AOA — 26,545 AOA)
Thay đổi trong MTL/AOA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Kwanza Angola tiền tệ thay đổi bởi 384.04% (5,484 AOA — 26,545 AOA)
Thay đổi trong MTL/AOA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Kwanza Angola tiền tệ thay đổi bởi 18586.17% (142.05 AOA — 26,545 AOA)
Metal/Kwanza Angola dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Kwanza Angola dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 26,855 AOA | ▲ 1.17 % |
07/05 | 27,605 AOA | ▲ 2.79 % |
08/05 | 18,735 AOA | ▼ -32.13 % |
09/05 | 19,250 AOA | ▲ 2.75 % |
10/05 | 18,675 AOA | ▼ -2.99 % |
11/05 | 18,837 AOA | ▲ 0.87 % |
12/05 | 17,396 AOA | ▼ -7.65 % |
13/05 | 19,821 AOA | ▲ 13.94 % |
14/05 | 18,724 AOA | ▼ -5.53 % |
15/05 | 14,161 AOA | ▼ -24.37 % |
16/05 | 36,793 AOA | ▲ 159.81 % |
17/05 | 46,595 AOA | ▲ 26.64 % |
18/05 | 46,819 AOA | ▲ 0.48 % |
19/05 | 50,112 AOA | ▲ 7.03 % |
20/05 | 53,025 AOA | ▲ 5.81 % |
21/05 | 54,369 AOA | ▲ 2.53 % |
22/05 | 54,864 AOA | ▲ 0.91 % |
23/05 | 54,043 AOA | ▼ -1.5 % |
24/05 | 54,559 AOA | ▲ 0.95 % |
25/05 | 45,497 AOA | ▼ -16.61 % |
26/05 | 40,019 AOA | ▼ -12.04 % |
27/05 | 51,998 AOA | ▲ 29.93 % |
28/05 | 52,388 AOA | ▲ 0.75 % |
29/05 | 34,582 AOA | ▼ -33.99 % |
30/05 | 47,197 AOA | ▲ 36.48 % |
31/05 | 72,206 AOA | ▲ 52.99 % |
01/06 | 52,729 AOA | ▼ -26.97 % |
02/06 | 53,103 AOA | ▲ 0.71 % |
03/06 | 42,879 AOA | ▼ -19.25 % |
04/06 | 59,375 AOA | ▲ 38.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Kwanza Angola cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Kwanza Angola dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 20,464 AOA | ▼ -22.91 % |
13/05 — 19/05 | 13,636 AOA | ▼ -33.37 % |
20/05 — 26/05 | 17,482 AOA | ▲ 28.21 % |
27/05 — 02/06 | 18,497 AOA | ▲ 5.8 % |
03/06 — 09/06 | 15,909 AOA | ▼ -13.99 % |
10/06 — 16/06 | 17,034 AOA | ▲ 7.07 % |
17/06 — 23/06 | 19,504 AOA | ▲ 14.5 % |
24/06 — 30/06 | 13,045 AOA | ▼ -33.12 % |
01/07 — 07/07 | 9,007 AOA | ▼ -30.95 % |
08/07 — 14/07 | 29,348 AOA | ▲ 225.85 % |
15/07 — 21/07 | 17,682 AOA | ▼ -39.75 % |
22/07 — 28/07 | 23,092 AOA | ▲ 30.6 % |
Metal/Kwanza Angola dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25,903 AOA | ▼ -2.42 % |
07/2024 | 50,796 AOA | ▲ 96.1 % |
08/2024 | 34,911 AOA | ▼ -31.27 % |
09/2024 | 41,898 AOA | ▲ 20.01 % |
10/2024 | 21,045 AOA | ▼ -49.77 % |
11/2024 | 22,456 AOA | ▲ 6.71 % |
12/2024 | 9,501 AOA | ▼ -57.69 % |
12/2024 | 149,916 AOA | ▲ 1477.89 % |
01/2025 | 81,699 AOA | ▼ -45.5 % |
03/2025 | 92,754 AOA | ▲ 13.53 % |
03/2025 | 138,368 AOA | ▲ 49.18 % |
04/2025 | 87,566 AOA | ▼ -36.72 % |
Metal/Kwanza Angola thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,125 AOA |
Tối đa | 1,867 AOA |
Bình quân gia quyền | 14,400 AOA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,125 AOA |
Tối đa | 2,989 AOA |
Bình quân gia quyền | 13,952 AOA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 579.97 AOA |
Tối đa | 5,410 AOA |
Bình quân gia quyền | 9,178 AOA |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/AOA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Kwanza Angola (AOA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Kwanza Angola (AOA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: