50 Metal đến ATMChain
Giá cả 50 Metal đến ATMChain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 01, 2024, Là 27.3236 ATM.
Bao nhiêu 50 MTL trong ATM?
06 01, 2024
50 MTL = 27.3236 ATM
▼ -9.26 %
50 ATM = 91.4961 MTL
1 MTL = 0.54647109 ATM
Lịch sử thay đổi giá 50 MTL trong ATM
Thống kê chi phí 50 Metal trong ATMChain
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.569 ATM |
Tối đa | 33.7177 ATM |
Bình quân gia quyền | 30.5991 ATM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.9022 ATM |
Tối đa | 58.3606 ATM |
Bình quân gia quyền | 30.7475 ATM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.516 ATM |
Tối đa | 58.3606 ATM |
Bình quân gia quyền | 28.5985 ATM |
Thay đổi chi phí 50 MTL đến ATM trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) giá bán 50 Metal chống lại ATMChain thay đổi bởi 5.57% (25.8817 ATM — 27.3236 ATM)
Thay đổi chi phí 50 MTL đến ATM trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) giá của 50 Metal chống lại ATMChain thay đổi bởi -12.14% (31.099 ATM — 27.3236 ATM)
Thay đổi chi phí 50 MTL đến ATM trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 03, 2023 — 06 01, 2024) giá của 50 Metal chống lại ATMChain thay đổi bởi 48.87% (18.3538 ATM — 27.3236 ATM)
Thay đổi chi phí 50 MTL đến ATM trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 01, 2024) giá của 50 Metal chống lại ATMChain thay đổi bởi -99.98% (125,931 ATM — 27.3236 ATM)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 MTL trong ATM
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Metal (MTL) trong ATMChain (ATM) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Metal (MTL) trong ATMChain (ATM) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 Metal trong ATMChain
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 Metal trong ATMChain trong 30 ngày tới*
02/06 | 26.863 ATM | ▼ -1.69 % |
03/06 | 26.9592 ATM | ▲ 0.36 % |
04/06 | 27.1651 ATM | ▲ 0.76 % |
05/06 | 26.764 ATM | ▼ -1.48 % |
06/06 | 27.1397 ATM | ▲ 1.4 % |
07/06 | 28.4845 ATM | ▲ 4.95 % |
08/06 | 29.7385 ATM | ▲ 4.4 % |
09/06 | 31.8892 ATM | ▲ 7.23 % |
10/06 | 32.0092 ATM | ▲ 0.38 % |
11/06 | 31.7209 ATM | ▼ -0.9 % |
12/06 | 31.5464 ATM | ▼ -0.55 % |
13/06 | 32.4708 ATM | ▲ 2.93 % |
14/06 | 33.6549 ATM | ▲ 3.65 % |
15/06 | 33.3849 ATM | ▼ -0.8 % |
16/06 | 33.5135 ATM | ▲ 0.39 % |
17/06 | 32.8191 ATM | ▼ -2.07 % |
18/06 | 31.7457 ATM | ▼ -3.27 % |
19/06 | 32.6123 ATM | ▲ 2.73 % |
20/06 | 34.129 ATM | ▲ 4.65 % |
21/06 | 34.7061 ATM | ▲ 1.69 % |
22/06 | 34.3391 ATM | ▼ -1.06 % |
23/06 | 35.0406 ATM | ▲ 2.04 % |
24/06 | 34.7937 ATM | ▼ -0.7 % |
25/06 | 33.7129 ATM | ▼ -3.11 % |
26/06 | 35.0708 ATM | ▲ 4.03 % |
27/06 | 34.5382 ATM | ▼ -1.52 % |
28/06 | 33.7806 ATM | ▼ -2.19 % |
29/06 | 34.3811 ATM | ▲ 1.78 % |
30/06 | 33.3294 ATM | ▼ -3.06 % |
01/07 | 31.5879 ATM | ▼ -5.23 % |
* — Giá ước tính của 50 Metal trong ATMChain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 Metal trong ATMChain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 Metal trong ATMChain trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 28.0798 ATM | ▲ 2.77 % |
10/06 — 16/06 | 27.6906 ATM | ▼ -1.39 % |
17/06 — 23/06 | 25.8182 ATM | ▼ -6.76 % |
24/06 — 30/06 | 23.6991 ATM | ▼ -8.21 % |
01/07 — 07/07 | 19.3861 ATM | ▼ -18.2 % |
08/07 — 14/07 | 21.5271 ATM | ▲ 11.04 % |
15/07 — 21/07 | 22.5315 ATM | ▲ 4.67 % |
22/07 — 28/07 | 21.722 ATM | ▼ -3.59 % |
29/07 — 04/08 | 24.3352 ATM | ▲ 12.03 % |
05/08 — 11/08 | 25.4306 ATM | ▲ 4.5 % |
12/08 — 18/08 | 26.6376 ATM | ▲ 4.75 % |
19/08 — 25/08 | 24.4234 ATM | ▼ -8.31 % |
Giá ước tính của 50 Metal trong ATMChain cho năm sau*
07/2024 | 26.9704 ATM | ▼ -1.29 % |
07/2024 | 23.9715 ATM | ▼ -11.12 % |
08/2024 | 21.4003 ATM | ▼ -10.73 % |
09/2024 | 27.2868 ATM | ▲ 27.51 % |
10/2024 | 34.1197 ATM | ▲ 25.04 % |
11/2024 | 29.2783 ATM | ▼ -14.19 % |
12/2024 | 30.9979 ATM | ▲ 5.87 % |
01/2025 | 28.7645 ATM | ▼ -7.2 % |
02/2025 | 32.4196 ATM | ▲ 12.71 % |
03/2025 | 32.3862 ATM | ▼ -0.1 % |
04/2025 | 28.2203 ATM | ▼ -12.86 % |
05/2025 | 31.1462 ATM | ▲ 10.37 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MTL/ATM
FAQ
Giá bao nhiêu 50 MTL trong ATM hôm nay, 06 01, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 Metal đến ATMChain Là - 27.3236 ATM
Nó có giá bao nhiêu 50 MTL trong ATM Ngày mai 2024.06.02?
Ngày mai 50 Metal đến ATMChain sẽ có giá - 27 atm
Nó có giá bao nhiêu 50 MTL trong ATM trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Metal đến ATMChain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 MTL trong ATM trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Metal đến ATMChain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 MTL trong ATM trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Metal đến ATMChain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.