Tỷ giá hối đoái Metal chống lại ATMChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/ATM

Lịch sử thay đổi trong MTL/ATM tỷ giá

MTL/ATM tỷ giá

05 18, 2024
1 MTL = 0.64178738 ATM
▲ 0.49 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong ATMChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 34.3% (0.4778718 ATM — 0.64178738 ATM)

Thay đổi trong MTL/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 8.5% (0.5914991 ATM — 0.64178738 ATM)

Thay đổi trong MTL/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 76.79% (0.36301618 ATM — 0.64178738 ATM)

Thay đổi trong MTL/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -99.97% (2,519 ATM — 0.64178738 ATM)

Metal/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.67603262 ATM ▲ 5.34 %
20/05 0.69002566 ATM ▲ 2.07 %
21/05 0.70721972 ATM ▲ 2.49 %
22/05 0.71030132 ATM ▲ 0.44 %
23/05 0.70045648 ATM ▼ -1.39 %
24/05 0.72576407 ATM ▲ 3.61 %
25/05 0.71543447 ATM ▼ -1.42 %
26/05 0.78428089 ATM ▲ 9.62 %
27/05 0.77120516 ATM ▼ -1.67 %
28/05 0.77878158 ATM ▲ 0.98 %
29/05 0.77087121 ATM ▼ -1.02 %
30/05 0.76369954 ATM ▼ -0.93 %
31/05 0.77014004 ATM ▲ 0.84 %
01/06 0.75995503 ATM ▼ -1.32 %
02/06 0.7513163 ATM ▼ -1.14 %
03/06 0.75417803 ATM ▲ 0.38 %
04/06 0.76125616 ATM ▲ 0.94 %
05/06 0.75281196 ATM ▼ -1.11 %
06/06 0.76174406 ATM ▲ 1.19 %
07/06 0.79508122 ATM ▲ 4.38 %
08/06 0.83007152 ATM ▲ 4.4 %
09/06 0.88788743 ATM ▲ 6.97 %
10/06 0.89312987 ATM ▲ 0.59 %
11/06 0.88539016 ATM ▼ -0.87 %
12/06 0.87844445 ATM ▼ -0.78 %
13/06 0.90882229 ATM ▲ 3.46 %
14/06 0.941536 ATM ▲ 3.6 %
15/06 0.93506325 ATM ▼ -0.69 %
16/06 0.93782148 ATM ▲ 0.29 %
17/06 0.94392065 ATM ▲ 0.65 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.68647126 ATM ▲ 6.96 %
27/05 — 02/06 0.79349437 ATM ▲ 15.59 %
03/06 — 09/06 0.75142028 ATM ▼ -5.3 %
10/06 — 16/06 0.73453337 ATM ▼ -2.25 %
17/06 — 23/06 0.68265765 ATM ▼ -7.06 %
24/06 — 30/06 0.59394138 ATM ▼ -13 %
01/07 — 07/07 0.47310483 ATM ▼ -20.34 %
08/07 — 14/07 0.51774714 ATM ▲ 9.44 %
15/07 — 21/07 0.54714127 ATM ▲ 5.68 %
22/07 — 28/07 0.53087372 ATM ▼ -2.97 %
29/07 — 04/08 0.5923094 ATM ▲ 11.57 %
05/08 — 11/08 0.6384728 ATM ▲ 7.79 %

Metal/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.63355949 ATM ▼ -1.28 %
07/2024 0.56374059 ATM ▼ -11.02 %
08/2024 0.5158609 ATM ▼ -8.49 %
09/2024 0.60910602 ATM ▲ 18.08 %
10/2024 0.72405776 ATM ▲ 18.87 %
11/2024 0.65743646 ATM ▼ -9.2 %
12/2024 0.7116356 ATM ▲ 8.24 %
01/2025 0.65319273 ATM ▼ -8.21 %
02/2025 0.78941446 ATM ▲ 20.85 %
03/2025 0.78855707 ATM ▼ -0.11 %
04/2025 0.62588089 ATM ▼ -20.63 %
05/2025 0.72831222 ATM ▲ 16.37 %

Metal/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.49173582 ATM
Tối đa 0.64262753 ATM
Bình quân gia quyền 0.55616802 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.43804419 ATM
Tối đa 1.167212 ATM
Bình quân gia quyền 0.61052832 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.35539014 ATM
Tối đa 1.167212 ATM
Bình quân gia quyền 0.56164199 ATM

Chia sẻ một liên kết đến MTL/ATM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu