50 Metal đến GAS
Giá cả 50 Metal đến GAS dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 18.1142 GAS.
Bao nhiêu 50 MTL trong GAS?
05 20, 2024
50 MTL = 18.1142 GAS
▼ -1.8 %
50 GAS = 138.01 MTL
1 MTL = 0.36228361 GAS
Lịch sử thay đổi giá 50 MTL trong GAS
Thống kê chi phí 50 Metal trong GAS
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.9056 GAS |
Tối đa | 19.0309 GAS |
Bình quân gia quyền | 16.8546 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.769 GAS |
Tối đa | 25.4643 GAS |
Bình quân gia quyền | 15.9575 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.145194 GAS |
Tối đa | 37.0849 GAS |
Bình quân gia quyền | 18.6487 GAS |
Thay đổi chi phí 50 MTL đến GAS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 50 Metal chống lại GAS thay đổi bởi 18.83% (15.2433 GAS — 18.1142 GAS)
Thay đổi chi phí 50 MTL đến GAS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 50 Metal chống lại GAS thay đổi bởi 36.17% (13.3023 GAS — 18.1142 GAS)
Thay đổi chi phí 50 MTL đến GAS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 50 Metal chống lại GAS thay đổi bởi -2.22% (18.5248 GAS — 18.1142 GAS)
Thay đổi chi phí 50 MTL đến GAS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 50 Metal chống lại GAS thay đổi bởi 61.92% (11.1871 GAS — 18.1142 GAS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 MTL trong GAS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Metal (MTL) trong GAS (GAS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Metal (MTL) trong GAS (GAS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 Metal trong GAS
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 Metal trong GAS trong 30 ngày tới*
21/05 | 17.8957 GAS | ▼ -1.21 % |
22/05 | 17.4181 GAS | ▼ -2.67 % |
23/05 | 17.242 GAS | ▼ -1.01 % |
24/05 | 18.3011 GAS | ▲ 6.14 % |
25/05 | 18.2151 GAS | ▼ -0.47 % |
26/05 | 18.6373 GAS | ▲ 2.32 % |
27/05 | 18.2089 GAS | ▼ -2.3 % |
28/05 | 17.9338 GAS | ▼ -1.51 % |
29/05 | 17.5098 GAS | ▼ -2.36 % |
30/05 | 17.8318 GAS | ▲ 1.84 % |
31/05 | 19.1829 GAS | ▲ 7.58 % |
01/06 | 19.5634 GAS | ▲ 1.98 % |
02/06 | 19.2142 GAS | ▼ -1.79 % |
03/06 | 19.4725 GAS | ▲ 1.34 % |
04/06 | 19.3843 GAS | ▼ -0.45 % |
05/06 | 19.0953 GAS | ▼ -1.49 % |
06/06 | 19.2491 GAS | ▲ 0.81 % |
07/06 | 19.6997 GAS | ▲ 2.34 % |
08/06 | 20.2029 GAS | ▲ 2.55 % |
09/06 | 21.2877 GAS | ▲ 5.37 % |
10/06 | 21.3702 GAS | ▲ 0.39 % |
11/06 | 21.0781 GAS | ▼ -1.37 % |
12/06 | 20.8392 GAS | ▼ -1.13 % |
13/06 | 20.8916 GAS | ▲ 0.25 % |
14/06 | 21.5141 GAS | ▲ 2.98 % |
15/06 | 21.6779 GAS | ▲ 0.76 % |
16/06 | 22.1117 GAS | ▲ 2 % |
17/06 | 22.1035 GAS | ▼ -0.04 % |
18/06 | 21.6766 GAS | ▼ -1.93 % |
19/06 | 21.4458 GAS | ▼ -1.06 % |
* — Giá ước tính của 50 Metal trong GAS được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 Metal trong GAS trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 Metal trong GAS trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 18.8704 GAS | ▲ 4.17 % |
03/06 — 09/06 | 23.5699 GAS | ▲ 24.9 % |
10/06 — 16/06 | 22.9736 GAS | ▼ -2.53 % |
17/06 — 23/06 | 23.5068 GAS | ▲ 2.32 % |
24/06 — 30/06 | 23.3017 GAS | ▼ -0.87 % |
01/07 — 07/07 | 22.8809 GAS | ▼ -1.81 % |
08/07 — 14/07 | 21.5167 GAS | ▼ -5.96 % |
15/07 — 21/07 | 21.818 GAS | ▲ 1.4 % |
22/07 — 28/07 | 21.9655 GAS | ▲ 0.68 % |
29/07 — 04/08 | 23.1374 GAS | ▲ 5.34 % |
05/08 — 11/08 | 25.7866 GAS | ▲ 11.45 % |
12/08 — 18/08 | 26.9901 GAS | ▲ 4.67 % |
Giá ước tính của 50 Metal trong GAS cho năm sau*
06/2024 | 16.1026 GAS | ▼ -11.1 % |
07/2024 | 17.399 GAS | ▲ 8.05 % |
08/2024 | 17.8437 GAS | ▲ 2.56 % |
09/2024 | 18.9286 GAS | ▲ 6.08 % |
10/2024 | 4.539185 GAS | ▼ -76.02 % |
11/2024 | 4.135666 GAS | ▼ -8.89 % |
12/2024 | 4.80763 GAS | ▲ 16.25 % |
01/2025 | 5.123107 GAS | ▲ 6.56 % |
02/2025 | 6.030536 GAS | ▲ 17.71 % |
03/2025 | 7.173638 GAS | ▲ 18.96 % |
04/2025 | 7.257306 GAS | ▲ 1.17 % |
05/2025 | 7.941135 GAS | ▲ 9.42 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MTL/GAS
FAQ
Giá bao nhiêu 50 MTL trong GAS hôm nay, 05 20, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 Metal đến GAS Là - 18.1142 GAS
Nó có giá bao nhiêu 50 MTL trong GAS Ngày mai 2024.05.21?
Ngày mai 50 Metal đến GAS sẽ có giá - 18 gas
Nó có giá bao nhiêu 50 MTL trong GAS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Metal đến GAS cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 MTL trong GAS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Metal đến GAS cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 MTL trong GAS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Metal đến GAS cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.