1,000 Metal đến forint Hungary
Giá cả 1,000 Metal đến forint Hungary dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 23, 2024, Là 677,063 HUF.
Bao nhiêu 1,000 MTL trong HUF?
05 23, 2024
1,000 MTL = 677,063 HUF
▼ -4.19 %
1,000 HUF = 1.476968 MTL
1 MTL = 677.06 HUF
Lịch sử thay đổi giá 1,000 MTL trong HUF
Thống kê chi phí 1,000 Metal trong forint Hungary
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 558,549 HUF |
Tối đa | 707,690 HUF |
Bình quân gia quyền | 638,858 HUF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 533,631 HUF |
Tối đa | 1,302,595 HUF |
Bình quân gia quyền | 704,853 HUF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 338,692 HUF |
Tối đa | 1,302,595 HUF |
Bình quân gia quyền | 547,617 HUF |
Thay đổi chi phí 1,000 MTL đến HUF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) giá bán 1,000 Metal chống lại forint Hungary thay đổi bởi 9.1% (620,570 HUF — 677,063 HUF)
Thay đổi chi phí 1,000 MTL đến HUF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) giá của 1,000 Metal chống lại forint Hungary thay đổi bởi 17.29% (577,244 HUF — 677,063 HUF)
Thay đổi chi phí 1,000 MTL đến HUF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) giá của 1,000 Metal chống lại forint Hungary thay đổi bởi 96.75% (344,129 HUF — 677,063 HUF)
Thay đổi chi phí 1,000 MTL đến HUF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 23, 2024) giá của 1,000 Metal chống lại forint Hungary thay đổi bởi 724.6% (82,108 HUF — 677,063 HUF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MTL trong HUF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Metal (MTL) trong forint Hungary (HUF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Metal (MTL) trong forint Hungary (HUF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Metal trong forint Hungary
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Metal trong forint Hungary trong 30 ngày tới*
24/05 | 687,665 HUF | ▲ 1.57 % |
25/05 | 671,958 HUF | ▼ -2.28 % |
26/05 | 691,995 HUF | ▲ 2.98 % |
27/05 | 677,630 HUF | ▼ -2.08 % |
28/05 | 680,122 HUF | ▲ 0.37 % |
29/05 | 647,777 HUF | ▼ -4.76 % |
30/05 | 635,504 HUF | ▼ -1.89 % |
31/05 | 624,752 HUF | ▼ -1.69 % |
01/06 | 633,787 HUF | ▲ 1.45 % |
02/06 | 645,314 HUF | ▲ 1.82 % |
03/06 | 666,498 HUF | ▲ 3.28 % |
04/06 | 668,024 HUF | ▲ 0.23 % |
05/06 | 667,554 HUF | ▼ -0.07 % |
06/06 | 667,104 HUF | ▼ -0.07 % |
07/06 | 680,736 HUF | ▲ 2.04 % |
08/06 | 697,846 HUF | ▲ 2.51 % |
09/06 | 730,291 HUF | ▲ 4.65 % |
10/06 | 719,159 HUF | ▼ -1.52 % |
11/06 | 703,176 HUF | ▼ -2.22 % |
12/06 | 681,532 HUF | ▼ -3.08 % |
13/06 | 677,069 HUF | ▼ -0.65 % |
14/06 | 706,850 HUF | ▲ 4.4 % |
15/06 | 730,085 HUF | ▲ 3.29 % |
16/06 | 764,307 HUF | ▲ 4.69 % |
17/06 | 774,104 HUF | ▲ 1.28 % |
18/06 | 732,915 HUF | ▼ -5.32 % |
19/06 | 733,009 HUF | ▲ 0.01 % |
20/06 | 768,494 HUF | ▲ 4.84 % |
21/06 | 771,728 HUF | ▲ 0.42 % |
22/06 | 766,417 HUF | ▼ -0.69 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Metal trong forint Hungary được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Metal trong forint Hungary trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Metal trong forint Hungary trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 668,239 HUF | ▼ -1.3 % |
03/06 — 09/06 | 593,814 HUF | ▼ -11.14 % |
10/06 — 16/06 | 661,174 HUF | ▲ 11.34 % |
17/06 — 23/06 | 651,434 HUF | ▼ -1.47 % |
24/06 — 30/06 | 613,931 HUF | ▼ -5.76 % |
01/07 — 07/07 | 478,126 HUF | ▼ -22.12 % |
08/07 — 14/07 | 518,590 HUF | ▲ 8.46 % |
15/07 — 21/07 | 488,963 HUF | ▼ -5.71 % |
22/07 — 28/07 | 494,816 HUF | ▲ 1.2 % |
29/07 — 04/08 | 504,334 HUF | ▲ 1.92 % |
05/08 — 11/08 | 554,856 HUF | ▲ 10.02 % |
12/08 — 18/08 | 577,711 HUF | ▲ 4.12 % |
Giá ước tính của 1,000 Metal trong forint Hungary cho năm sau*
06/2024 | 673,270 HUF | ▼ -0.56 % |
07/2024 | 748,903 HUF | ▲ 11.23 % |
08/2024 | 641,345 HUF | ▼ -14.36 % |
09/2024 | 782,996 HUF | ▲ 22.09 % |
10/2024 | 936,261 HUF | ▲ 19.57 % |
11/2024 | 933,227 HUF | ▼ -0.32 % |
12/2024 | 928,522 HUF | ▼ -0.5 % |
01/2025 | 845,315 HUF | ▼ -8.96 % |
02/2025 | 1,154,787 HUF | ▲ 36.61 % |
03/2025 | 1,360,036 HUF | ▲ 17.77 % |
04/2025 | 1,009,966 HUF | ▼ -25.74 % |
05/2025 | 1,246,837 HUF | ▲ 23.45 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MTL/HUF
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 MTL trong HUF hôm nay, 05 23, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Metal đến forint Hungary Là - 677,063 HUF
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MTL trong HUF Ngày mai 2024.05.24?
Ngày mai 1,000 Metal đến forint Hungary sẽ có giá - 687,665 huf
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MTL trong HUF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Metal đến forint Hungary cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MTL trong HUF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Metal đến forint Hungary cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MTL trong HUF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Metal đến forint Hungary cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.