10 Metal đến Power Ledger
Giá cả 10 Metal đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 24, 2024, Là 61.355 POWR.
Bao nhiêu 10 MTL trong POWR?
05 24, 2024
10 MTL = 61.355 POWR
▼ -0.25 %
10 POWR = 1.629859 MTL
1 MTL = 6.135501 POWR
Lịch sử thay đổi giá 10 MTL trong POWR
Thống kê chi phí 10 Metal trong Power Ledger
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 51.4562 POWR |
Tối đa | 62.7247 POWR |
Bình quân gia quyền | 57.7621 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 45.7565 POWR |
Tối đa | 98.9535 POWR |
Bình quân gia quyền | 55.8325 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.3498 POWR |
Tối đa | 134.25 POWR |
Bình quân gia quyền | 66.1527 POWR |
Thay đổi chi phí 10 MTL đến POWR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) giá bán 10 Metal chống lại Power Ledger thay đổi bởi 11.76% (54.8979 POWR — 61.355 POWR)
Thay đổi chi phí 10 MTL đến POWR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) giá của 10 Metal chống lại Power Ledger thay đổi bởi 33.11% (46.0938 POWR — 61.355 POWR)
Thay đổi chi phí 10 MTL đến POWR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) giá của 10 Metal chống lại Power Ledger thay đổi bởi -11.59% (69.4015 POWR — 61.355 POWR)
Thay đổi chi phí 10 MTL đến POWR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 24, 2024) giá của 10 Metal chống lại Power Ledger thay đổi bởi 37.06% (44.764 POWR — 61.355 POWR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 MTL trong POWR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 Metal (MTL) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 Metal (MTL) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 Metal trong Power Ledger
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 Metal trong Power Ledger trong 30 ngày tới*
25/05 | 62.1027 POWR | ▲ 1.22 % |
26/05 | 65.5032 POWR | ▲ 5.48 % |
27/05 | 62.2265 POWR | ▼ -5 % |
28/05 | 61.5528 POWR | ▼ -1.08 % |
29/05 | 61.0702 POWR | ▼ -0.78 % |
30/05 | 61.9065 POWR | ▲ 1.37 % |
31/05 | 63.3265 POWR | ▲ 2.29 % |
01/06 | 63.4714 POWR | ▲ 0.23 % |
02/06 | 63.2153 POWR | ▼ -0.4 % |
03/06 | 63.6269 POWR | ▲ 0.65 % |
04/06 | 63.2282 POWR | ▼ -0.63 % |
05/06 | 59.9653 POWR | ▼ -5.16 % |
06/06 | 56.2444 POWR | ▼ -6.21 % |
07/06 | 59.6722 POWR | ▲ 6.09 % |
08/06 | 63.1523 POWR | ▲ 5.83 % |
09/06 | 67.376 POWR | ▲ 6.69 % |
10/06 | 67.5036 POWR | ▲ 0.19 % |
11/06 | 65.366 POWR | ▼ -3.17 % |
12/06 | 59.9756 POWR | ▼ -8.25 % |
13/06 | 63.9132 POWR | ▲ 6.57 % |
14/06 | 67.4646 POWR | ▲ 5.56 % |
15/06 | 67.7406 POWR | ▲ 0.41 % |
16/06 | 69.4313 POWR | ▲ 2.5 % |
17/06 | 69.8046 POWR | ▲ 0.54 % |
18/06 | 68.888 POWR | ▼ -1.31 % |
19/06 | 68.3454 POWR | ▼ -0.79 % |
20/06 | 69.7313 POWR | ▲ 2.03 % |
21/06 | 71.5838 POWR | ▲ 2.66 % |
22/06 | 71.5474 POWR | ▼ -0.05 % |
23/06 | 71.3209 POWR | ▼ -0.32 % |
* — Giá ước tính của 10 Metal trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 Metal trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 Metal trong Power Ledger trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 56.7193 POWR | ▼ -7.56 % |
03/06 — 09/06 | 56.7274 POWR | ▲ 0.01 % |
10/06 — 16/06 | 58.4253 POWR | ▲ 2.99 % |
17/06 — 23/06 | 57.7629 POWR | ▼ -1.13 % |
24/06 — 30/06 | 57.7288 POWR | ▼ -0.06 % |
01/07 — 07/07 | 55.6611 POWR | ▼ -3.58 % |
08/07 — 14/07 | 57.5981 POWR | ▲ 3.48 % |
15/07 — 21/07 | 56.8355 POWR | ▼ -1.32 % |
22/07 — 28/07 | 56.8793 POWR | ▲ 0.08 % |
29/07 — 04/08 | 56.3388 POWR | ▼ -0.95 % |
05/08 — 11/08 | 62.3361 POWR | ▲ 10.65 % |
12/08 — 18/08 | 64.248 POWR | ▲ 3.07 % |
Giá ước tính của 10 Metal trong Power Ledger cho năm sau*
06/2024 | 59.1485 POWR | ▼ -3.6 % |
07/2024 | 54.3268 POWR | ▼ -8.15 % |
08/2024 | 55.8935 POWR | ▲ 2.88 % |
09/2024 | 53.3542 POWR | ▼ -4.54 % |
10/2024 | 40.9387 POWR | ▼ -23.27 % |
11/2024 | 37.137 POWR | ▼ -9.29 % |
12/2024 | 24.683 POWR | ▼ -33.54 % |
01/2025 | 25.6256 POWR | ▲ 3.82 % |
02/2025 | 27.5213 POWR | ▲ 7.4 % |
03/2025 | 29.9645 POWR | ▲ 8.88 % |
04/2025 | 30.9077 POWR | ▲ 3.15 % |
05/2025 | 34.8546 POWR | ▲ 12.77 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MTL/POWR
FAQ
Giá bao nhiêu 10 MTL trong POWR hôm nay, 05 24, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 Metal đến Power Ledger Là - 61.355 POWR
Nó có giá bao nhiêu 10 MTL trong POWR Ngày mai 2024.05.25?
Ngày mai 10 Metal đến Power Ledger sẽ có giá - 62 powr
Nó có giá bao nhiêu 10 MTL trong POWR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Metal đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 MTL trong POWR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Metal đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 MTL trong POWR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Metal đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.