Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/POWR

Lịch sử thay đổi trong MTL/POWR tỷ giá

MTL/POWR tỷ giá

05 05, 2024
1 MTL = 5.594269 POWR
▼ -2.29 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 0.88% (5.545489 POWR — 5.594269 POWR)

Thay đổi trong MTL/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 19.19% (4.693586 POWR — 5.594269 POWR)

Thay đổi trong MTL/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -21.08% (7.088463 POWR — 5.594269 POWR)

Thay đổi trong MTL/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 24.97% (4.476403 POWR — 5.594269 POWR)

Metal/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 5.606491 POWR ▲ 0.22 %
07/05 5.553089 POWR ▼ -0.95 %
08/05 5.494793 POWR ▼ -1.05 %
09/05 5.517538 POWR ▲ 0.41 %
10/05 5.5173 POWR ▼ -0 %
11/05 5.373255 POWR ▼ -2.61 %
12/05 5.371912 POWR ▼ -0.03 %
13/05 5.818699 POWR ▲ 8.32 %
14/05 5.388182 POWR ▼ -7.4 %
15/05 5.384406 POWR ▼ -0.07 %
16/05 5.19014 POWR ▼ -3.61 %
17/05 5.253769 POWR ▲ 1.23 %
18/05 5.306824 POWR ▲ 1.01 %
19/05 5.643535 POWR ▲ 6.34 %
20/05 5.629738 POWR ▼ -0.24 %
21/05 5.5665 POWR ▼ -1.12 %
22/05 5.529459 POWR ▼ -0.67 %
23/05 5.418369 POWR ▼ -2.01 %
24/05 5.595921 POWR ▲ 3.28 %
25/05 5.655991 POWR ▲ 1.07 %
26/05 5.850035 POWR ▲ 3.43 %
27/05 5.337781 POWR ▼ -8.76 %
28/05 5.287937 POWR ▼ -0.93 %
29/05 5.26126 POWR ▼ -0.5 %
30/05 5.353207 POWR ▲ 1.75 %
31/05 5.528874 POWR ▲ 3.28 %
01/06 5.54184 POWR ▲ 0.23 %
02/06 5.520408 POWR ▼ -0.39 %
03/06 5.553131 POWR ▲ 0.59 %
04/06 5.497225 POWR ▼ -1.01 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 5.546163 POWR ▼ -0.86 %
13/05 — 19/05 5.436245 POWR ▼ -1.98 %
20/05 — 26/05 6.419551 POWR ▲ 18.09 %
27/05 — 02/06 6.667913 POWR ▲ 3.87 %
03/06 — 09/06 6.669045 POWR ▲ 0.02 %
10/06 — 16/06 6.875435 POWR ▲ 3.09 %
17/06 — 23/06 6.751252 POWR ▼ -1.81 %
24/06 — 30/06 6.746601 POWR ▼ -0.07 %
01/07 — 07/07 6.413253 POWR ▼ -4.94 %
08/07 — 14/07 6.674294 POWR ▲ 4.07 %
15/07 — 21/07 6.604922 POWR ▼ -1.04 %
22/07 — 28/07 6.88189 POWR ▲ 4.19 %

Metal/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.423637 POWR ▼ -3.05 %
07/2024 4.961514 POWR ▼ -8.52 %
08/2024 5.156156 POWR ▲ 3.92 %
09/2024 4.928848 POWR ▼ -4.41 %
10/2024 3.941269 POWR ▼ -20.04 %
11/2024 3.562976 POWR ▼ -9.6 %
12/2024 2.871539 POWR ▼ -19.41 %
12/2024 3.046721 POWR ▲ 6.1 %
01/2025 3.474997 POWR ▲ 14.06 %
03/2025 3.67888 POWR ▲ 5.87 %
03/2025 3.787703 POWR ▲ 2.96 %
04/2025 3.778154 POWR ▼ -0.25 %

Metal/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.13245 POWR
Tối đa 6.150761 POWR
Bình quân gia quyền 5.505261 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.858731 POWR
Tối đa 9.89535 POWR
Bình quân gia quyền 5.306648 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.034983 POWR
Tối đa 13.4247 POWR
Bình quân gia quyền 6.644346 POWR

Chia sẻ một liên kết đến MTL/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu