5 Metal đến Power Ledger
Giá cả 5 Metal đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 24, 2024, Là 30.7132 POWR.
Bao nhiêu 5 MTL trong POWR?
05 24, 2024
5 MTL = 30.7132 POWR
▼ -0.14 %
5 POWR = 0.81398151 MTL
1 MTL = 6.142646 POWR
Lịch sử thay đổi giá 5 MTL trong POWR
Thống kê chi phí 5 Metal trong Power Ledger
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.7281 POWR |
Tối đa | 31.3623 POWR |
Bình quân gia quyền | 28.8814 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.8783 POWR |
Tối đa | 49.4767 POWR |
Bình quân gia quyền | 27.9164 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.1749 POWR |
Tối đa | 67.1235 POWR |
Bình quân gia quyền | 33.0764 POWR |
Thay đổi chi phí 5 MTL đến POWR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) giá bán 5 Metal chống lại Power Ledger thay đổi bởi 11.89% (27.4489 POWR — 30.7132 POWR)
Thay đổi chi phí 5 MTL đến POWR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) giá của 5 Metal chống lại Power Ledger thay đổi bởi 33.26% (23.0469 POWR — 30.7132 POWR)
Thay đổi chi phí 5 MTL đến POWR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) giá của 5 Metal chống lại Power Ledger thay đổi bởi -11.49% (34.7008 POWR — 30.7132 POWR)
Thay đổi chi phí 5 MTL đến POWR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 24, 2024) giá của 5 Metal chống lại Power Ledger thay đổi bởi 37.22% (22.382 POWR — 30.7132 POWR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 MTL trong POWR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 Metal (MTL) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 Metal (MTL) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5 Metal trong Power Ledger
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5 Metal trong Power Ledger trong 30 ngày tới*
25/05 | 31.0875 POWR | ▲ 1.22 % |
26/05 | 32.7897 POWR | ▲ 5.48 % |
27/05 | 31.1495 POWR | ▼ -5 % |
28/05 | 30.8122 POWR | ▼ -1.08 % |
29/05 | 30.5707 POWR | ▼ -0.78 % |
30/05 | 30.9893 POWR | ▲ 1.37 % |
31/05 | 31.7001 POWR | ▲ 2.29 % |
01/06 | 31.7726 POWR | ▲ 0.23 % |
02/06 | 31.6445 POWR | ▼ -0.4 % |
03/06 | 31.8505 POWR | ▲ 0.65 % |
04/06 | 31.6509 POWR | ▼ -0.63 % |
05/06 | 30.0176 POWR | ▼ -5.16 % |
06/06 | 28.1549 POWR | ▼ -6.21 % |
07/06 | 29.8709 POWR | ▲ 6.09 % |
08/06 | 31.6129 POWR | ▲ 5.83 % |
09/06 | 33.7272 POWR | ▲ 6.69 % |
10/06 | 33.7911 POWR | ▲ 0.19 % |
11/06 | 32.7211 POWR | ▼ -3.17 % |
12/06 | 30.0227 POWR | ▼ -8.25 % |
13/06 | 31.9938 POWR | ▲ 6.57 % |
14/06 | 33.7716 POWR | ▲ 5.56 % |
15/06 | 33.9097 POWR | ▲ 0.41 % |
16/06 | 34.7561 POWR | ▲ 2.5 % |
17/06 | 34.943 POWR | ▲ 0.54 % |
18/06 | 34.4841 POWR | ▼ -1.31 % |
19/06 | 34.2125 POWR | ▼ -0.79 % |
20/06 | 34.9062 POWR | ▲ 2.03 % |
21/06 | 35.8336 POWR | ▲ 2.66 % |
22/06 | 35.8154 POWR | ▼ -0.05 % |
23/06 | 35.702 POWR | ▼ -0.32 % |
* — Giá ước tính của 5 Metal trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5 Metal trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5 Metal trong Power Ledger trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 28.3927 POWR | ▼ -7.56 % |
03/06 — 09/06 | 28.3967 POWR | ▲ 0.01 % |
10/06 — 16/06 | 29.2467 POWR | ▲ 2.99 % |
17/06 — 23/06 | 28.9151 POWR | ▼ -1.13 % |
24/06 — 30/06 | 28.898 POWR | ▼ -0.06 % |
01/07 — 07/07 | 27.863 POWR | ▼ -3.58 % |
08/07 — 14/07 | 28.8326 POWR | ▲ 3.48 % |
15/07 — 21/07 | 28.4508 POWR | ▼ -1.32 % |
22/07 — 28/07 | 28.4727 POWR | ▲ 0.08 % |
29/07 — 04/08 | 28.2022 POWR | ▼ -0.95 % |
05/08 — 11/08 | 31.2043 POWR | ▲ 10.65 % |
12/08 — 18/08 | 32.1614 POWR | ▲ 3.07 % |
Giá ước tính của 5 Metal trong Power Ledger cho năm sau*
06/2024 | 29.6087 POWR | ▼ -3.6 % |
07/2024 | 27.1951 POWR | ▼ -8.15 % |
08/2024 | 27.9793 POWR | ▲ 2.88 % |
09/2024 | 26.7082 POWR | ▼ -4.54 % |
10/2024 | 20.4932 POWR | ▼ -23.27 % |
11/2024 | 18.5901 POWR | ▼ -9.29 % |
12/2024 | 12.3559 POWR | ▼ -33.54 % |
01/2025 | 12.8277 POWR | ▲ 3.82 % |
02/2025 | 13.7767 POWR | ▲ 7.4 % |
03/2025 | 14.9997 POWR | ▲ 8.88 % |
04/2025 | 15.4718 POWR | ▲ 3.15 % |
05/2025 | 17.4476 POWR | ▲ 12.77 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MTL/POWR
FAQ
Giá bao nhiêu 5 MTL trong POWR hôm nay, 05 24, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5 Metal đến Power Ledger Là - 30.7132 POWR
Nó có giá bao nhiêu 5 MTL trong POWR Ngày mai 2024.05.25?
Ngày mai 5 Metal đến Power Ledger sẽ có giá - 31 powr
Nó có giá bao nhiêu 5 MTL trong POWR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 Metal đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5 MTL trong POWR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 Metal đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5 MTL trong POWR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 Metal đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.