2,000 Metal đến shilling Tanzania

Giá cả 2,000 Metal đến shilling Tanzania dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 10,237,876 TZS.

Bao nhiêu 2,000 MTL trong TZS?

05 18, 2024
2,000 MTL = 10,237,876 TZS
▼ -0.3 %
2,000 TZS = 0.39070603 MTL
1 MTL = 5,119 TZS

Lịch sử thay đổi giá 2,000 MTL trong TZS

Thống kê chi phí 2,000 Metal trong shilling Tanzania

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7,904,411 TZS
Tối đa 10,302,003 TZS
Bình quân gia quyền 8,982,529 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 7,413,829 TZS
Tối đa 18,396,692 TZS
Bình quân gia quyền 9,901,175 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4,598,868 TZS
Tối đa 18,396,692 TZS
Bình quân gia quyền 7,671,842 TZS

Thay đổi chi phí 2,000 MTL đến TZS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 2,000 Metal chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 27.05% (8,058,457 TZS — 10,237,876 TZS)

Thay đổi chi phí 2,000 MTL đến TZS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 2,000 Metal chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 25.16% (8,179,596 TZS — 10,237,876 TZS)

Thay đổi chi phí 2,000 MTL đến TZS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 2,000 Metal chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 111.07% (4,850,354 TZS — 10,237,876 TZS)

Thay đổi chi phí 2,000 MTL đến TZS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 2,000 Metal chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 771.49% (1,174,757 TZS — 10,237,876 TZS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 MTL trong TZS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 Metal (MTL) trong shilling Tanzania (TZS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 Metal (MTL) trong shilling Tanzania (TZS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 2,000 Metal trong shilling Tanzania

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 2,000 Metal trong shilling Tanzania trong 30 ngày tới*

19/05 11,309,050 TZS ▲ 10.46 %
20/05 11,805,004 TZS ▲ 4.39 %
21/05 11,964,883 TZS ▲ 1.35 %
22/05 12,029,076 TZS ▲ 0.54 %
23/05 11,879,827 TZS ▼ -1.24 %
24/05 12,095,302 TZS ▲ 1.81 %
25/05 11,864,421 TZS ▼ -1.91 %
26/05 12,445,811 TZS ▲ 4.9 %
27/05 12,210,500 TZS ▼ -1.89 %
28/05 12,273,529 TZS ▲ 0.52 %
29/05 11,969,451 TZS ▼ -2.48 %
30/05 11,701,681 TZS ▼ -2.24 %
31/05 11,601,633 TZS ▼ -0.85 %
01/06 11,712,048 TZS ▲ 0.95 %
02/06 11,938,760 TZS ▲ 1.94 %
03/06 12,262,816 TZS ▲ 2.71 %
04/06 12,307,220 TZS ▲ 0.36 %
05/06 12,319,436 TZS ▲ 0.1 %
06/06 12,303,083 TZS ▼ -0.13 %
07/06 12,563,883 TZS ▲ 2.12 %
08/06 13,023,502 TZS ▲ 3.66 %
09/06 13,613,572 TZS ▲ 4.53 %
10/06 13,276,620 TZS ▼ -2.48 %
11/06 12,941,192 TZS ▼ -2.53 %
12/06 12,521,701 TZS ▼ -3.24 %
13/06 12,494,759 TZS ▼ -0.22 %
14/06 13,119,220 TZS ▲ 5 %
15/06 13,433,330 TZS ▲ 2.39 %
16/06 13,885,950 TZS ▲ 3.37 %
17/06 14,312,623 TZS ▲ 3.07 %

* — Giá ước tính của 2,000 Metal trong shilling Tanzania được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 Metal trong shilling Tanzania trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 2,000 Metal trong shilling Tanzania trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 11,050,639 TZS ▲ 7.94 %
27/05 — 02/06 13,322,757 TZS ▲ 20.56 %
03/06 — 09/06 11,725,368 TZS ▼ -11.99 %
10/06 — 16/06 12,772,146 TZS ▲ 8.93 %
17/06 — 23/06 12,667,085 TZS ▼ -0.82 %
24/06 — 30/06 12,270,677 TZS ▼ -3.13 %
01/07 — 07/07 9,209,686 TZS ▼ -24.95 %
08/07 — 14/07 9,900,613 TZS ▲ 7.5 %
15/07 — 21/07 9,457,295 TZS ▼ -4.48 %
22/07 — 28/07 9,685,702 TZS ▲ 2.42 %
29/07 — 04/08 9,833,609 TZS ▲ 1.53 %
05/08 — 11/08 11,592,250 TZS ▲ 17.88 %

Giá ước tính của 2,000 Metal trong shilling Tanzania cho năm sau*

06/2024 10,121,078 TZS ▼ -1.14 %
07/2024 11,068,449 TZS ▲ 9.36 %
08/2024 9,216,706 TZS ▼ -16.73 %
09/2024 10,387,380 TZS ▲ 12.7 %
10/2024 12,591,695 TZS ▲ 21.22 %
11/2024 13,027,801 TZS ▲ 3.46 %
12/2024 13,083,691 TZS ▲ 0.43 %
01/2025 11,694,078 TZS ▼ -10.62 %
02/2025 16,464,561 TZS ▲ 40.79 %
03/2025 19,267,005 TZS ▲ 17.02 %
04/2025 13,534,342 TZS ▼ -29.75 %
05/2025 16,252,057 TZS ▲ 20.08 %

FAQ

Giá bao nhiêu 2,000 MTL trong TZS hôm nay, 05 18, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 Metal đến shilling Tanzania Là - 10,237,876 TZS

Nó có giá bao nhiêu 2,000 MTL trong TZS Ngày mai 2024.05.19?

Ngày mai 2,000 Metal đến shilling Tanzania sẽ có giá - 11,309,050 tzs

Nó có giá bao nhiêu 2,000 MTL trong TZS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Metal đến shilling Tanzania cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 MTL trong TZS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Metal đến shilling Tanzania cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 MTL trong TZS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 Metal đến shilling Tanzania cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu