Tỷ giá hối đoái Metal chống lại shilling Tanzania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/TZS

Lịch sử thay đổi trong MTL/TZS tỷ giá

MTL/TZS tỷ giá

05 17, 2024
1 MTL = 5,048 TZS
▲ 2.68 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong shilling Tanzania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 33.37% (3,785 TZS — 5,048 TZS)

Thay đổi trong MTL/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 22.1% (4,134 TZS — 5,048 TZS)

Thay đổi trong MTL/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 109.49% (2,410 TZS — 5,048 TZS)

Thay đổi trong MTL/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 759.36% (587.38 TZS — 5,048 TZS)

Metal/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 5,078 TZS ▲ 0.6 %
19/05 5,414 TZS ▲ 6.61 %
20/05 5,574 TZS ▲ 2.96 %
21/05 5,634 TZS ▲ 1.06 %
22/05 5,669 TZS ▲ 0.63 %
23/05 5,595 TZS ▼ -1.31 %
24/05 5,698 TZS ▲ 1.84 %
25/05 5,512 TZS ▼ -3.27 %
26/05 5,692 TZS ▲ 3.28 %
27/05 5,512 TZS ▼ -3.17 %
28/05 5,543 TZS ▲ 0.57 %
29/05 5,284 TZS ▼ -4.68 %
30/05 5,077 TZS ▼ -3.91 %
31/05 5,033 TZS ▼ -0.88 %
01/06 5,068 TZS ▲ 0.71 %
02/06 5,171 TZS ▲ 2.02 %
03/06 5,364 TZS ▲ 3.74 %
04/06 5,384 TZS ▲ 0.37 %
05/06 5,391 TZS ▲ 0.12 %
06/06 5,384 TZS ▼ -0.12 %
07/06 5,486 TZS ▲ 1.89 %
08/06 5,637 TZS ▲ 2.75 %
09/06 5,779 TZS ▲ 2.53 %
10/06 5,681 TZS ▼ -1.7 %
11/06 5,503 TZS ▼ -3.14 %
12/06 5,367 TZS ▼ -2.47 %
13/06 5,356 TZS ▼ -0.2 %
14/06 5,710 TZS ▲ 6.61 %
15/06 5,916 TZS ▲ 3.61 %
16/06 5,943 TZS ▲ 0.46 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 5,404 TZS ▲ 7.05 %
27/05 — 02/06 6,358 TZS ▲ 17.67 %
03/06 — 09/06 5,558 TZS ▼ -12.59 %
10/06 — 16/06 5,900 TZS ▲ 6.15 %
17/06 — 23/06 5,859 TZS ▼ -0.69 %
24/06 — 30/06 5,665 TZS ▼ -3.31 %
01/07 — 07/07 4,565 TZS ▼ -19.41 %
08/07 — 14/07 4,928 TZS ▲ 7.95 %
15/07 — 21/07 4,678 TZS ▼ -5.08 %
22/07 — 28/07 4,802 TZS ▲ 2.64 %
29/07 — 04/08 4,881 TZS ▲ 1.65 %
05/08 — 11/08 5,245 TZS ▲ 7.47 %

Metal/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5,001 TZS ▼ -0.93 %
07/2024 5,428 TZS ▲ 8.55 %
08/2024 4,457 TZS ▼ -17.89 %
09/2024 5,247 TZS ▲ 17.72 %
10/2024 6,076 TZS ▲ 15.79 %
11/2024 6,283 TZS ▲ 3.42 %
12/2024 6,304 TZS ▲ 0.33 %
01/2025 5,467 TZS ▼ -13.27 %
02/2025 7,471 TZS ▲ 36.64 %
03/2025 9,139 TZS ▲ 22.33 %
04/2025 7,034 TZS ▼ -23.03 %
05/2025 8,060 TZS ▲ 14.57 %

Metal/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3,721 TZS
Tối đa 5,074 TZS
Bình quân gia quyền 4,448 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3,707 TZS
Tối đa 9,198 TZS
Bình quân gia quyền 4,939 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2,299 TZS
Tối đa 9,198 TZS
Bình quân gia quyền 3,828 TZS

Chia sẻ một liên kết đến MTL/TZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu