10 rupee Mauritius đến Lunyr
Giá cả 10 rupee Mauritius đến Lunyr dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 9.435249 LUN.
Bao nhiêu 10 MUR trong LUN?
05 11, 2023
10 MUR = 9.435249 LUN
▲ 0.59 %
10 LUN = 10.6 MUR
1 MUR = 0.94352492 LUN
Lịch sử thay đổi giá 10 MUR trong LUN
Thống kê chi phí 10 rupee Mauritius trong Lunyr
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.848552 LUN |
Tối đa | 10.0466 LUN |
Bình quân gia quyền | 7.463173 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.848552 LUN |
Tối đa | 10.8758 LUN |
Bình quân gia quyền | 8.529627 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.848552 LUN |
Tối đa | 10.8758 LUN |
Bình quân gia quyền | 8.529627 LUN |
Thay đổi chi phí 10 MUR đến LUN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 10 rupee Mauritius chống lại Lunyr thay đổi bởi -5.74% (10.0093 LUN — 9.435249 LUN)
Thay đổi chi phí 10 MUR đến LUN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 10 rupee Mauritius chống lại Lunyr thay đổi bởi -14.17% (10.9929 LUN — 9.435249 LUN)
Thay đổi chi phí 10 MUR đến LUN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 10 rupee Mauritius chống lại Lunyr thay đổi bởi -14.17% (10.9929 LUN — 9.435249 LUN)
Thay đổi chi phí 10 MUR đến LUN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 10 rupee Mauritius chống lại Lunyr thay đổi bởi 2223.83% (0.4060223 LUN — 9.435249 LUN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 MUR trong LUN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 rupee Mauritius (MUR) trong Lunyr (LUN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 rupee Mauritius (MUR) trong Lunyr (LUN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 rupee Mauritius trong Lunyr
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 rupee Mauritius trong Lunyr trong 30 ngày tới*
02/06 | 9.375581 LUN | ▼ -0.63 % |
03/06 | 9.372113 LUN | ▼ -0.04 % |
04/06 | 9.321792 LUN | ▼ -0.54 % |
05/06 | 9.36713 LUN | ▲ 0.49 % |
06/06 | 9.357377 LUN | ▼ -0.1 % |
07/06 | 9.486565 LUN | ▲ 1.38 % |
08/06 | 9.467527 LUN | ▼ -0.2 % |
09/06 | 8.152009 LUN | ▼ -13.9 % |
10/06 | 6.21407 LUN | ▼ -23.77 % |
11/06 | 3.707182 LUN | ▼ -40.34 % |
12/06 | 3.759101 LUN | ▲ 1.4 % |
13/06 | 3.742235 LUN | ▼ -0.45 % |
14/06 | 3.74598 LUN | ▲ 0.1 % |
15/06 | 3.723677 LUN | ▼ -0.6 % |
16/06 | 3.587143 LUN | ▼ -3.67 % |
17/06 | 3.527927 LUN | ▼ -1.65 % |
18/06 | 3.466755 LUN | ▼ -1.73 % |
19/06 | 3.478841 LUN | ▲ 0.35 % |
20/06 | 3.468326 LUN | ▼ -0.3 % |
21/06 | 5.83324 LUN | ▲ 68.19 % |
22/06 | 7.786944 LUN | ▲ 33.49 % |
23/06 | 7.406723 LUN | ▼ -4.88 % |
24/06 | 7.360295 LUN | ▼ -0.63 % |
25/06 | 7.30415 LUN | ▼ -0.76 % |
26/06 | 7.329288 LUN | ▲ 0.34 % |
27/06 | 7.415076 LUN | ▲ 1.17 % |
28/06 | 7.680636 LUN | ▲ 3.58 % |
29/06 | 7.788945 LUN | ▲ 1.41 % |
30/06 | 7.760052 LUN | ▼ -0.37 % |
01/07 | 7.787769 LUN | ▲ 0.36 % |
* — Giá ước tính của 10 rupee Mauritius trong Lunyr được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 rupee Mauritius trong Lunyr trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 rupee Mauritius trong Lunyr trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 9.239422 LUN | ▼ -2.08 % |
10/06 — 16/06 | 9.016373 LUN | ▼ -2.41 % |
17/06 — 23/06 | 8.735381 LUN | ▼ -3.12 % |
24/06 — 30/06 | 5.032503 LUN | ▼ -42.39 % |
01/07 — 07/07 | 8.134221 LUN | ▲ 61.63 % |
08/07 — 14/07 | 11.2051 LUN | ▲ 37.75 % |
15/07 — 21/07 | 11.3605 LUN | ▲ 1.39 % |
22/07 — 28/07 | 13.0767 LUN | ▲ 15.11 % |
29/07 — 04/08 | 12.5972 LUN | ▼ -3.67 % |
05/08 — 11/08 | 11.5208 LUN | ▼ -8.54 % |
12/08 — 18/08 | 15.1172 LUN | ▲ 31.22 % |
19/08 — 25/08 | 63.9165 LUN | ▲ 322.81 % |
Giá ước tính của 10 rupee Mauritius trong Lunyr cho năm sau*
07/2024 | 7.259672 LUN | ▼ -23.06 % |
07/2024 | 5.301844 LUN | ▼ -26.97 % |
08/2024 | 3.246154 LUN | ▼ -38.77 % |
09/2024 | 16.1963 LUN | ▲ 398.94 % |
10/2024 | 31.797 LUN | ▲ 96.32 % |
11/2024 | 41.3871 LUN | ▲ 30.16 % |
12/2024 | 38.5221 LUN | ▼ -6.92 % |
01/2025 | 265.34 LUN | ▲ 588.79 % |
02/2025 | 257.96 LUN | ▼ -2.78 % |
03/2025 | 168.03 LUN | ▼ -34.86 % |
04/2025 | 215.53 LUN | ▲ 28.27 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MUR/LUN
FAQ
Giá bao nhiêu 10 MUR trong LUN hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 rupee Mauritius đến Lunyr Là - 9.435249 LUN
Nó có giá bao nhiêu 10 MUR trong LUN Ngày mai 2024.06.02?
Ngày mai 10 rupee Mauritius đến Lunyr sẽ có giá - 9 lun
Nó có giá bao nhiêu 10 MUR trong LUN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 rupee Mauritius đến Lunyr cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 MUR trong LUN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 rupee Mauritius đến Lunyr cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 MUR trong LUN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 rupee Mauritius đến Lunyr cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.