Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/LUN
Lịch sử thay đổi trong MUR/LUN tỷ giá
MUR/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 MUR = 0.94352492 LUN
▲ 0.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MUR/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.74% (1.000929 LUN — 0.94352492 LUN)
Thay đổi trong MUR/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -14.17% (1.099291 LUN — 0.94352492 LUN)
Thay đổi trong MUR/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -14.17% (1.099291 LUN — 0.94352492 LUN)
Thay đổi trong MUR/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2223.83% (0.04060223 LUN — 0.94352492 LUN)
rupee Mauritius/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Mauritius/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.93849313 LUN | ▼ -0.53 % |
20/05 | 0.93810913 LUN | ▼ -0.04 % |
21/05 | 0.93205876 LUN | ▼ -0.64 % |
22/05 | 0.93571809 LUN | ▲ 0.39 % |
23/05 | 0.93458829 LUN | ▼ -0.12 % |
24/05 | 0.94899274 LUN | ▲ 1.54 % |
25/05 | 0.94772521 LUN | ▼ -0.13 % |
26/05 | 0.81807936 LUN | ▼ -13.68 % |
27/05 | 0.60968498 LUN | ▼ -25.47 % |
28/05 | 0.38996229 LUN | ▼ -36.04 % |
29/05 | 0.39416748 LUN | ▲ 1.08 % |
30/05 | 0.39279602 LUN | ▼ -0.35 % |
31/05 | 0.39315671 LUN | ▲ 0.09 % |
01/06 | 0.39038755 LUN | ▼ -0.7 % |
02/06 | 0.38064991 LUN | ▼ -2.49 % |
03/06 | 0.37534955 LUN | ▼ -1.39 % |
04/06 | 0.36914057 LUN | ▼ -1.65 % |
05/06 | 0.37021959 LUN | ▲ 0.29 % |
06/06 | 0.36894021 LUN | ▼ -0.35 % |
07/06 | 0.62123241 LUN | ▲ 68.38 % |
08/06 | 0.88899094 LUN | ▲ 43.1 % |
09/06 | 0.84679941 LUN | ▼ -4.75 % |
10/06 | 0.84088094 LUN | ▼ -0.7 % |
11/06 | 0.83068451 LUN | ▼ -1.21 % |
12/06 | 0.83362392 LUN | ▲ 0.35 % |
13/06 | 0.84268071 LUN | ▲ 1.09 % |
14/06 | 0.86826258 LUN | ▲ 3.04 % |
15/06 | 0.87747089 LUN | ▲ 1.06 % |
16/06 | 0.87280503 LUN | ▼ -0.53 % |
17/06 | 0.87702678 LUN | ▲ 0.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Mauritius/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.92333229 LUN | ▼ -2.14 % |
27/05 — 02/06 | 0.89009801 LUN | ▼ -3.6 % |
03/06 — 09/06 | 0.87096856 LUN | ▼ -2.15 % |
10/06 — 16/06 | 0.21939853 LUN | ▼ -74.81 % |
17/06 — 23/06 | 0.42279545 LUN | ▲ 92.71 % |
24/06 — 30/06 | 0.59819013 LUN | ▲ 41.48 % |
01/07 — 07/07 | 0.60688162 LUN | ▲ 1.45 % |
08/07 — 14/07 | 0.66804023 LUN | ▲ 10.08 % |
15/07 — 21/07 | 0.63003295 LUN | ▼ -5.69 % |
22/07 — 28/07 | 0.58220413 LUN | ▼ -7.59 % |
29/07 — 04/08 | 0.74397191 LUN | ▲ 27.79 % |
05/08 — 11/08 | 4.826859 LUN | ▲ 548.8 % |
rupee Mauritius/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.72769851 LUN | ▼ -22.87 % |
07/2024 | 0.53320303 LUN | ▼ -26.73 % |
08/2024 | 0.36949912 LUN | ▼ -30.7 % |
09/2024 | 1.338168 LUN | ▲ 262.16 % |
10/2024 | 2.309595 LUN | ▲ 72.59 % |
11/2024 | 2.761291 LUN | ▲ 19.56 % |
12/2024 | 2.492995 LUN | ▼ -9.72 % |
01/2025 | 19.2241 LUN | ▲ 671.12 % |
02/2025 | 18.3471 LUN | ▼ -4.56 % |
03/2025 | 11.6068 LUN | ▼ -36.74 % |
04/2025 | 16.8693 LUN | ▲ 45.34 % |
rupee Mauritius/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.38485518 LUN |
Tối đa | 1.004662 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.74631726 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.38485518 LUN |
Tối đa | 1.087577 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.85296271 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.38485518 LUN |
Tối đa | 1.087577 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.85296271 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến MUR/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: