2,000 rupee Mauritius đến franc Rwanda
Giá cả 2,000 rupee Mauritius đến franc Rwanda dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 56,329 RWF.
Bao nhiêu 2,000 MUR trong RWF?
05 20, 2024
2,000 MUR = 56,329 RWF
▲ 0.09 %
2,000 RWF = 71.01 MUR
1 MUR = 28.16 RWF
Lịch sử thay đổi giá 2,000 MUR trong RWF
Thống kê chi phí 2,000 rupee Mauritius trong franc Rwanda
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 55,115 RWF |
Tối đa | 56,566 RWF |
Bình quân gia quyền | 55,955 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 54,218 RWF |
Tối đa | 60,776 RWF |
Bình quân gia quyền | 55,695 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 49,009 RWF |
Tối đa | 60,776 RWF |
Bình quân gia quyền | 54,329 RWF |
Thay đổi chi phí 2,000 MUR đến RWF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 2,000 rupee Mauritius chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 2.2% (55,115 RWF — 56,329 RWF)
Thay đổi chi phí 2,000 MUR đến RWF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 2,000 rupee Mauritius chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 1.34% (55,586 RWF — 56,329 RWF)
Thay đổi chi phí 2,000 MUR đến RWF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 2,000 rupee Mauritius chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 14.52% (49,186 RWF — 56,329 RWF)
Thay đổi chi phí 2,000 MUR đến RWF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 2,000 rupee Mauritius chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 18.24% (47,637 RWF — 56,329 RWF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 MUR trong RWF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 rupee Mauritius (MUR) trong franc Rwanda (RWF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 rupee Mauritius (MUR) trong franc Rwanda (RWF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 rupee Mauritius trong franc Rwanda
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 rupee Mauritius trong franc Rwanda trong 30 ngày tới*
21/05 | 56,329 RWF | ▲ 0 % |
22/05 | 56,774 RWF | ▲ 0.79 % |
23/05 | 56,701 RWF | ▼ -0.13 % |
24/05 | 56,823 RWF | ▲ 0.22 % |
25/05 | 56,910 RWF | ▲ 0.15 % |
26/05 | 56,913 RWF | ▲ 0.01 % |
27/05 | 57,130 RWF | ▲ 0.38 % |
28/05 | 56,952 RWF | ▼ -0.31 % |
29/05 | 57,125 RWF | ▲ 0.3 % |
30/05 | 57,101 RWF | ▼ -0.04 % |
31/05 | 57,248 RWF | ▲ 0.26 % |
01/06 | 56,914 RWF | ▼ -0.58 % |
02/06 | 57,261 RWF | ▲ 0.61 % |
03/06 | 57,086 RWF | ▼ -0.31 % |
04/06 | 57,086 RWF | ▼ -0 % |
05/06 | 57,240 RWF | ▲ 0.27 % |
06/06 | 57,507 RWF | ▲ 0.47 % |
07/06 | 57,628 RWF | ▲ 0.21 % |
08/06 | 57,511 RWF | ▼ -0.2 % |
09/06 | 57,581 RWF | ▲ 0.12 % |
10/06 | 57,666 RWF | ▲ 0.15 % |
11/06 | 57,643 RWF | ▼ -0.04 % |
12/06 | 57,694 RWF | ▲ 0.09 % |
13/06 | 57,562 RWF | ▼ -0.23 % |
14/06 | 57,573 RWF | ▲ 0.02 % |
15/06 | 57,570 RWF | ▼ -0 % |
16/06 | 57,855 RWF | ▲ 0.5 % |
17/06 | 57,811 RWF | ▼ -0.08 % |
18/06 | 57,621 RWF | ▼ -0.33 % |
19/06 | 57,567 RWF | ▼ -0.09 % |
* — Giá ước tính của 2,000 rupee Mauritius trong franc Rwanda được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 rupee Mauritius trong franc Rwanda trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 rupee Mauritius trong franc Rwanda trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 56,089 RWF | ▼ -0.43 % |
03/06 — 09/06 | 42,351 RWF | ▼ -24.49 % |
10/06 — 16/06 | 53,149 RWF | ▲ 25.5 % |
17/06 — 23/06 | 52,720 RWF | ▼ -0.81 % |
24/06 — 30/06 | 52,435 RWF | ▼ -0.54 % |
01/07 — 07/07 | 52,922 RWF | ▲ 0.93 % |
08/07 — 14/07 | 51,598 RWF | ▼ -2.5 % |
15/07 — 21/07 | 52,494 RWF | ▲ 1.74 % |
22/07 — 28/07 | 52,705 RWF | ▲ 0.4 % |
29/07 — 04/08 | 52,752 RWF | ▲ 0.09 % |
05/08 — 11/08 | 53,285 RWF | ▲ 1.01 % |
12/08 — 18/08 | 53,087 RWF | ▼ -0.37 % |
Giá ước tính của 2,000 rupee Mauritius trong franc Rwanda cho năm sau*
06/2024 | 55,514 RWF | ▼ -1.45 % |
07/2024 | 56,524 RWF | ▲ 1.82 % |
08/2024 | 56,917 RWF | ▲ 0.7 % |
09/2024 | 60,081 RWF | ▲ 5.56 % |
10/2024 | 61,330 RWF | ▲ 2.08 % |
11/2024 | 61,731 RWF | ▲ 0.65 % |
12/2024 | 62,569 RWF | ▲ 1.36 % |
01/2025 | 62,050 RWF | ▼ -0.83 % |
02/2025 | 60,799 RWF | ▼ -2.02 % |
03/2025 | 60,148 RWF | ▼ -1.07 % |
04/2025 | 60,853 RWF | ▲ 1.17 % |
05/2025 | 61,084 RWF | ▲ 0.38 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MUR/RWF
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 MUR trong RWF hôm nay, 05 20, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 rupee Mauritius đến franc Rwanda Là - 56,329 RWF
Nó có giá bao nhiêu 2,000 MUR trong RWF Ngày mai 2024.05.21?
Ngày mai 2,000 rupee Mauritius đến franc Rwanda sẽ có giá - 56,329 rwf
Nó có giá bao nhiêu 2,000 MUR trong RWF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 rupee Mauritius đến franc Rwanda cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 MUR trong RWF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 rupee Mauritius đến franc Rwanda cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 MUR trong RWF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 rupee Mauritius đến franc Rwanda cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.