1 rupee Mauritius đến Tael
Giá cả 1 rupee Mauritius đến Tael dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 18.3808 WABI.
Bao nhiêu 1 MUR trong WABI?
05 11, 2023
1 MUR = 18.3808 WABI
▼ -0.12 %
1 WABI = 0.05 MUR
1 MUR = 18.3808 WABI
Lịch sử thay đổi giá 1 MUR trong WABI
Thống kê chi phí 1 rupee Mauritius trong Tael
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.493559 WABI |
Tối đa | 18.4027 WABI |
Bình quân gia quyền | 13.5675 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.13324907 WABI |
Tối đa | 18.4027 WABI |
Bình quân gia quyền | 5.469144 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.11863146 WABI |
Tối đa | 18.4027 WABI |
Bình quân gia quyền | 1.597091 WABI |
Thay đổi chi phí 1 MUR đến WABI trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 1 rupee Mauritius chống lại Tael thay đổi bởi 16.86% (15.7292 WABI — 18.3808 WABI)
Thay đổi chi phí 1 MUR đến WABI trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1 rupee Mauritius chống lại Tael thay đổi bởi 10387.14% (0.17526979 WABI — 18.3808 WABI)
Thay đổi chi phí 1 MUR đến WABI trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) giá của 1 rupee Mauritius chống lại Tael thay đổi bởi 3047.29% (0.58401863 WABI — 18.3808 WABI)
Thay đổi chi phí 1 MUR đến WABI trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 1 rupee Mauritius chống lại Tael thay đổi bởi 5264.24% (0.34265406 WABI — 18.3808 WABI)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 MUR trong WABI
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 rupee Mauritius (MUR) trong Tael (WABI) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 rupee Mauritius (MUR) trong Tael (WABI) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 rupee Mauritius trong Tael
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 rupee Mauritius trong Tael trong 30 ngày tới*
04/05 | 21.7649 WABI | ▲ 18.41 % |
05/05 | 19.9395 WABI | ▼ -8.39 % |
06/05 | 15.4277 WABI | ▼ -22.63 % |
07/05 | 22.3391 WABI | ▲ 44.8 % |
08/05 | 34.3902 WABI | ▲ 53.95 % |
09/05 | 36.0263 WABI | ▲ 4.76 % |
10/05 | 11.4271 WABI | ▼ -68.28 % |
11/05 | 19.9476 WABI | ▲ 74.56 % |
12/05 | 18.7907 WABI | ▼ -5.8 % |
13/05 | 11.8967 WABI | ▼ -36.69 % |
14/05 | 10.1044 WABI | ▼ -15.06 % |
15/05 | 7.597996 WABI | ▼ -24.81 % |
16/05 | 10.2975 WABI | ▲ 35.53 % |
17/05 | 16.3593 WABI | ▲ 58.87 % |
18/05 | 13.0876 WABI | ▼ -20 % |
19/05 | 7.869022 WABI | ▼ -39.87 % |
20/05 | 8.160778 WABI | ▲ 3.71 % |
21/05 | 14.8909 WABI | ▲ 82.47 % |
22/05 | 15.2448 WABI | ▲ 2.38 % |
23/05 | 12.3235 WABI | ▼ -19.16 % |
24/05 | 12.1929 WABI | ▼ -1.06 % |
25/05 | 15.8222 WABI | ▲ 29.77 % |
26/05 | 18.1954 WABI | ▲ 15 % |
27/05 | 18.329 WABI | ▲ 0.73 % |
28/05 | 19.366 WABI | ▲ 5.66 % |
29/05 | 19.2992 WABI | ▼ -0.35 % |
30/05 | 19.3201 WABI | ▲ 0.11 % |
31/05 | 19.5525 WABI | ▲ 1.2 % |
01/06 | 19.3634 WABI | ▼ -0.97 % |
02/06 | 19.0008 WABI | ▼ -1.87 % |
* — Giá ước tính của 1 rupee Mauritius trong Tael được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 rupee Mauritius trong Tael trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 rupee Mauritius trong Tael trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 18.4395 WABI | ▲ 0.32 % |
13/05 — 19/05 | 20.2233 WABI | ▲ 9.67 % |
20/05 — 26/05 | 22.0169 WABI | ▲ 8.87 % |
27/05 — 02/06 | 88.7453 WABI | ▲ 303.08 % |
03/06 — 09/06 | 264.75 WABI | ▲ 198.32 % |
10/06 — 16/06 | 360.44 WABI | ▲ 36.15 % |
17/06 — 23/06 | 846.33 WABI | ▲ 134.8 % |
24/06 — 30/06 | 2,380 WABI | ▲ 181.27 % |
01/07 — 07/07 | 1,336 WABI | ▼ -43.88 % |
08/07 — 14/07 | 2,091 WABI | ▲ 56.5 % |
15/07 — 21/07 | 3,386 WABI | ▲ 61.96 % |
22/07 — 28/07 | 3,324 WABI | ▼ -1.82 % |
Giá ước tính của 1 rupee Mauritius trong Tael cho năm sau*
06/2024 | 17.612 WABI | ▼ -4.18 % |
07/2024 | 13.5109 WABI | ▼ -23.29 % |
08/2024 | 10.5181 WABI | ▼ -22.15 % |
08/2024 | 6.214979 WABI | ▼ -40.91 % |
09/2024 | 8.035445 WABI | ▲ 29.29 % |
10/2024 | 6.78304 WABI | ▼ -15.59 % |
11/2024 | 7.95222 WABI | ▲ 17.24 % |
12/2024 | 7.169955 WABI | ▼ -9.84 % |
01/2025 | 6.280868 WABI | ▼ -12.4 % |
02/2025 | 154 WABI | ▲ 2351.85 % |
03/2025 | 545.45 WABI | ▲ 254.19 % |
04/2025 | 778.99 WABI | ▲ 42.82 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MUR/WABI
FAQ
Giá bao nhiêu 1 MUR trong WABI hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 rupee Mauritius đến Tael Là - 18.3808 WABI
Nó có giá bao nhiêu 1 MUR trong WABI Ngày mai 2024.05.04?
Ngày mai 1 rupee Mauritius đến Tael sẽ có giá - 22 wabi
Nó có giá bao nhiêu 1 MUR trong WABI trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rupee Mauritius đến Tael cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 MUR trong WABI trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rupee Mauritius đến Tael cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 MUR trong WABI trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rupee Mauritius đến Tael cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.