1,000 rupee Mauritius đến Tezos
Giá cả 1,000 rupee Mauritius đến Tezos dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 23.5994 XTZ.
Bao nhiêu 1,000 MUR trong XTZ?
06 02, 2024
1,000 MUR = 23.5994 XTZ
▲ 2.23 %
1,000 XTZ = 42,374 MUR
1 MUR = 0.02359935 XTZ
Lịch sử thay đổi giá 1,000 MUR trong XTZ
Thống kê chi phí 1,000 rupee Mauritius trong Tezos
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.9585 XTZ |
Tối đa | 24.2721 XTZ |
Bình quân gia quyền | 23.0084 XTZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.7266 XTZ |
Tối đa | 24.2721 XTZ |
Bình quân gia quyền | 19.7803 XTZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.7266 XTZ |
Tối đa | 35.7542 XTZ |
Bình quân gia quyền | 25.2382 XTZ |
Thay đổi chi phí 1,000 MUR đến XTZ trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 1,000 rupee Mauritius chống lại Tezos thay đổi bởi 6.5% (22.1599 XTZ — 23.5994 XTZ)
Thay đổi chi phí 1,000 MUR đến XTZ trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 1,000 rupee Mauritius chống lại Tezos thay đổi bởi 50.64% (15.6659 XTZ — 23.5994 XTZ)
Thay đổi chi phí 1,000 MUR đến XTZ trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 1,000 rupee Mauritius chống lại Tezos thay đổi bởi -2.03% (24.0895 XTZ — 23.5994 XTZ)
Thay đổi chi phí 1,000 MUR đến XTZ trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 1,000 rupee Mauritius chống lại Tezos thay đổi bởi 97.2% (11.9673 XTZ — 23.5994 XTZ)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MUR trong XTZ
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupee Mauritius (MUR) trong Tezos (XTZ) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupee Mauritius (MUR) trong Tezos (XTZ) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 rupee Mauritius trong Tezos
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 rupee Mauritius trong Tezos trong 30 ngày tới*
03/06 | 23.2801 XTZ | ▼ -1.35 % |
04/06 | 23.4453 XTZ | ▲ 0.71 % |
05/06 | 23.4802 XTZ | ▲ 0.15 % |
06/06 | 24.0005 XTZ | ▲ 2.22 % |
07/06 | 24.3352 XTZ | ▲ 1.39 % |
08/06 | 24.411 XTZ | ▲ 0.31 % |
09/06 | 24.3296 XTZ | ▼ -0.33 % |
10/06 | 24.6634 XTZ | ▲ 1.37 % |
11/06 | 24.9718 XTZ | ▲ 1.25 % |
12/06 | 25.4206 XTZ | ▲ 1.8 % |
13/06 | 25.5638 XTZ | ▲ 0.56 % |
14/06 | 25.4113 XTZ | ▼ -0.6 % |
15/06 | 24.5677 XTZ | ▼ -3.32 % |
16/06 | 24.1317 XTZ | ▼ -1.77 % |
17/06 | 23.9827 XTZ | ▼ -0.62 % |
18/06 | 24.2717 XTZ | ▲ 1.2 % |
19/06 | 23.6138 XTZ | ▼ -2.71 % |
20/06 | 22.5815 XTZ | ▼ -4.37 % |
21/06 | 22.9273 XTZ | ▲ 1.53 % |
22/06 | 24.0495 XTZ | ▲ 4.89 % |
23/06 | 23.6487 XTZ | ▼ -1.67 % |
24/06 | 23.1914 XTZ | ▼ -1.93 % |
25/06 | 23.5985 XTZ | ▲ 1.76 % |
26/06 | 23.5599 XTZ | ▼ -0.16 % |
27/06 | 23.4683 XTZ | ▼ -0.39 % |
28/06 | 23.851 XTZ | ▲ 1.63 % |
29/06 | 24.0637 XTZ | ▲ 0.89 % |
30/06 | 24.0629 XTZ | ▼ -0 % |
01/07 | 24.3396 XTZ | ▲ 1.15 % |
02/07 | 24.4231 XTZ | ▲ 0.34 % |
* — Giá ước tính của 1,000 rupee Mauritius trong Tezos được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rupee Mauritius trong Tezos trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 rupee Mauritius trong Tezos trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 23.8289 XTZ | ▲ 0.97 % |
10/06 — 16/06 | 23.0924 XTZ | ▼ -3.09 % |
17/06 — 23/06 | 22.1078 XTZ | ▼ -4.26 % |
24/06 — 30/06 | 23.6238 XTZ | ▲ 6.86 % |
01/07 — 07/07 | 30.5736 XTZ | ▲ 29.42 % |
08/07 — 14/07 | 30.6195 XTZ | ▲ 0.15 % |
15/07 — 21/07 | 32.8359 XTZ | ▲ 7.24 % |
22/07 — 28/07 | 33.6703 XTZ | ▲ 2.54 % |
29/07 — 04/08 | 36.4084 XTZ | ▲ 8.13 % |
05/08 — 11/08 | 34.0638 XTZ | ▼ -6.44 % |
12/08 — 18/08 | 32.3914 XTZ | ▼ -4.91 % |
19/08 — 25/08 | 33.584 XTZ | ▲ 3.68 % |
Giá ước tính của 1,000 rupee Mauritius trong Tezos cho năm sau*
07/2024 | 24.2936 XTZ | ▲ 2.94 % |
08/2024 | 31.0696 XTZ | ▲ 27.89 % |
08/2024 | 31.3691 XTZ | ▲ 0.96 % |
09/2024 | 29.0163 XTZ | ▼ -7.5 % |
10/2024 | 26.4315 XTZ | ▼ -8.91 % |
11/2024 | 21.8774 XTZ | ▼ -17.23 % |
12/2024 | 23.252 XTZ | ▲ 6.28 % |
01/2025 | 15.5268 XTZ | ▼ -33.22 % |
02/2025 | 13.5347 XTZ | ▼ -12.83 % |
03/2025 | 18.7151 XTZ | ▲ 38.27 % |
04/2025 | 17.8953 XTZ | ▼ -4.38 % |
05/2025 | 17.9538 XTZ | ▲ 0.33 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MUR/XTZ
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 MUR trong XTZ hôm nay, 06 02, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rupee Mauritius đến Tezos Là - 23.5994 XTZ
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MUR trong XTZ Ngày mai 2024.06.03?
Ngày mai 1,000 rupee Mauritius đến Tezos sẽ có giá - 23 xtz
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MUR trong XTZ trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupee Mauritius đến Tezos cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MUR trong XTZ trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupee Mauritius đến Tezos cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MUR trong XTZ trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupee Mauritius đến Tezos cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.