1 ringgit Malaysia đến Power Ledger

Giá cả 1 ringgit Malaysia đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 04, 2024, Là 0.70514752 POWR.

Bao nhiêu 1 MYR trong POWR?

05 04, 2024
1 MYR = 0.70514752 POWR
▼ -0.78 %
1 POWR = 1.42 MYR
1 MYR = 0.70514752 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1 MYR trong POWR

Thống kê chi phí 1 ringgit Malaysia trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.54722903 POWR
Tối đa 0.73355296 POWR
Bình quân gia quyền 0.66303958 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.45850938 POWR
Tối đa 0.73355296 POWR
Bình quân gia quyền 0.60281636 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.29176127 POWR
Tối đa 1.758751 POWR
Bình quân gia quyền 1.019584 POWR

Thay đổi chi phí 1 MYR đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) giá bán 1 ringgit Malaysia chống lại Power Ledger thay đổi bởi 22.65% (0.5749394 POWR — 0.70514752 POWR)

Thay đổi chi phí 1 MYR đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) giá của 1 ringgit Malaysia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -1.11% (0.71306777 POWR — 0.70514752 POWR)

Thay đổi chi phí 1 MYR đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) giá của 1 ringgit Malaysia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -44.59% (1.272614 POWR — 0.70514752 POWR)

Thay đổi chi phí 1 MYR đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 04, 2024) giá của 1 ringgit Malaysia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -82.73% (4.083662 POWR — 0.70514752 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 MYR trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 ringgit Malaysia (MYR) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 ringgit Malaysia (MYR) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 ringgit Malaysia trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 ringgit Malaysia trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

05/05 0.70228908 POWR ▼ -0.41 %
06/05 0.68934878 POWR ▼ -1.84 %
07/05 0.67946325 POWR ▼ -1.43 %
08/05 0.66482248 POWR ▼ -2.15 %
09/05 0.65060675 POWR ▼ -2.14 %
10/05 0.66788063 POWR ▲ 2.66 %
11/05 0.63756473 POWR ▼ -4.54 %
12/05 0.71533481 POWR ▲ 12.2 %
13/05 0.83575499 POWR ▲ 16.83 %
14/05 0.85932563 POWR ▲ 2.82 %
15/05 0.83543496 POWR ▼ -2.78 %
16/05 0.85602604 POWR ▲ 2.46 %
17/05 0.86751709 POWR ▲ 1.34 %
18/05 0.87026053 POWR ▲ 0.32 %
19/05 0.85094738 POWR ▼ -2.22 %
20/05 0.8003956 POWR ▼ -5.94 %
21/05 0.78277971 POWR ▼ -2.2 %
22/05 0.77755723 POWR ▼ -0.67 %
23/05 0.77070028 POWR ▼ -0.88 %
24/05 0.78298259 POWR ▲ 1.59 %
25/05 0.81456802 POWR ▲ 4.03 %
26/05 0.82148625 POWR ▲ 0.85 %
27/05 0.77905845 POWR ▼ -5.16 %
28/05 0.76572466 POWR ▼ -1.71 %
29/05 0.79314157 POWR ▲ 3.58 %
30/05 0.82113914 POWR ▲ 3.53 %
31/05 0.8483577 POWR ▲ 3.31 %
01/06 0.83215736 POWR ▼ -1.91 %
02/06 0.81446034 POWR ▼ -2.13 %
03/06 0.80078251 POWR ▼ -1.68 %

* — Giá ước tính của 1 ringgit Malaysia trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 ringgit Malaysia trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 ringgit Malaysia trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.68672983 POWR ▼ -2.61 %
13/05 — 19/05 0.67677247 POWR ▼ -1.45 %
20/05 — 26/05 0.64648423 POWR ▼ -4.48 %
27/05 — 02/06 0.57983958 POWR ▼ -10.31 %
03/06 — 09/06 0.67468676 POWR ▲ 16.36 %
10/06 — 16/06 0.64759455 POWR ▼ -4.02 %
17/06 — 23/06 0.64564847 POWR ▼ -0.3 %
24/06 — 30/06 0.66895567 POWR ▲ 3.61 %
01/07 — 07/07 0.85335526 POWR ▲ 27.57 %
08/07 — 14/07 0.81536319 POWR ▼ -4.45 %
15/07 — 21/07 0.83593502 POWR ▲ 2.52 %
22/07 — 28/07 0.87674923 POWR ▲ 4.88 %

Giá ước tính của 1 ringgit Malaysia trong Power Ledger cho năm sau*

06/2024 0.67955394 POWR ▼ -3.63 %
07/2024 0.62155003 POWR ▼ -8.54 %
08/2024 0.76249125 POWR ▲ 22.68 %
09/2024 0.60946823 POWR ▼ -20.07 %
10/2024 0.44083045 POWR ▼ -27.67 %
10/2024 0.37428511 POWR ▼ -15.1 %
11/2024 0.26616423 POWR ▼ -28.89 %
12/2024 0.30215673 POWR ▲ 13.52 %
01/2025 0.26012228 POWR ▼ -13.91 %
02/2025 0.24148879 POWR ▼ -7.16 %
03/2025 0.35783521 POWR ▲ 48.18 %
04/2025 0.3360207 POWR ▼ -6.1 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 MYR trong POWR hôm nay, 05 04, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 ringgit Malaysia đến Power Ledger Là - 0.70514752 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1 MYR trong POWR Ngày mai 2024.05.05?

Ngày mai 1 ringgit Malaysia đến Power Ledger sẽ có giá - 1 powr

Nó có giá bao nhiêu 1 MYR trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 ringgit Malaysia đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 MYR trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 ringgit Malaysia đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 MYR trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 ringgit Malaysia đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu