Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/POWR

Lịch sử thay đổi trong MYR/POWR tỷ giá

MYR/POWR tỷ giá

05 17, 2024
1 MYR = 0.66746955 POWR
▼ -2.6 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -10.78% (0.74810027 POWR — 0.66746955 POWR)

Thay đổi trong MYR/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 8.24% (0.61664073 POWR — 0.66746955 POWR)

Thay đổi trong MYR/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -50.6% (1.351131 POWR — 0.66746955 POWR)

Thay đổi trong MYR/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -83.66% (4.083662 POWR — 0.66746955 POWR)

ringgit Malaysia/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.67080895 POWR ▲ 0.5 %
20/05 0.65530757 POWR ▼ -2.31 %
21/05 0.61797686 POWR ▼ -5.7 %
22/05 0.60430477 POWR ▼ -2.21 %
23/05 0.5986643 POWR ▼ -0.93 %
24/05 0.59347921 POWR ▼ -0.87 %
25/05 0.59874065 POWR ▲ 0.89 %
26/05 0.63194201 POWR ▲ 5.55 %
27/05 0.63621935 POWR ▲ 0.68 %
28/05 0.61138561 POWR ▼ -3.9 %
29/05 0.60517586 POWR ▼ -1.02 %
30/05 0.61828347 POWR ▲ 2.17 %
31/05 0.64346633 POWR ▲ 4.07 %
01/06 0.67252633 POWR ▲ 4.52 %
02/06 0.66352003 POWR ▼ -1.34 %
03/06 0.65224741 POWR ▼ -1.7 %
04/06 0.63504104 POWR ▼ -2.64 %
05/06 0.62839285 POWR ▼ -1.05 %
06/06 0.6051205 POWR ▼ -3.7 %
07/06 0.57280409 POWR ▼ -5.34 %
08/06 0.5952607 POWR ▲ 3.92 %
09/06 0.61916898 POWR ▲ 4.02 %
10/06 0.62841386 POWR ▲ 1.49 %
11/06 0.64510598 POWR ▲ 2.66 %
12/06 0.63751686 POWR ▼ -1.18 %
13/06 0.59390758 POWR ▼ -6.84 %
14/06 0.63136656 POWR ▲ 6.31 %
15/06 0.6324486 POWR ▲ 0.17 %
16/06 0.61786269 POWR ▼ -2.31 %
17/06 0.62115335 POWR ▲ 0.53 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.67574174 POWR ▲ 1.24 %
27/05 — 02/06 0.58845759 POWR ▼ -12.92 %
03/06 — 09/06 0.664962 POWR ▲ 13 %
10/06 — 16/06 0.63509852 POWR ▼ -4.49 %
17/06 — 23/06 0.63192462 POWR ▼ -0.5 %
24/06 — 30/06 0.65031116 POWR ▲ 2.91 %
01/07 — 07/07 0.8279109 POWR ▲ 27.31 %
08/07 — 14/07 0.79704125 POWR ▼ -3.73 %
15/07 — 21/07 0.82541786 POWR ▲ 3.56 %
22/07 — 28/07 0.81115878 POWR ▼ -1.73 %
29/07 — 04/08 0.79483475 POWR ▼ -2.01 %
05/08 — 11/08 0.83950007 POWR ▲ 5.62 %

ringgit Malaysia/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.64396411 POWR ▼ -3.52 %
07/2024 0.57899068 POWR ▼ -10.09 %
08/2024 0.70913169 POWR ▲ 22.48 %
09/2024 0.60861083 POWR ▼ -14.18 %
10/2024 0.40437182 POWR ▼ -33.56 %
11/2024 0.36046461 POWR ▼ -10.86 %
12/2024 0.25961168 POWR ▼ -27.98 %
01/2025 0.29942523 POWR ▲ 15.34 %
02/2025 0.23693859 POWR ▼ -20.87 %
03/2025 0.22033804 POWR ▼ -7.01 %
04/2025 0.3204076 POWR ▲ 45.42 %
05/2025 0.2993344 POWR ▼ -6.58 %

ringgit Malaysia/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.65819176 POWR
Tối đa 0.73355296 POWR
Bình quân gia quyền 0.69056515 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.45850938 POWR
Tối đa 0.73355296 POWR
Bình quân gia quyền 0.60911776 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.29176127 POWR
Tối đa 1.758751 POWR
Bình quân gia quyền 0.99489906 POWR

Chia sẻ một liên kết đến MYR/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu