10 ringgit Malaysia đến Power Ledger

Giá cả 10 ringgit Malaysia đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 6.698383 POWR.

Bao nhiêu 10 MYR trong POWR?

05 18, 2024
10 MYR = 6.698383 POWR
▲ 0.35 %
10 POWR = 14.93 MYR
1 MYR = 0.66983826 POWR

Lịch sử thay đổi giá 10 MYR trong POWR

Thống kê chi phí 10 ringgit Malaysia trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.581918 POWR
Tối đa 7.33553 POWR
Bình quân gia quyền 6.884175 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.585094 POWR
Tối đa 7.33553 POWR
Bình quân gia quyền 6.097846 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.917613 POWR
Tối đa 17.5875 POWR
Bình quân gia quyền 9.930471 POWR

Thay đổi chi phí 10 MYR đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 10 ringgit Malaysia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -6.64% (7.174803 POWR — 6.698383 POWR)

Thay đổi chi phí 10 MYR đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 10 ringgit Malaysia chống lại Power Ledger thay đổi bởi 11.25% (6.020795 POWR — 6.698383 POWR)

Thay đổi chi phí 10 MYR đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 10 ringgit Malaysia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -49.88% (13.3653 POWR — 6.698383 POWR)

Thay đổi chi phí 10 MYR đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 10 ringgit Malaysia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -83.6% (40.8366 POWR — 6.698383 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 MYR trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 ringgit Malaysia (MYR) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 ringgit Malaysia (MYR) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 ringgit Malaysia trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 ringgit Malaysia trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

19/05 6.524819 POWR ▼ -2.59 %
20/05 6.211593 POWR ▼ -4.8 %
21/05 6.05568 POWR ▼ -2.51 %
22/05 6.008503 POWR ▼ -0.78 %
23/05 5.947498 POWR ▼ -1.02 %
24/05 6.028064 POWR ▲ 1.35 %
25/05 6.216222 POWR ▲ 3.12 %
26/05 6.286632 POWR ▲ 1.13 %
27/05 6.103569 POWR ▼ -2.91 %
28/05 6.012676 POWR ▼ -1.49 %
29/05 6.130147 POWR ▲ 1.95 %
30/05 6.339113 POWR ▲ 3.41 %
31/05 6.605155 POWR ▲ 4.2 %
01/06 6.509683 POWR ▼ -1.45 %
02/06 6.40661 POWR ▼ -1.58 %
03/06 6.272638 POWR ▼ -2.09 %
04/06 6.190756 POWR ▼ -1.31 %
05/06 5.946374 POWR ▼ -3.95 %
06/06 5.603481 POWR ▼ -5.77 %
07/06 5.780307 POWR ▲ 3.16 %
08/06 5.980952 POWR ▲ 3.47 %
09/06 6.08074 POWR ▲ 1.67 %
10/06 6.244639 POWR ▲ 2.7 %
11/06 6.181999 POWR ▼ -1 %
12/06 5.717745 POWR ▼ -7.51 %
13/06 6.144703 POWR ▲ 7.47 %
14/06 6.159233 POWR ▲ 0.24 %
15/06 6.060566 POWR ▼ -1.6 %
16/06 5.993814 POWR ▼ -1.1 %
17/06 5.932848 POWR ▼ -1.02 %

* — Giá ước tính của 10 ringgit Malaysia trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 ringgit Malaysia trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 ringgit Malaysia trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 6.781398 POWR ▲ 1.24 %
27/05 — 02/06 5.905459 POWR ▼ -12.92 %
03/06 — 09/06 6.673218 POWR ▲ 13 %
10/06 — 16/06 6.373523 POWR ▼ -4.49 %
17/06 — 23/06 6.341672 POWR ▼ -0.5 %
24/06 — 30/06 6.52619 POWR ▲ 2.91 %
01/07 — 07/07 8.30849 POWR ▲ 27.31 %
08/07 — 14/07 7.998698 POWR ▼ -3.73 %
15/07 — 21/07 8.283471 POWR ▲ 3.56 %
22/07 — 28/07 8.140374 POWR ▼ -1.73 %
29/07 — 04/08 7.976555 POWR ▼ -2.01 %
05/08 — 11/08 8.173109 POWR ▲ 2.46 %

Giá ước tính của 10 ringgit Malaysia trong Power Ledger cho năm sau*

06/2024 6.462494 POWR ▼ -3.52 %
07/2024 5.810454 POWR ▼ -10.09 %
08/2024 7.116483 POWR ▲ 22.48 %
09/2024 6.107707 POWR ▼ -14.18 %
10/2024 4.058069 POWR ▼ -33.56 %
11/2024 3.617438 POWR ▼ -10.86 %
12/2024 2.60533 POWR ▼ -27.98 %
01/2025 3.004878 POWR ▲ 15.34 %
02/2025 2.377794 POWR ▼ -20.87 %
03/2025 2.2112 POWR ▼ -7.01 %
04/2025 3.215447 POWR ▲ 45.42 %
05/2025 2.943109 POWR ▼ -8.47 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 MYR trong POWR hôm nay, 05 18, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 ringgit Malaysia đến Power Ledger Là - 6.698383 POWR

Nó có giá bao nhiêu 10 MYR trong POWR Ngày mai 2024.05.19?

Ngày mai 10 ringgit Malaysia đến Power Ledger sẽ có giá - 7 powr

Nó có giá bao nhiêu 10 MYR trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 ringgit Malaysia đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 MYR trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 ringgit Malaysia đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 MYR trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 ringgit Malaysia đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu