5,000 metical Mozambique đến Cindicator
Giá cả 5,000 metical Mozambique đến Cindicator dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 07 20, 2023, Là 40,350 CND.
Bao nhiêu 5,000 MZN trong CND?
07 20, 2023
5,000 MZN = 40,350 CND
▼ -6.65 %
5,000 CND = 619.58 MZN
1 MZN = 8.070035 CND
Lịch sử thay đổi giá 5,000 MZN trong CND
Thống kê chi phí 5,000 metical Mozambique trong Cindicator
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33,478 CND |
Tối đa | 45,882 CND |
Bình quân gia quyền | 39,611 CND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24,699 CND |
Tối đa | 95,208 CND |
Bình quân gia quyền | 48,603 CND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24,699 CND |
Tối đa | 178,937 CND |
Bình quân gia quyền | 74,038 CND |
Thay đổi chi phí 5,000 MZN đến CND trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) giá bán 5,000 metical Mozambique chống lại Cindicator thay đổi bởi 17.56% (34,322 CND — 40,350 CND)
Thay đổi chi phí 5,000 MZN đến CND trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) giá của 5,000 metical Mozambique chống lại Cindicator thay đổi bởi -11.97% (45,837 CND — 40,350 CND)
Thay đổi chi phí 5,000 MZN đến CND trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 08, 2022 — 07 20, 2023) giá của 5,000 metical Mozambique chống lại Cindicator thay đổi bởi -66.03% (118,772 CND — 40,350 CND)
Thay đổi chi phí 5,000 MZN đến CND trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 07 20, 2023) giá của 5,000 metical Mozambique chống lại Cindicator thay đổi bởi 101.01% (20,074 CND — 40,350 CND)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 MZN trong CND
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 metical Mozambique (MZN) trong Cindicator (CND) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 metical Mozambique (MZN) trong Cindicator (CND) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 metical Mozambique trong Cindicator
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 metical Mozambique trong Cindicator trong 30 ngày tới*
21/05 | 43,012 CND | ▲ 6.6 % |
22/05 | 43,840 CND | ▲ 1.93 % |
23/05 | 44,060 CND | ▲ 0.5 % |
24/05 | 45,710 CND | ▲ 3.75 % |
25/05 | 42,497 CND | ▼ -7.03 % |
26/05 | 40,734 CND | ▼ -4.15 % |
27/05 | 40,558 CND | ▼ -0.43 % |
28/05 | 41,953 CND | ▲ 3.44 % |
29/05 | 42,878 CND | ▲ 2.2 % |
30/05 | 43,196 CND | ▲ 0.74 % |
31/05 | 43,087 CND | ▼ -0.25 % |
01/06 | 42,829 CND | ▼ -0.6 % |
02/06 | 44,632 CND | ▲ 4.21 % |
03/06 | 46,625 CND | ▲ 4.47 % |
04/06 | 51,552 CND | ▲ 10.57 % |
05/06 | 51,251 CND | ▼ -0.58 % |
06/06 | 43,980 CND | ▼ -14.19 % |
07/06 | 49,124 CND | ▲ 11.7 % |
08/06 | 48,291 CND | ▼ -1.69 % |
09/06 | 51,162 CND | ▲ 5.95 % |
10/06 | 49,668 CND | ▼ -2.92 % |
11/06 | 48,254 CND | ▼ -2.85 % |
12/06 | 49,522 CND | ▲ 2.63 % |
13/06 | 52,795 CND | ▲ 6.61 % |
14/06 | 51,411 CND | ▼ -2.62 % |
15/06 | 51,145 CND | ▼ -0.52 % |
16/06 | 52,682 CND | ▲ 3.01 % |
17/06 | 53,470 CND | ▲ 1.49 % |
18/06 | 51,605 CND | ▼ -3.49 % |
19/06 | 48,451 CND | ▼ -6.11 % |
* — Giá ước tính của 5,000 metical Mozambique trong Cindicator được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 metical Mozambique trong Cindicator trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 metical Mozambique trong Cindicator trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 45,211 CND | ▲ 12.05 % |
03/06 — 09/06 | 71,087 CND | ▲ 57.23 % |
10/06 — 16/06 | 78,389 CND | ▲ 10.27 % |
17/06 — 23/06 | 23,767 CND | ▼ -69.68 % |
24/06 — 30/06 | 20,822 CND | ▼ -12.39 % |
01/07 — 07/07 | 16,546 CND | ▼ -20.54 % |
08/07 — 14/07 | 22,389 CND | ▲ 35.31 % |
15/07 — 21/07 | 22,360 CND | ▼ -0.13 % |
22/07 — 28/07 | 23,827 CND | ▲ 6.56 % |
29/07 — 04/08 | 27,154 CND | ▲ 13.96 % |
05/08 — 11/08 | 29,164 CND | ▲ 7.4 % |
12/08 — 18/08 | 26,699 CND | ▼ -8.45 % |
Giá ước tính của 5,000 metical Mozambique trong Cindicator cho năm sau*
06/2024 | 47,080 CND | ▲ 16.68 % |
07/2024 | 47,799 CND | ▲ 1.53 % |
08/2024 | 49,566 CND | ▲ 3.7 % |
09/2024 | 75,191 CND | ▲ 51.7 % |
10/2024 | 60,028 CND | ▼ -20.17 % |
11/2024 | 47,294 CND | ▼ -21.21 % |
12/2024 | 27,134 CND | ▼ -42.63 % |
01/2025 | 32,618 CND | ▲ 20.21 % |
02/2025 | 20,613 CND | ▼ -36.81 % |
03/2025 | 12,256 CND | ▼ -40.54 % |
04/2025 | 13,061 CND | ▲ 6.57 % |
05/2025 | 15,243 CND | ▲ 16.7 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MZN/CND
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 MZN trong CND hôm nay, 07 20, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 metical Mozambique đến Cindicator Là - 40,350 CND
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MZN trong CND Ngày mai 2024.05.21?
Ngày mai 5,000 metical Mozambique đến Cindicator sẽ có giá - 43,012 cnd
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MZN trong CND trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 metical Mozambique đến Cindicator cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MZN trong CND trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 metical Mozambique đến Cindicator cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MZN trong CND trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 metical Mozambique đến Cindicator cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.