1,000 metical Mozambique đến Dimension Chain
Giá cả 1,000 metical Mozambique đến Dimension Chain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 01 21, 2021, Là 38.0771 EON.
Bao nhiêu 1,000 MZN trong EON?
01 21, 2021
1,000 MZN = 38.0771 EON
▲ 0.11 %
1,000 EON = 26,263 MZN
1 MZN = 0.03807706 EON
Lịch sử thay đổi giá 1,000 MZN trong EON
Thống kê chi phí 1,000 metical Mozambique trong Dimension Chain
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 38.0697 EON |
Tối đa | 38.3635 EON |
Bình quân gia quyền | 38.1453 EON |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 38.0697 EON |
Tối đa | 356.53 EON |
Bình quân gia quyền | 236.31 EON |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 38.0697 EON |
Tối đa | 529.41 EON |
Bình quân gia quyền | 293.37 EON |
Thay đổi chi phí 1,000 MZN đến EON trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) giá bán 1,000 metical Mozambique chống lại Dimension Chain thay đổi bởi -0.43% (38.241 EON — 38.0771 EON)
Thay đổi chi phí 1,000 MZN đến EON trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) giá của 1,000 metical Mozambique chống lại Dimension Chain thay đổi bởi -88.71% (337.27 EON — 38.0771 EON)
Thay đổi chi phí 1,000 MZN đến EON trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) giá của 1,000 metical Mozambique chống lại Dimension Chain thay đổi bởi -69.03% (122.97 EON — 38.0771 EON)
Thay đổi chi phí 1,000 MZN đến EON trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 01 21, 2021) giá của 1,000 metical Mozambique chống lại Dimension Chain thay đổi bởi -69.03% (122.97 EON — 38.0771 EON)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MZN trong EON
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 metical Mozambique (MZN) trong Dimension Chain (EON) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 metical Mozambique (MZN) trong Dimension Chain (EON) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 metical Mozambique trong Dimension Chain
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 metical Mozambique trong Dimension Chain trong 30 ngày tới*
16/06 | 38.0747 EON | ▼ -0.01 % |
17/06 | 38.1242 EON | ▲ 0.13 % |
18/06 | 38.0526 EON | ▼ -0.19 % |
19/06 | 38.0762 EON | ▲ 0.06 % |
20/06 | 38.1026 EON | ▲ 0.07 % |
21/06 | 38.0841 EON | ▼ -0.05 % |
22/06 | 38.0725 EON | ▼ -0.03 % |
23/06 | 38.0196 EON | ▼ -0.14 % |
24/06 | 38.036 EON | ▲ 0.04 % |
25/06 | 37.9404 EON | ▼ -0.25 % |
26/06 | 37.9534 EON | ▲ 0.03 % |
27/06 | 37.9714 EON | ▲ 0.05 % |
28/06 | 37.978 EON | ▲ 0.02 % |
29/06 | 37.9306 EON | ▼ -0.12 % |
30/06 | 37.9309 EON | ▲ 0 % |
01/07 | 37.9403 EON | ▲ 0.02 % |
02/07 | 37.9711 EON | ▲ 0.08 % |
03/07 | 37.9174 EON | ▼ -0.14 % |
04/07 | 37.9253 EON | ▲ 0.02 % |
05/07 | 37.9705 EON | ▲ 0.12 % |
06/07 | 37.9324 EON | ▼ -0.1 % |
07/07 | 37.9308 EON | ▼ -0 % |
08/07 | 37.9269 EON | ▼ -0.01 % |
09/07 | 37.9308 EON | ▲ 0.01 % |
10/07 | 37.8984 EON | ▼ -0.09 % |
11/07 | 37.9029 EON | ▲ 0.01 % |
12/07 | 37.8821 EON | ▼ -0.06 % |
13/07 | 37.8499 EON | ▼ -0.08 % |
14/07 | 37.8658 EON | ▲ 0.04 % |
15/07 | 37.8502 EON | ▼ -0.04 % |
* — Giá ước tính của 1,000 metical Mozambique trong Dimension Chain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 metical Mozambique trong Dimension Chain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 metical Mozambique trong Dimension Chain trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 38.0982 EON | ▲ 0.06 % |
24/06 — 30/06 | 38.0295 EON | ▼ -0.18 % |
01/07 — 07/07 | 37.9892 EON | ▼ -0.11 % |
08/07 — 14/07 | 37.9874 EON | ▼ -0 % |
15/07 — 21/07 | 37.9394 EON | ▼ -0.13 % |
22/07 — 28/07 | 37.7807 EON | ▼ -0.42 % |
29/07 — 04/08 | 37.5708 EON | ▼ -0.56 % |
05/08 — 11/08 | 37.515 EON | ▼ -0.15 % |
12/08 — 18/08 | 37.4334 EON | ▼ -0.22 % |
19/08 — 25/08 | 13.046 EON | ▼ -65.15 % |
26/08 — 01/09 | -0.2065787 EON | ▼ -101.58 % |
02/09 — 08/09 | -0.20613788 EON | ▼ -0.21 % |
Giá ước tính của 1,000 metical Mozambique trong Dimension Chain cho năm sau*
07/2024 | 86.86 EON | ▲ 128.12 % |
08/2024 | 143.87 EON | ▲ 65.63 % |
09/2024 | 115.31 EON | ▼ -19.85 % |
10/2024 | 66.9329 EON | ▼ -41.95 % |
11/2024 | 140.24 EON | ▲ 109.52 % |
12/2024 | 148.07 EON | ▲ 5.58 % |
01/2025 | 133.76 EON | ▼ -9.66 % |
02/2025 | 142.78 EON | ▲ 6.74 % |
03/2025 | -13.70327793 EON | ▼ -109.6 % |
04/2025 | -13.68349718 EON | ▼ -0.14 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MZN/EON
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 MZN trong EON hôm nay, 01 21, 2021?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 metical Mozambique đến Dimension Chain Là - 38.0771 EON
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MZN trong EON Ngày mai 2024.06.16?
Ngày mai 1,000 metical Mozambique đến Dimension Chain sẽ có giá - 38 eon
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MZN trong EON trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 metical Mozambique đến Dimension Chain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MZN trong EON trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 metical Mozambique đến Dimension Chain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MZN trong EON trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 metical Mozambique đến Dimension Chain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.