500 metical Mozambique đến ariary Madagascar
Giá cả 500 metical Mozambique đến ariary Madagascar dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 12, 2024, Là 34,805 MGA.
Bao nhiêu 500 MZN trong MGA?
05 12, 2024
500 MZN = 34,805 MGA
▲ 0 %
500 MGA = 7.18 MZN
1 MZN = 69.61 MGA
Lịch sử thay đổi giá 500 MZN trong MGA
Thống kê chi phí 500 metical Mozambique trong ariary Madagascar
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34,597 MGA |
Tối đa | 35,069 MGA |
Bình quân gia quyền | 34,788 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34,230 MGA |
Tối đa | 35,793 MGA |
Bình quân gia quyền | 34,957 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 34,230 MGA |
Tối đa | 36,529 MGA |
Bình quân gia quyền | 35,479 MGA |
Thay đổi chi phí 500 MZN đến MGA trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) giá bán 500 metical Mozambique chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi 1.27% (34,368 MGA — 34,805 MGA)
Thay đổi chi phí 500 MZN đến MGA trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) giá của 500 metical Mozambique chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi -2.77% (35,798 MGA — 34,805 MGA)
Thay đổi chi phí 500 MZN đến MGA trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) giá của 500 metical Mozambique chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi 0.49% (34,635 MGA — 34,805 MGA)
Thay đổi chi phí 500 MZN đến MGA trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 12, 2024) giá của 500 metical Mozambique chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi 24.42% (27,973 MGA — 34,805 MGA)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 MZN trong MGA
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 metical Mozambique (MZN) trong ariary Madagascar (MGA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 metical Mozambique (MZN) trong ariary Madagascar (MGA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 500 metical Mozambique trong ariary Madagascar
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 500 metical Mozambique trong ariary Madagascar trong 30 ngày tới*
13/05 | 34,828 MGA | ▲ 0.07 % |
14/05 | 34,995 MGA | ▲ 0.48 % |
15/05 | 34,921 MGA | ▼ -0.21 % |
16/05 | 34,910 MGA | ▼ -0.03 % |
17/05 | 34,879 MGA | ▼ -0.09 % |
18/05 | 34,847 MGA | ▼ -0.09 % |
19/05 | 35,184 MGA | ▲ 0.96 % |
20/05 | 35,081 MGA | ▼ -0.29 % |
21/05 | 35,082 MGA | ▲ 0 % |
22/05 | 35,149 MGA | ▲ 0.19 % |
23/05 | 35,203 MGA | ▲ 0.15 % |
24/05 | 35,202 MGA | ▼ -0 % |
25/05 | 35,398 MGA | ▲ 0.56 % |
26/05 | 35,414 MGA | ▲ 0.04 % |
27/05 | 35,591 MGA | ▲ 0.5 % |
28/05 | 35,592 MGA | ▲ 0 % |
29/05 | 35,507 MGA | ▼ -0.24 % |
30/05 | 35,496 MGA | ▼ -0.03 % |
31/05 | 35,587 MGA | ▲ 0.26 % |
01/06 | 35,402 MGA | ▼ -0.52 % |
02/06 | 35,464 MGA | ▲ 0.18 % |
03/06 | 35,239 MGA | ▼ -0.64 % |
04/06 | 35,262 MGA | ▲ 0.07 % |
05/06 | 35,377 MGA | ▲ 0.33 % |
06/06 | 35,510 MGA | ▲ 0.38 % |
07/06 | 35,615 MGA | ▲ 0.29 % |
08/06 | 35,617 MGA | ▲ 0.01 % |
09/06 | 35,469 MGA | ▼ -0.42 % |
10/06 | 35,488 MGA | ▲ 0.05 % |
11/06 | 35,470 MGA | ▼ -0.05 % |
* — Giá ước tính của 500 metical Mozambique trong ariary Madagascar được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 metical Mozambique trong ariary Madagascar trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 500 metical Mozambique trong ariary Madagascar trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 34,895 MGA | ▲ 0.26 % |
20/05 — 26/05 | 34,767 MGA | ▼ -0.37 % |
27/05 — 02/06 | 34,633 MGA | ▼ -0.39 % |
03/06 — 09/06 | 34,537 MGA | ▼ -0.28 % |
10/06 — 16/06 | 33,755 MGA | ▼ -2.27 % |
17/06 — 23/06 | 33,517 MGA | ▼ -0.7 % |
24/06 — 30/06 | 33,534 MGA | ▲ 0.05 % |
01/07 — 07/07 | 33,595 MGA | ▲ 0.18 % |
08/07 — 14/07 | 33,775 MGA | ▲ 0.54 % |
15/07 — 21/07 | 33,995 MGA | ▲ 0.65 % |
22/07 — 28/07 | 33,816 MGA | ▼ -0.53 % |
29/07 — 04/08 | 33,801 MGA | ▼ -0.05 % |
Giá ước tính của 500 metical Mozambique trong ariary Madagascar cho năm sau*
06/2024 | 34,678 MGA | ▼ -0.36 % |
07/2024 | 34,438 MGA | ▼ -0.69 % |
08/2024 | 34,529 MGA | ▲ 0.26 % |
09/2024 | 34,804 MGA | ▲ 0.79 % |
10/2024 | 34,474 MGA | ▼ -0.95 % |
11/2024 | 34,367 MGA | ▼ -0.31 % |
12/2024 | 35,269 MGA | ▲ 2.62 % |
01/2025 | 34,538 MGA | ▼ -2.07 % |
02/2025 | 24,849 MGA | ▼ -28.05 % |
03/2025 | 30,913 MGA | ▲ 24.4 % |
04/2025 | 31,358 MGA | ▲ 1.44 % |
05/2025 | 31,168 MGA | ▼ -0.61 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MZN/MGA
FAQ
Giá bao nhiêu 500 MZN trong MGA hôm nay, 05 12, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 metical Mozambique đến ariary Madagascar Là - 34,805 MGA
Nó có giá bao nhiêu 500 MZN trong MGA Ngày mai 2024.05.13?
Ngày mai 500 metical Mozambique đến ariary Madagascar sẽ có giá - 34,828 mga
Nó có giá bao nhiêu 500 MZN trong MGA trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 metical Mozambique đến ariary Madagascar cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 MZN trong MGA trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 metical Mozambique đến ariary Madagascar cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 MZN trong MGA trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 metical Mozambique đến ariary Madagascar cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.