10 metical Mozambique đến Ravencoin
Giá cả 10 metical Mozambique đến Ravencoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 5.588495 RVN.
Bao nhiêu 10 MZN trong RVN?
06 02, 2024
10 MZN = 5.588495 RVN
▼ -0.19 %
10 RVN = 17.89 MZN
1 MZN = 0.55884946 RVN
Lịch sử thay đổi giá 10 MZN trong RVN
Thống kê chi phí 10 metical Mozambique trong Ravencoin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.024575 RVN |
Tối đa | 5.608048 RVN |
Bình quân gia quyền | 5.330396 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.194217 RVN |
Tối đa | 6.22396 RVN |
Bình quân gia quyền | 5.066769 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.194217 RVN |
Tối đa | 11.4788 RVN |
Bình quân gia quyền | 7.858146 RVN |
Thay đổi chi phí 10 MZN đến RVN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 10 metical Mozambique chống lại Ravencoin thay đổi bởi 9.46% (5.105685 RVN — 5.588495 RVN)
Thay đổi chi phí 10 MZN đến RVN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 10 metical Mozambique chống lại Ravencoin thay đổi bởi 0.95% (5.535725 RVN — 5.588495 RVN)
Thay đổi chi phí 10 MZN đến RVN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 10 metical Mozambique chống lại Ravencoin thay đổi bởi -26.68% (7.621696 RVN — 5.588495 RVN)
Thay đổi chi phí 10 MZN đến RVN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 10 metical Mozambique chống lại Ravencoin thay đổi bởi -31.45% (8.152281 RVN — 5.588495 RVN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 MZN trong RVN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 metical Mozambique (MZN) trong Ravencoin (RVN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 metical Mozambique (MZN) trong Ravencoin (RVN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 metical Mozambique trong Ravencoin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 metical Mozambique trong Ravencoin trong 30 ngày tới*
03/06 | 5.420392 RVN | ▼ -3.01 % |
04/06 | 5.415523 RVN | ▼ -0.09 % |
05/06 | 5.329218 RVN | ▼ -1.59 % |
06/06 | 5.467943 RVN | ▲ 2.6 % |
07/06 | 5.57369 RVN | ▲ 1.93 % |
08/06 | 5.490734 RVN | ▼ -1.49 % |
09/06 | 5.588224 RVN | ▲ 1.78 % |
10/06 | 5.776119 RVN | ▲ 3.36 % |
11/06 | 5.873328 RVN | ▲ 1.68 % |
12/06 | 5.901348 RVN | ▲ 0.48 % |
13/06 | 5.967047 RVN | ▲ 1.11 % |
14/06 | 5.893334 RVN | ▼ -1.24 % |
15/06 | 5.570236 RVN | ▼ -5.48 % |
16/06 | 5.53261 RVN | ▼ -0.68 % |
17/06 | 5.483456 RVN | ▼ -0.89 % |
18/06 | 5.541672 RVN | ▲ 1.06 % |
19/06 | 5.394591 RVN | ▼ -2.65 % |
20/06 | 5.151431 RVN | ▼ -4.51 % |
21/06 | 5.237849 RVN | ▲ 1.68 % |
22/06 | 5.564302 RVN | ▲ 6.23 % |
23/06 | 5.526762 RVN | ▼ -0.67 % |
24/06 | 5.471498 RVN | ▼ -1 % |
25/06 | 5.555555 RVN | ▲ 1.54 % |
26/06 | 5.558657 RVN | ▲ 0.06 % |
27/06 | 5.589234 RVN | ▲ 0.55 % |
28/06 | 5.678404 RVN | ▲ 1.6 % |
29/06 | 5.799777 RVN | ▲ 2.14 % |
30/06 | 5.895926 RVN | ▲ 1.66 % |
01/07 | 5.940515 RVN | ▲ 0.76 % |
02/07 | 5.945567 RVN | ▲ 0.09 % |
* — Giá ước tính của 10 metical Mozambique trong Ravencoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 metical Mozambique trong Ravencoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 metical Mozambique trong Ravencoin trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 5.667629 RVN | ▲ 1.42 % |
10/06 — 16/06 | 5.392339 RVN | ▼ -4.86 % |
17/06 — 23/06 | 2.760735 RVN | ▼ -48.8 % |
24/06 — 30/06 | 3.236456 RVN | ▲ 17.23 % |
01/07 — 07/07 | 4.786757 RVN | ▲ 47.9 % |
08/07 — 14/07 | 4.555737 RVN | ▼ -4.83 % |
15/07 — 21/07 | 4.899834 RVN | ▲ 7.55 % |
22/07 — 28/07 | 4.802073 RVN | ▼ -2 % |
29/07 — 04/08 | 5.337944 RVN | ▲ 11.16 % |
05/08 — 11/08 | 4.895972 RVN | ▼ -8.28 % |
12/08 — 18/08 | 4.871227 RVN | ▼ -0.51 % |
19/08 — 25/08 | 5.209956 RVN | ▲ 6.95 % |
Giá ước tính của 10 metical Mozambique trong Ravencoin cho năm sau*
07/2024 | 5.693675 RVN | ▲ 1.88 % |
08/2024 | 7.431849 RVN | ▲ 30.53 % |
08/2024 | 7.124157 RVN | ▼ -4.14 % |
09/2024 | 6.522002 RVN | ▼ -8.45 % |
10/2024 | 6.004209 RVN | ▼ -7.94 % |
11/2024 | 5.314766 RVN | ▼ -11.48 % |
12/2024 | 6.199106 RVN | ▲ 16.64 % |
01/2025 | 3.478977 RVN | ▼ -43.88 % |
02/2025 | 1.425908 RVN | ▼ -59.01 % |
03/2025 | 2.19657 RVN | ▲ 54.05 % |
04/2025 | 2.177566 RVN | ▼ -0.87 % |
05/2025 | 2.179328 RVN | ▲ 0.08 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MZN/RVN
FAQ
Giá bao nhiêu 10 MZN trong RVN hôm nay, 06 02, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 metical Mozambique đến Ravencoin Là - 5.588495 RVN
Nó có giá bao nhiêu 10 MZN trong RVN Ngày mai 2024.06.03?
Ngày mai 10 metical Mozambique đến Ravencoin sẽ có giá - 5 rvn
Nó có giá bao nhiêu 10 MZN trong RVN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 metical Mozambique đến Ravencoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 MZN trong RVN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 metical Mozambique đến Ravencoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 MZN trong RVN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 metical Mozambique đến Ravencoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.