1,000 dollar Namibia đến peso Chile
Giá cả 1,000 dollar Namibia đến peso Chile dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 15, 2024, Là 49,989 CLP.
Bao nhiêu 1,000 NAD trong CLP?
06 15, 2024
1,000 NAD = 49,989 CLP
▼ -1.3 %
1,000 CLP = 20 NAD
1 NAD = 49.99 CLP
Lịch sử thay đổi giá 1,000 NAD trong CLP
Thống kê chi phí 1,000 dollar Namibia trong peso Chile
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 47,956 CLP |
Tối đa | 50,018 CLP |
Bình quân gia quyền | 49,109 CLP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 47,956 CLP |
Tối đa | 51,895 CLP |
Bình quân gia quyền | 50,212 CLP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12,795 CLP |
Tối đa | 87,370 CLP |
Bình quân gia quyền | 48,094 CLP |
Thay đổi chi phí 1,000 NAD đến CLP trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2024 — 06 15, 2024) giá bán 1,000 dollar Namibia chống lại peso Chile thay đổi bởi 1.31% (49,342 CLP — 49,989 CLP)
Thay đổi chi phí 1,000 NAD đến CLP trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 18, 2024 — 06 15, 2024) giá của 1,000 dollar Namibia chống lại peso Chile thay đổi bởi 0.01% (49,983 CLP — 49,989 CLP)
Thay đổi chi phí 1,000 NAD đến CLP trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 15, 2024) giá của 1,000 dollar Namibia chống lại peso Chile thay đổi bởi 14.52% (43,650 CLP — 49,989 CLP)
Thay đổi chi phí 1,000 NAD đến CLP trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (01 04, 2010 — 06 15, 2024) giá của 1,000 dollar Namibia chống lại peso Chile thay đổi bởi -27.91% (69,346 CLP — 49,989 CLP)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 NAD trong CLP
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dollar Namibia (NAD) trong peso Chile (CLP) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dollar Namibia (NAD) trong peso Chile (CLP) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 dollar Namibia trong peso Chile
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 dollar Namibia trong peso Chile trong 30 ngày tới*
16/06 | 49,798 CLP | ▼ -0.38 % |
17/06 | 49,610 CLP | ▼ -0.38 % |
18/06 | 49,741 CLP | ▲ 0.26 % |
19/06 | 49,607 CLP | ▼ -0.27 % |
20/06 | 49,667 CLP | ▲ 0.12 % |
21/06 | 49,757 CLP | ▲ 0.18 % |
22/06 | 49,974 CLP | ▲ 0.44 % |
23/06 | 49,709 CLP | ▼ -0.53 % |
24/06 | 49,690 CLP | ▼ -0.04 % |
25/06 | 49,752 CLP | ▲ 0.13 % |
26/06 | 49,388 CLP | ▼ -0.73 % |
27/06 | 49,309 CLP | ▼ -0.16 % |
28/06 | 49,457 CLP | ▲ 0.3 % |
29/06 | 50,378 CLP | ▲ 1.86 % |
30/06 | 50,586 CLP | ▲ 0.41 % |
01/07 | 50,632 CLP | ▲ 0.09 % |
02/07 | 50,632 CLP | ▲ 0 % |
03/07 | 49,827 CLP | ▼ -1.59 % |
04/07 | 48,865 CLP | ▼ -1.93 % |
05/07 | 48,903 CLP | ▲ 0.08 % |
06/07 | 48,459 CLP | ▼ -0.91 % |
07/07 | 48,486 CLP | ▲ 0.06 % |
08/07 | 48,311 CLP | ▼ -0.36 % |
09/07 | 48,311 CLP | ▼ -0 % |
10/07 | 48,754 CLP | ▲ 0.92 % |
11/07 | 49,502 CLP | ▲ 1.53 % |
12/07 | 49,537 CLP | ▲ 0.07 % |
13/07 | 49,781 CLP | ▲ 0.49 % |
14/07 | 50,475 CLP | ▲ 1.39 % |
15/07 | 50,256 CLP | ▼ -0.43 % |
* — Giá ước tính của 1,000 dollar Namibia trong peso Chile được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 dollar Namibia trong peso Chile trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 dollar Namibia trong peso Chile trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 50,098 CLP | ▲ 0.22 % |
24/06 — 30/06 | 49,058 CLP | ▼ -2.07 % |
01/07 — 07/07 | 50,076 CLP | ▲ 2.07 % |
08/07 — 14/07 | 48,550 CLP | ▼ -3.05 % |
15/07 — 21/07 | 48,677 CLP | ▲ 0.26 % |
22/07 — 28/07 | 49,319 CLP | ▲ 1.32 % |
29/07 — 04/08 | 48,680 CLP | ▼ -1.3 % |
05/08 — 11/08 | 47,836 CLP | ▼ -1.73 % |
12/08 — 18/08 | 47,748 CLP | ▼ -0.18 % |
19/08 — 25/08 | 48,125 CLP | ▲ 0.79 % |
26/08 — 01/09 | 47,271 CLP | ▼ -1.78 % |
02/09 — 08/09 | 48,358 CLP | ▲ 2.3 % |
Giá ước tính của 1,000 dollar Namibia trong peso Chile cho năm sau*
07/2024 | 49,395 CLP | ▼ -1.19 % |
08/2024 | 48,883 CLP | ▼ -1.04 % |
09/2024 | 51,022 CLP | ▲ 4.38 % |
10/2024 | 51,402 CLP | ▲ 0.74 % |
11/2024 | 48,621 CLP | ▼ -5.41 % |
12/2024 | 50,838 CLP | ▲ 4.56 % |
01/2025 | 54,193 CLP | ▲ 6.6 % |
02/2025 | 54,750 CLP | ▲ 1.03 % |
03/2025 | 56,662 CLP | ▲ 3.49 % |
04/2025 | 55,882 CLP | ▼ -1.38 % |
05/2025 | 54,662 CLP | ▼ -2.18 % |
06/2025 | 54,763 CLP | ▲ 0.18 % |
Phổ biến số lượng trao đổi NAD/CLP
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 NAD trong CLP hôm nay, 06 15, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 dollar Namibia đến peso Chile Là - 49,989 CLP
Nó có giá bao nhiêu 1,000 NAD trong CLP Ngày mai 2024.06.16?
Ngày mai 1,000 dollar Namibia đến peso Chile sẽ có giá - 49,798 clp
Nó có giá bao nhiêu 1,000 NAD trong CLP trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dollar Namibia đến peso Chile cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 NAD trong CLP trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dollar Namibia đến peso Chile cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 NAD trong CLP trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dollar Namibia đến peso Chile cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.