1,000 córdoba Nicaragua đến franc Comoros
Giá cả 1,000 córdoba Nicaragua đến franc Comoros dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 12,349 KMF.
Bao nhiêu 1,000 NIO trong KMF?
06 02, 2024
1,000 NIO = 12,349 KMF
▲ 0 %
1,000 KMF = 80.98 NIO
1 NIO = 12.35 KMF
Lịch sử thay đổi giá 1,000 NIO trong KMF
Thống kê chi phí 1,000 córdoba Nicaragua trong franc Comoros
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12,299 KMF |
Tối đa | 12,506 KMF |
Bình quân gia quyền | 12,385 KMF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12,186 KMF |
Tối đa | 12,651 KMF |
Bình quân gia quyền | 12,400 KMF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11,976 KMF |
Tối đa | 12,832 KMF |
Bình quân gia quyền | 12,417 KMF |
Thay đổi chi phí 1,000 NIO đến KMF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 1,000 córdoba Nicaragua chống lại franc Comoros thay đổi bởi -0.88% (12,458 KMF — 12,349 KMF)
Thay đổi chi phí 1,000 NIO đến KMF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 1,000 córdoba Nicaragua chống lại franc Comoros thay đổi bởi 0.06% (12,341 KMF — 12,349 KMF)
Thay đổi chi phí 1,000 NIO đến KMF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 1,000 córdoba Nicaragua chống lại franc Comoros thay đổi bởi -1.43% (12,528 KMF — 12,349 KMF)
Thay đổi chi phí 1,000 NIO đến KMF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 1,000 córdoba Nicaragua chống lại franc Comoros thay đổi bởi -6.21% (13,167 KMF — 12,349 KMF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 NIO trong KMF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 córdoba Nicaragua (NIO) trong franc Comoros (KMF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 córdoba Nicaragua (NIO) trong franc Comoros (KMF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 córdoba Nicaragua trong franc Comoros
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 córdoba Nicaragua trong franc Comoros trong 30 ngày tới*
03/06 | 12,294 KMF | ▼ -0.44 % |
04/06 | 12,284 KMF | ▼ -0.08 % |
05/06 | 12,277 KMF | ▼ -0.06 % |
06/06 | 12,268 KMF | ▼ -0.07 % |
07/06 | 12,253 KMF | ▼ -0.12 % |
08/06 | 12,253 KMF | ▼ -0 % |
09/06 | 12,289 KMF | ▲ 0.3 % |
10/06 | 12,304 KMF | ▲ 0.12 % |
11/06 | 12,288 KMF | ▼ -0.13 % |
12/06 | 12,281 KMF | ▼ -0.06 % |
13/06 | 12,239 KMF | ▼ -0.34 % |
14/06 | 12,219 KMF | ▼ -0.16 % |
15/06 | 12,163 KMF | ▼ -0.46 % |
16/06 | 12,155 KMF | ▼ -0.07 % |
17/06 | 12,130 KMF | ▼ -0.2 % |
18/06 | 12,149 KMF | ▲ 0.15 % |
19/06 | 12,177 KMF | ▲ 0.23 % |
20/06 | 12,151 KMF | ▼ -0.21 % |
21/06 | 12,148 KMF | ▼ -0.02 % |
22/06 | 12,173 KMF | ▲ 0.21 % |
23/06 | 12,175 KMF | ▲ 0.01 % |
24/06 | 12,185 KMF | ▲ 0.09 % |
25/06 | 12,223 KMF | ▲ 0.31 % |
26/06 | 12,224 KMF | ▲ 0.02 % |
27/06 | 12,213 KMF | ▼ -0.09 % |
28/06 | 12,173 KMF | ▼ -0.33 % |
29/06 | 12,176 KMF | ▲ 0.02 % |
30/06 | 12,182 KMF | ▲ 0.05 % |
01/07 | 12,199 KMF | ▲ 0.13 % |
02/07 | 12,190 KMF | ▼ -0.07 % |
* — Giá ước tính của 1,000 córdoba Nicaragua trong franc Comoros được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 córdoba Nicaragua trong franc Comoros trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 córdoba Nicaragua trong franc Comoros trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 12,347 KMF | ▼ -0.02 % |
10/06 — 16/06 | 12,434 KMF | ▲ 0.7 % |
17/06 — 23/06 | 12,616 KMF | ▲ 1.46 % |
24/06 — 30/06 | 12,428 KMF | ▼ -1.48 % |
01/07 — 07/07 | 12,765 KMF | ▲ 2.71 % |
08/07 — 14/07 | 12,738 KMF | ▼ -0.21 % |
15/07 — 21/07 | 12,652 KMF | ▼ -0.68 % |
22/07 — 28/07 | 12,632 KMF | ▼ -0.16 % |
29/07 — 04/08 | 12,614 KMF | ▼ -0.14 % |
05/08 — 11/08 | 12,510 KMF | ▼ -0.83 % |
12/08 — 18/08 | 12,576 KMF | ▲ 0.53 % |
19/08 — 25/08 | 12,542 KMF | ▼ -0.27 % |
Giá ước tính của 1,000 córdoba Nicaragua trong franc Comoros cho năm sau*
07/2024 | 12,356 KMF | ▲ 0.06 % |
08/2024 | 12,211 KMF | ▼ -1.17 % |
08/2024 | 12,409 KMF | ▲ 1.62 % |
09/2024 | 12,618 KMF | ▲ 1.69 % |
10/2024 | 12,613 KMF | ▼ -0.04 % |
11/2024 | 12,278 KMF | ▼ -2.65 % |
12/2024 | 12,147 KMF | ▼ -1.07 % |
01/2025 | 12,465 KMF | ▲ 2.62 % |
02/2025 | 12,471 KMF | ▲ 0.05 % |
03/2025 | 12,595 KMF | ▲ 0.99 % |
04/2025 | 12,568 KMF | ▼ -0.21 % |
05/2025 | 12,367 KMF | ▼ -1.6 % |
Phổ biến số lượng trao đổi NIO/KMF
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 NIO trong KMF hôm nay, 06 02, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 córdoba Nicaragua đến franc Comoros Là - 12,349 KMF
Nó có giá bao nhiêu 1,000 NIO trong KMF Ngày mai 2024.06.03?
Ngày mai 1,000 córdoba Nicaragua đến franc Comoros sẽ có giá - 12,294 kmf
Nó có giá bao nhiêu 1,000 NIO trong KMF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 córdoba Nicaragua đến franc Comoros cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 NIO trong KMF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 córdoba Nicaragua đến franc Comoros cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 NIO trong KMF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 córdoba Nicaragua đến franc Comoros cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.