1,000 rupee Nepal đến Obyte

Giá cả 1,000 rupee Nepal đến Obyte dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 23, 2024, Là 0.79786 GBYTE.

Bao nhiêu 1,000 NPR trong GBYTE?

05 23, 2024
1,000 NPR = 0.79786 GBYTE
▲ 2.22 %
1,000 GBYTE = 1,253,353 NPR
1 NPR = 0.00079786 GBYTE

Lịch sử thay đổi giá 1,000 NPR trong GBYTE

Thống kê chi phí 1,000 rupee Nepal trong Obyte

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.77142 GBYTE
Tối đa 0.85879 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.8087295 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.62298 GBYTE
Tối đa 0.85879 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.78724356 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.62298 GBYTE
Tối đa 2.09598 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.79931284 GBYTE

Thay đổi chi phí 1,000 NPR đến GBYTE trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) giá bán 1,000 rupee Nepal chống lại Obyte thay đổi bởi -5.27% (0.84222 GBYTE — 0.79786 GBYTE)

Thay đổi chi phí 1,000 NPR đến GBYTE trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) giá của 1,000 rupee Nepal chống lại Obyte thay đổi bởi 0.75% (0.79189 GBYTE — 0.79786 GBYTE)

Thay đổi chi phí 1,000 NPR đến GBYTE trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) giá của 1,000 rupee Nepal chống lại Obyte thay đổi bởi 17.27% (0.68037 GBYTE — 0.79786 GBYTE)

Thay đổi chi phí 1,000 NPR đến GBYTE trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 23, 2024) giá của 1,000 rupee Nepal chống lại Obyte thay đổi bởi 73.24% (0.46056 GBYTE — 0.79786 GBYTE)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 NPR trong GBYTE

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupee Nepal (NPR) trong Obyte (GBYTE) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupee Nepal (NPR) trong Obyte (GBYTE) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 rupee Nepal trong Obyte

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 rupee Nepal trong Obyte trong 30 ngày tới*

24/05 0.82086421 GBYTE ▲ 2.88 %
25/05 0.79598733 GBYTE ▼ -3.03 %
26/05 0.78583791 GBYTE ▼ -1.28 %
27/05 0.77877579 GBYTE ▼ -0.9 %
28/05 0.77787792 GBYTE ▼ -0.12 %
29/05 0.77472839 GBYTE ▼ -0.4 %
30/05 0.77457945 GBYTE ▼ -0.02 %
31/05 0.79323515 GBYTE ▲ 2.41 %
01/06 0.7977469 GBYTE ▲ 0.57 %
02/06 0.75887217 GBYTE ▼ -4.87 %
03/06 0.7440808 GBYTE ▼ -1.95 %
04/06 0.77198377 GBYTE ▲ 3.75 %
05/06 0.85403216 GBYTE ▲ 10.63 %
06/06 0.87568554 GBYTE ▲ 2.54 %
07/06 0.8701754 GBYTE ▼ -0.63 %
08/06 0.84785032 GBYTE ▼ -2.57 %
09/06 0.80155861 GBYTE ▼ -5.46 %
10/06 0.82733857 GBYTE ▲ 3.22 %
11/06 0.80531176 GBYTE ▼ -2.66 %
12/06 0.80452837 GBYTE ▼ -0.1 %
13/06 0.81732755 GBYTE ▲ 1.59 %
14/06 0.78411254 GBYTE ▼ -4.06 %
15/06 0.7901189 GBYTE ▲ 0.77 %
16/06 0.77600154 GBYTE ▼ -1.79 %
17/06 0.76829256 GBYTE ▼ -0.99 %
18/06 0.77844063 GBYTE ▲ 1.32 %
19/06 0.76321205 GBYTE ▼ -1.96 %
20/06 0.75855381 GBYTE ▼ -0.61 %
21/06 0.75861133 GBYTE ▲ 0.01 %
22/06 0.76068548 GBYTE ▲ 0.27 %

* — Giá ước tính của 1,000 rupee Nepal trong Obyte được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rupee Nepal trong Obyte trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 rupee Nepal trong Obyte trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.80604244 GBYTE ▲ 1.03 %
03/06 — 09/06 0.82680678 GBYTE ▲ 2.58 %
10/06 — 16/06 0.90876249 GBYTE ▲ 9.91 %
17/06 — 23/06 0.82903806 GBYTE ▼ -8.77 %
24/06 — 30/06 0.88364962 GBYTE ▲ 6.59 %
01/07 — 07/07 0.88023287 GBYTE ▼ -0.39 %
08/07 — 14/07 0.83306501 GBYTE ▼ -5.36 %
15/07 — 21/07 0.82904157 GBYTE ▼ -0.48 %
22/07 — 28/07 0.9009798 GBYTE ▲ 8.68 %
29/07 — 04/08 0.86364243 GBYTE ▼ -4.14 %
05/08 — 11/08 0.80376363 GBYTE ▼ -6.93 %
12/08 — 18/08 0.80125346 GBYTE ▼ -0.31 %

Giá ước tính của 1,000 rupee Nepal trong Obyte cho năm sau*

06/2024 0.79900012 GBYTE ▲ 0.14 %
07/2024 0.85629774 GBYTE ▲ 7.17 %
08/2024 0.86532096 GBYTE ▲ 1.05 %
09/2024 0.84490579 GBYTE ▼ -2.36 %
10/2024 0.80748426 GBYTE ▼ -4.43 %
11/2024 2.245512 GBYTE ▲ 178.09 %
12/2024 0.81435144 GBYTE ▼ -63.73 %
01/2025 0.80566071 GBYTE ▼ -1.07 %
02/2025 0.67964135 GBYTE ▼ -15.64 %
03/2025 0.88076601 GBYTE ▲ 29.59 %
04/2025 0.89421172 GBYTE ▲ 1.53 %
05/2025 0.86663023 GBYTE ▼ -3.08 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 NPR trong GBYTE hôm nay, 05 23, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rupee Nepal đến Obyte Là - 0.79786 GBYTE

Nó có giá bao nhiêu 1,000 NPR trong GBYTE Ngày mai 2024.05.24?

Ngày mai 1,000 rupee Nepal đến Obyte sẽ có giá - 1 gbyte

Nó có giá bao nhiêu 1,000 NPR trong GBYTE trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupee Nepal đến Obyte cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 NPR trong GBYTE trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupee Nepal đến Obyte cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 NPR trong GBYTE trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupee Nepal đến Obyte cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu