50 OmiseGO đến rupiah Indonesia
Giá cả 50 OmiseGO đến rupiah Indonesia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 18, 2024, Là 274,556 IDR.
Bao nhiêu 50 OMG trong IDR?
06 18, 2024
50 OMG = 274,556 IDR
▼ -12.25 %
50 IDR = 0.00910562 OMG
1 OMG = 5,491 IDR
Lịch sử thay đổi giá 50 OMG trong IDR
Thống kê chi phí 50 OmiseGO trong rupiah Indonesia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 271,673 IDR |
Tối đa | 610,728 IDR |
Bình quân gia quyền | 457,314 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 271,673 IDR |
Tối đa | 915,392 IDR |
Bình quân gia quyền | 575,390 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 271,673 IDR |
Tối đa | 1,043,969 IDR |
Bình quân gia quyền | 522,104 IDR |
Thay đổi chi phí 50 OMG đến IDR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 20, 2024 — 06 18, 2024) giá bán 50 OmiseGO chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi -46.34% (511,635 IDR — 274,556 IDR)
Thay đổi chi phí 50 OMG đến IDR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 21, 2024 — 06 18, 2024) giá của 50 OmiseGO chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi -66.81% (827,318 IDR — 274,556 IDR)
Thay đổi chi phí 50 OMG đến IDR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 20, 2023 — 06 18, 2024) giá của 50 OmiseGO chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi -34.15% (416,928 IDR — 274,556 IDR)
Thay đổi chi phí 50 OMG đến IDR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (07 14, 2017 — 06 18, 2024) giá của 50 OmiseGO chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 8133.54% (3,335 IDR — 274,556 IDR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 OMG trong IDR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 OmiseGO (OMG) trong rupiah Indonesia (IDR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 OmiseGO (OMG) trong rupiah Indonesia (IDR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 OmiseGO trong rupiah Indonesia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 OmiseGO trong rupiah Indonesia trong 30 ngày tới*
19/06 | 287,097 IDR | ▲ 4.57 % |
20/06 | 300,671 IDR | ▲ 4.73 % |
21/06 | 302,785 IDR | ▲ 0.7 % |
22/06 | 290,762 IDR | ▼ -3.97 % |
23/06 | 299,329 IDR | ▲ 2.95 % |
24/06 | 307,353 IDR | ▲ 2.68 % |
25/06 | 306,529 IDR | ▼ -0.27 % |
26/06 | 314,445 IDR | ▲ 2.58 % |
27/06 | 319,354 IDR | ▲ 1.56 % |
28/06 | 319,265 IDR | ▼ -0.03 % |
29/06 | 313,375 IDR | ▼ -1.84 % |
30/06 | 308,697 IDR | ▼ -1.49 % |
01/07 | 306,721 IDR | ▼ -0.64 % |
02/07 | 303,628 IDR | ▼ -1.01 % |
03/07 | 267,043 IDR | ▼ -12.05 % |
04/07 | 223,011 IDR | ▼ -16.49 % |
05/07 | 210,340 IDR | ▼ -5.68 % |
06/07 | 202,234 IDR | ▼ -3.85 % |
07/07 | 194,735 IDR | ▼ -3.71 % |
08/07 | 200,365 IDR | ▲ 2.89 % |
09/07 | 196,373 IDR | ▼ -1.99 % |
10/07 | 197,165 IDR | ▲ 0.4 % |
11/07 | 193,652 IDR | ▼ -1.78 % |
12/07 | 188,220 IDR | ▼ -2.8 % |
13/07 | 184,746 IDR | ▼ -1.85 % |
14/07 | 174,771 IDR | ▼ -5.4 % |
15/07 | 174,876 IDR | ▲ 0.06 % |
16/07 | 177,837 IDR | ▲ 1.69 % |
17/07 | 174,102 IDR | ▼ -2.1 % |
18/07 | 169,786 IDR | ▼ -2.48 % |
* — Giá ước tính của 50 OmiseGO trong rupiah Indonesia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 OmiseGO trong rupiah Indonesia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 OmiseGO trong rupiah Indonesia trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 288,374 IDR | ▲ 5.03 % |
01/07 — 07/07 | 158,916 IDR | ▼ -44.89 % |
08/07 — 14/07 | 177,464 IDR | ▲ 11.67 % |
15/07 — 21/07 | 162,594 IDR | ▼ -8.38 % |
22/07 — 28/07 | 169,679 IDR | ▲ 4.36 % |
29/07 — 04/08 | 155,695 IDR | ▼ -8.24 % |
05/08 — 11/08 | 168,155 IDR | ▲ 8 % |
12/08 — 18/08 | 190,142 IDR | ▲ 13.08 % |
19/08 — 25/08 | 147,836 IDR | ▼ -22.25 % |
26/08 — 01/09 | 119,171 IDR | ▼ -19.39 % |
02/09 — 08/09 | 106,793 IDR | ▼ -10.39 % |
09/09 — 15/09 | 104,526 IDR | ▼ -2.12 % |
Giá ước tính của 50 OmiseGO trong rupiah Indonesia cho năm sau*
07/2024 | 267,594 IDR | ▼ -2.54 % |
08/2024 | 231,066 IDR | ▼ -13.65 % |
09/2024 | 257,394 IDR | ▲ 11.39 % |
10/2024 | 295,824 IDR | ▲ 14.93 % |
11/2024 | 324,972 IDR | ▲ 9.85 % |
12/2024 | 468,588 IDR | ▲ 44.19 % |
01/2025 | 381,114 IDR | ▼ -18.67 % |
02/2025 | 553,372 IDR | ▲ 45.2 % |
03/2025 | 675,610 IDR | ▲ 22.09 % |
04/2025 | 453,526 IDR | ▼ -32.87 % |
05/2025 | 567,332 IDR | ▲ 25.09 % |
06/2025 | 318,226 IDR | ▼ -43.91 % |
Phổ biến số lượng trao đổi OMG/IDR
FAQ
Giá bao nhiêu 50 OMG trong IDR hôm nay, 06 18, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 OmiseGO đến rupiah Indonesia Là - 274,556 IDR
Nó có giá bao nhiêu 50 OMG trong IDR Ngày mai 2024.06.19?
Ngày mai 50 OmiseGO đến rupiah Indonesia sẽ có giá - 287,097 idr
Nó có giá bao nhiêu 50 OMG trong IDR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 OmiseGO đến rupiah Indonesia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 OMG trong IDR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 OmiseGO đến rupiah Indonesia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 OMG trong IDR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 OmiseGO đến rupiah Indonesia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.