5,000 kina Papua New Guinea đến Tael
Giá cả 5,000 kina Papua New Guinea đến Tael dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 1,180,971 WABI.
Bao nhiêu 5,000 PGK trong WABI?
05 11, 2023
5,000 PGK = 1,180,971 WABI
▼ -0.02 %
5,000 WABI = 21.17 PGK
1 PGK = 236.19 WABI
Lịch sử thay đổi giá 5,000 PGK trong WABI
Thống kê chi phí 5,000 kina Papua New Guinea trong Tael
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 478,944 WABI |
Tối đa | 1,182,745 WABI |
Bình quân gia quyền | 867,871 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,637 WABI |
Tối đa | 1,182,745 WABI |
Bình quân gia quyền | 350,687 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,494 WABI |
Tối đa | 1,182,745 WABI |
Bình quân gia quyền | 102,131 WABI |
Thay đổi chi phí 5,000 PGK đến WABI trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 5,000 kina Papua New Guinea chống lại Tael thay đổi bởi 17.08% (1,008,707 WABI — 1,180,971 WABI)
Thay đổi chi phí 5,000 PGK đến WABI trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) giá của 5,000 kina Papua New Guinea chống lại Tael thay đổi bởi 10340.21% (11,312 WABI — 1,180,971 WABI)
Thay đổi chi phí 5,000 PGK đến WABI trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) giá của 5,000 kina Papua New Guinea chống lại Tael thay đổi bởi 3202.42% (35,761 WABI — 1,180,971 WABI)
Thay đổi chi phí 5,000 PGK đến WABI trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 5,000 kina Papua New Guinea chống lại Tael thay đổi bởi 5885.07% (19,732 WABI — 1,180,971 WABI)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 PGK trong WABI
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 kina Papua New Guinea (PGK) trong Tael (WABI) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 kina Papua New Guinea (PGK) trong Tael (WABI) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 kina Papua New Guinea trong Tael
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 kina Papua New Guinea trong Tael trong 30 ngày tới*
19/05 | 1,441,738 WABI | ▲ 22.08 % |
20/05 | 1,261,450 WABI | ▼ -12.5 % |
21/05 | 835,645 WABI | ▼ -33.76 % |
22/05 | 1,174,574 WABI | ▲ 40.56 % |
23/05 | 2,018,343 WABI | ▲ 71.84 % |
24/05 | 2,126,854 WABI | ▲ 5.38 % |
25/05 | 1,343,868 WABI | ▼ -36.81 % |
26/05 | 2,682,814 WABI | ▲ 99.63 % |
27/05 | 2,578,559 WABI | ▼ -3.89 % |
28/05 | 1,496,282 WABI | ▼ -41.97 % |
29/05 | 1,337,978 WABI | ▼ -10.58 % |
30/05 | 1,094,973 WABI | ▼ -18.16 % |
31/05 | 1,435,191 WABI | ▲ 31.07 % |
01/06 | 2,552,612 WABI | ▲ 77.86 % |
02/06 | 1,935,128 WABI | ▼ -24.19 % |
03/06 | 1,320,937 WABI | ▼ -31.74 % |
04/06 | 1,395,208 WABI | ▲ 5.62 % |
05/06 | 2,969,749 WABI | ▲ 112.85 % |
06/06 | 3,056,343 WABI | ▲ 2.92 % |
07/06 | 2,481,412 WABI | ▼ -18.81 % |
08/06 | 2,452,798 WABI | ▼ -1.15 % |
09/06 | 3,283,233 WABI | ▲ 33.86 % |
10/06 | 3,722,330 WABI | ▲ 13.37 % |
11/06 | 3,758,089 WABI | ▲ 0.96 % |
12/06 | 4,081,458 WABI | ▲ 8.6 % |
13/06 | 4,066,536 WABI | ▼ -0.37 % |
14/06 | 4,074,558 WABI | ▲ 0.2 % |
15/06 | 4,094,989 WABI | ▲ 0.5 % |
16/06 | 4,042,593 WABI | ▼ -1.28 % |
17/06 | 3,978,437 WABI | ▼ -1.59 % |
* — Giá ước tính của 5,000 kina Papua New Guinea trong Tael được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 kina Papua New Guinea trong Tael trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 kina Papua New Guinea trong Tael trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,178,758 WABI | ▼ -0.19 % |
27/05 — 02/06 | 1,303,592 WABI | ▲ 10.59 % |
03/06 — 09/06 | 1,447,327 WABI | ▲ 11.03 % |
10/06 — 16/06 | 6,963,649 WABI | ▲ 381.14 % |
17/06 — 23/06 | 23,258,147 WABI | ▲ 233.99 % |
24/06 — 30/06 | 34,514,674 WABI | ▲ 48.4 % |
01/07 — 07/07 | 76,877,300 WABI | ▲ 122.74 % |
08/07 — 14/07 | 185,905,090 WABI | ▲ 141.82 % |
15/07 — 21/07 | 59,691,313 WABI | ▼ -67.89 % |
22/07 — 28/07 | 98,677,546 WABI | ▲ 65.31 % |
29/07 — 04/08 | 135,564,098 WABI | ▲ 37.38 % |
05/08 — 11/08 | 132,217,747 WABI | ▼ -2.47 % |
Giá ước tính của 5,000 kina Papua New Guinea trong Tael cho năm sau*
06/2024 | 1,140,862 WABI | ▼ -3.4 % |
07/2024 | 800,106 WABI | ▼ -29.87 % |
08/2024 | 599,647 WABI | ▼ -25.05 % |
09/2024 | 341,291 WABI | ▼ -43.08 % |
10/2024 | 408,350 WABI | ▲ 19.65 % |
11/2024 | 359,630 WABI | ▼ -11.93 % |
12/2024 | 449,851 WABI | ▲ 25.09 % |
01/2025 | 389,240 WABI | ▼ -13.47 % |
02/2025 | 328,030 WABI | ▼ -15.73 % |
03/2025 | 8,640,196 WABI | ▲ 2533.97 % |
04/2025 | 28,280,265 WABI | ▲ 227.31 % |
05/2025 | 39,185,460 WABI | ▲ 38.56 % |
Phổ biến số lượng trao đổi PGK/WABI
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 PGK trong WABI hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 kina Papua New Guinea đến Tael Là - 1,180,971 WABI
Nó có giá bao nhiêu 5,000 PGK trong WABI Ngày mai 2024.05.19?
Ngày mai 5,000 kina Papua New Guinea đến Tael sẽ có giá - 1,441,738 wabi
Nó có giá bao nhiêu 5,000 PGK trong WABI trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 kina Papua New Guinea đến Tael cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 PGK trong WABI trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 kina Papua New Guinea đến Tael cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 PGK trong WABI trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 kina Papua New Guinea đến Tael cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.