Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/WABI

Lịch sử thay đổi trong PGK/WABI tỷ giá

PGK/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 PGK = 236.19 WABI
▼ -0.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PGK/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.08% (201.74 WABI — 236.19 WABI)

Thay đổi trong PGK/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10340.21% (2.262352 WABI — 236.19 WABI)

Thay đổi trong PGK/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3202.42% (7.152163 WABI — 236.19 WABI)

Thay đổi trong PGK/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5885.07% (3.946388 WABI — 236.19 WABI)

kina Papua New Guinea/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

kina Papua New Guinea/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 287.15 WABI ▲ 21.57 %
07/05 244.58 WABI ▼ -14.82 %
08/05 177.12 WABI ▼ -27.58 %
09/05 225.39 WABI ▲ 27.25 %
10/05 395.74 WABI ▲ 75.58 %
11/05 410.23 WABI ▲ 3.66 %
12/05 238.53 WABI ▼ -41.86 %
13/05 474.02 WABI ▲ 98.73 %
14/05 448.58 WABI ▼ -5.37 %
15/05 252.49 WABI ▼ -43.71 %
16/05 201.2 WABI ▼ -20.31 %
17/05 156.02 WABI ▼ -22.45 %
18/05 210.41 WABI ▲ 34.86 %
19/05 376.74 WABI ▲ 79.05 %
20/05 266.27 WABI ▼ -29.32 %
21/05 154.55 WABI ▼ -41.96 %
22/05 162.72 WABI ▲ 5.29 %
23/05 347.3 WABI ▲ 113.44 %
24/05 358.09 WABI ▲ 3.11 %
25/05 293.31 WABI ▼ -18.09 %
26/05 290.96 WABI ▼ -0.8 %
27/05 395.38 WABI ▲ 35.89 %
28/05 445.56 WABI ▲ 12.69 %
29/05 448.7 WABI ▲ 0.71 %
30/05 489.1 WABI ▲ 9 %
31/05 487.46 WABI ▼ -0.34 %
01/06 488.26 WABI ▲ 0.16 %
02/06 491.55 WABI ▲ 0.67 %
03/06 486.4 WABI ▼ -1.05 %
04/06 476.73 WABI ▼ -1.99 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kina Papua New Guinea/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 235.93 WABI ▼ -0.11 %
13/05 — 19/05 264.38 WABI ▲ 12.06 %
20/05 — 26/05 306.54 WABI ▲ 15.95 %
27/05 — 02/06 1,334 WABI ▲ 335.14 %
03/06 — 09/06 3,834 WABI ▲ 187.45 %
10/06 — 16/06 5,300 WABI ▲ 38.23 %
17/06 — 23/06 13,115 WABI ▲ 147.46 %
24/06 — 30/06 33,864 WABI ▲ 158.21 %
01/07 — 07/07 9,187 WABI ▼ -72.87 %
08/07 — 14/07 14,928 WABI ▲ 62.48 %
15/07 — 21/07 20,744 WABI ▲ 38.96 %
22/07 — 28/07 20,303 WABI ▼ -2.12 %

kina Papua New Guinea/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 230.9 WABI ▼ -2.24 %
07/2024 149.25 WABI ▼ -35.36 %
08/2024 101.21 WABI ▼ -32.19 %
09/2024 37.8749 WABI ▼ -62.58 %
10/2024 46.3193 WABI ▲ 22.3 %
11/2024 40.7943 WABI ▼ -11.93 %
12/2024 47.5342 WABI ▲ 16.52 %
12/2024 39.7271 WABI ▼ -16.42 %
01/2025 33.1399 WABI ▼ -16.58 %
03/2025 666.03 WABI ▲ 1909.75 %
03/2025 2,052 WABI ▲ 208.12 %
04/2025 3,204 WABI ▲ 56.13 %

kina Papua New Guinea/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 95.7889 WABI
Tối đa 236.55 WABI
Bình quân gia quyền 173.57 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.727411 WABI
Tối đa 236.55 WABI
Bình quân gia quyền 70.1374 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.498836 WABI
Tối đa 236.55 WABI
Bình quân gia quyền 20.4262 WABI

Chia sẻ một liên kết đến PGK/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu