1 peso Philippines đến Power Ledger

Giá cả 1 peso Philippines đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 0.06348751 POWR.

Bao nhiêu 1 PHP trong POWR?

06 07, 2024
1 PHP = 0.06348751 POWR
▲ 12.2 %
1 POWR = 15.75 PHP
1 PHP = 0.06348751 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1 PHP trong POWR

Thống kê chi phí 1 peso Philippines trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.05372909 POWR
Tối đa 0.05755382 POWR
Bình quân gia quyền 0.05604729 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03880362 POWR
Tối đa 0.0605956 POWR
Bình quân gia quyền 0.05254942 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02446479 POWR
Tối đa 0.14583054 POWR
Bình quân gia quyền 0.07928679 POWR

Thay đổi chi phí 1 PHP đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 1 peso Philippines chống lại Power Ledger thay đổi bởi 13.19% (0.05608992 POWR — 0.06348751 POWR)

Thay đổi chi phí 1 PHP đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 1 peso Philippines chống lại Power Ledger thay đổi bởi 37.34% (0.04622733 POWR — 0.06348751 POWR)

Thay đổi chi phí 1 PHP đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 1 peso Philippines chống lại Power Ledger thay đổi bởi -49.42% (0.12551944 POWR — 0.06348751 POWR)

Thay đổi chi phí 1 PHP đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 1 peso Philippines chống lại Power Ledger thay đổi bởi -81.81% (0.34902755 POWR — 0.06348751 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 PHP trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 peso Philippines (PHP) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 peso Philippines (PHP) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 peso Philippines trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 peso Philippines trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

08/06 0.06533531 POWR ▲ 2.91 %
09/06 0.06610237 POWR ▲ 1.17 %
10/06 0.06764936 POWR ▲ 2.34 %
11/06 0.06698437 POWR ▼ -0.98 %
12/06 0.06314067 POWR ▼ -5.74 %
13/06 0.06765312 POWR ▲ 7.15 %
14/06 0.06786412 POWR ▲ 0.31 %
15/06 0.06624142 POWR ▼ -2.39 %
16/06 0.06537237 POWR ▼ -1.31 %
17/06 0.06472384 POWR ▼ -0.99 %
18/06 0.06676456 POWR ▲ 3.15 %
19/06 0.06568608 POWR ▼ -1.62 %
20/06 0.06345206 POWR ▼ -3.4 %
21/06 0.06455389 POWR ▲ 1.74 %
22/06 0.06817547 POWR ▲ 5.61 %
23/06 0.06736686 POWR ▼ -1.19 %
24/06 0.06664027 POWR ▼ -1.08 %
25/06 0.06667411 POWR ▲ 0.05 %
26/06 0.06678945 POWR ▲ 0.17 %
27/06 0.06653339 POWR ▼ -0.38 %
28/06 0.06621416 POWR ▼ -0.48 %
29/06 0.0662807 POWR ▲ 0.1 %
30/06 0.06836922 POWR ▲ 3.15 %
01/07 0.06901236 POWR ▲ 0.94 %
02/07 0.06948003 POWR ▲ 0.68 %
03/07 0.06991371 POWR ▲ 0.62 %
04/07 0.07035464 POWR ▲ 0.63 %
05/07 0.06904906 POWR ▼ -1.86 %
06/07 0.06854877 POWR ▼ -0.72 %
07/07 0.06857932 POWR ▲ 0.04 %

* — Giá ước tính của 1 peso Philippines trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 peso Philippines trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 peso Philippines trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.06043391 POWR ▼ -4.81 %
17/06 — 23/06 0.0603501 POWR ▼ -0.14 %
24/06 — 30/06 0.06256139 POWR ▲ 3.66 %
01/07 — 07/07 0.08192162 POWR ▲ 30.95 %
08/07 — 14/07 0.07674544 POWR ▼ -6.32 %
15/07 — 21/07 0.07886173 POWR ▲ 2.76 %
22/07 — 28/07 0.07773739 POWR ▼ -1.43 %
29/07 — 04/08 0.07519487 POWR ▼ -3.27 %
05/08 — 11/08 0.07728922 POWR ▲ 2.79 %
12/08 — 18/08 0.07786122 POWR ▲ 0.74 %
19/08 — 25/08 0.08086984 POWR ▲ 3.86 %
26/08 — 01/09 0.07946618 POWR ▼ -1.74 %

Giá ước tính của 1 peso Philippines trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.06169708 POWR ▼ -2.82 %
08/2024 0.07525145 POWR ▲ 21.97 %
09/2024 0.06139196 POWR ▼ -18.42 %
10/2024 0.03867665 POWR ▼ -37 %
11/2024 0.03497699 POWR ▼ -9.57 %
12/2024 0.02395963 POWR ▼ -31.5 %
01/2025 0.02909297 POWR ▲ 21.42 %
02/2025 0.02551183 POWR ▼ -12.31 %
03/2025 0.0233104 POWR ▼ -8.63 %
04/2025 0.03465118 POWR ▲ 48.65 %
05/2025 0.03199141 POWR ▼ -7.68 %
06/2025 0.03180158 POWR ▼ -0.59 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 PHP trong POWR hôm nay, 06 07, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 peso Philippines đến Power Ledger Là - 0.06348751 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1 PHP trong POWR Ngày mai 2024.06.08?

Ngày mai 1 peso Philippines đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 1 PHP trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 peso Philippines đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 PHP trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 peso Philippines đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 PHP trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 peso Philippines đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu