100 peso Philippines đến Power Ledger

Giá cả 100 peso Philippines đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 09, 2024, Là 6.304746 POWR.

Bao nhiêu 100 PHP trong POWR?

06 09, 2024
100 PHP = 6.304746 POWR
▼ -0.81 %
100 POWR = 1,586 PHP
1 PHP = 0.06304746 POWR

Lịch sử thay đổi giá 100 PHP trong POWR

Thống kê chi phí 100 peso Philippines trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.372909 POWR
Tối đa 6.304746 POWR
Bình quân gia quyền 5.645987 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.880362 POWR
Tối đa 6.304746 POWR
Bình quân gia quyền 5.297611 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.446479 POWR
Tối đa 14.5831 POWR
Bình quân gia quyền 7.891954 POWR

Thay đổi chi phí 100 PHP đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 11, 2024 — 06 09, 2024) giá bán 100 peso Philippines chống lại Power Ledger thay đổi bởi 8.64% (5.803602 POWR — 6.304746 POWR)

Thay đổi chi phí 100 PHP đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 12, 2024 — 06 09, 2024) giá của 100 peso Philippines chống lại Power Ledger thay đổi bởi 59.72% (3.947485 POWR — 6.304746 POWR)

Thay đổi chi phí 100 PHP đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 09, 2024) giá của 100 peso Philippines chống lại Power Ledger thay đổi bởi -55.71% (14.2351 POWR — 6.304746 POWR)

Thay đổi chi phí 100 PHP đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 09, 2024) giá của 100 peso Philippines chống lại Power Ledger thay đổi bởi -81.94% (34.9028 POWR — 6.304746 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 PHP trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 peso Philippines (PHP) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 peso Philippines (PHP) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 100 peso Philippines trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 100 peso Philippines trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

10/06 6.4894 POWR ▲ 2.93 %
11/06 6.418917 POWR ▼ -1.09 %
12/06 5.957588 POWR ▼ -7.19 %
13/06 6.32428 POWR ▲ 6.16 %
14/06 6.335428 POWR ▲ 0.18 %
15/06 6.182797 POWR ▼ -2.41 %
16/06 6.09918 POWR ▼ -1.35 %
17/06 6.029841 POWR ▼ -1.14 %
18/06 6.190006 POWR ▲ 2.66 %
19/06 6.137259 POWR ▼ -0.85 %
20/06 5.972365 POWR ▼ -2.69 %
21/06 6.069976 POWR ▲ 1.63 %
22/06 6.392644 POWR ▲ 5.32 %
23/06 6.319547 POWR ▼ -1.14 %
24/06 6.20389 POWR ▼ -1.83 %
25/06 6.207235 POWR ▲ 0.05 %
26/06 6.227454 POWR ▲ 0.33 %
27/06 6.203009 POWR ▼ -0.39 %
28/06 6.164092 POWR ▼ -0.63 %
29/06 6.170747 POWR ▲ 0.11 %
30/06 6.394228 POWR ▲ 3.62 %
01/07 6.444793 POWR ▲ 0.79 %
02/07 6.468009 POWR ▲ 0.36 %
03/07 6.521331 POWR ▲ 0.82 %
04/07 6.581755 POWR ▲ 0.93 %
05/07 6.443236 POWR ▼ -2.1 %
06/07 6.389618 POWR ▼ -0.83 %
07/07 6.701041 POWR ▲ 4.87 %
08/07 6.975635 POWR ▲ 4.1 %
09/07 7.106306 POWR ▲ 1.87 %

* — Giá ước tính của 100 peso Philippines trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 peso Philippines trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 100 peso Philippines trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 6.134957 POWR ▼ -2.69 %
17/06 — 23/06 6.125661 POWR ▼ -0.15 %
24/06 — 30/06 6.258735 POWR ▲ 2.17 %
01/07 — 07/07 7.509023 POWR ▲ 19.98 %
08/07 — 14/07 7.070183 POWR ▼ -5.84 %
15/07 — 21/07 7.222549 POWR ▲ 2.16 %
22/07 — 28/07 7.120306 POWR ▼ -1.42 %
29/07 — 04/08 6.851095 POWR ▼ -3.78 %
05/08 — 11/08 6.980357 POWR ▲ 1.89 %
12/08 — 18/08 7.024068 POWR ▲ 0.63 %
19/08 — 25/08 7.392054 POWR ▲ 5.24 %
26/08 — 01/09 8.384445 POWR ▲ 13.43 %

Giá ước tính của 100 peso Philippines trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 6.144205 POWR ▼ -2.55 %
08/2024 7.15273 POWR ▲ 16.41 %
09/2024 5.535772 POWR ▼ -22.61 %
10/2024 3.53216 POWR ▼ -36.19 %
11/2024 3.173972 POWR ▼ -10.14 %
12/2024 2.449882 POWR ▼ -22.81 %
01/2025 2.965495 POWR ▲ 21.05 %
02/2025 2.534427 POWR ▼ -14.54 %
03/2025 2.359207 POWR ▼ -6.91 %
04/2025 3.395373 POWR ▲ 43.92 %
05/2025 3.059019 POWR ▼ -9.91 %
06/2025 3.317759 POWR ▲ 8.46 %

FAQ

Giá bao nhiêu 100 PHP trong POWR hôm nay, 06 09, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 peso Philippines đến Power Ledger Là - 6.304746 POWR

Nó có giá bao nhiêu 100 PHP trong POWR Ngày mai 2024.06.10?

Ngày mai 100 peso Philippines đến Power Ledger sẽ có giá - 6 powr

Nó có giá bao nhiêu 100 PHP trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 peso Philippines đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 PHP trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 peso Philippines đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 PHP trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 peso Philippines đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu