1,000 złoty Ba Lan đến peso Colombia
Giá cả 1,000 złoty Ba Lan đến peso Colombia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 22, 2024, Là 970,178 COP.
Bao nhiêu 1,000 PLN trong COP?
05 22, 2024
1,000 PLN = 970,178 COP
▼ -0.59 %
1,000 COP = 1.03 PLN
1 PLN = 970.18 COP
Lịch sử thay đổi giá 1,000 PLN trong COP
Thống kê chi phí 1,000 złoty Ba Lan trong peso Colombia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 962,483 COP |
Tối đa | 983,863 COP |
Bình quân gia quyền | 972,712 COP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 946,617 COP |
Tối đa | 997,672 COP |
Bình quân gia quyền | 974,368 COP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,641 COP |
Tối đa | 1,069,189 COP |
Bình quân gia quyền | 984,737 COP |
Thay đổi chi phí 1,000 PLN đến COP trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) giá bán 1,000 złoty Ba Lan chống lại peso Colombia thay đổi bởi 0.55% (964,895 COP — 970,178 COP)
Thay đổi chi phí 1,000 PLN đến COP trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) giá của 1,000 złoty Ba Lan chống lại peso Colombia thay đổi bởi -1.37% (983,695 COP — 970,178 COP)
Thay đổi chi phí 1,000 PLN đến COP trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) giá của 1,000 złoty Ba Lan chống lại peso Colombia thay đổi bởi -10% (1,077,968 COP — 970,178 COP)
Thay đổi chi phí 1,000 PLN đến COP trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 22, 2024) giá của 1,000 złoty Ba Lan chống lại peso Colombia thay đổi bởi 5.41% (920,354 COP — 970,178 COP)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 PLN trong COP
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 złoty Ba Lan (PLN) trong peso Colombia (COP) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 złoty Ba Lan (PLN) trong peso Colombia (COP) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 złoty Ba Lan trong peso Colombia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 złoty Ba Lan trong peso Colombia trong 30 ngày tới*
23/05 | 970,021 COP | ▼ -0.02 % |
24/05 | 973,211 COP | ▲ 0.33 % |
25/05 | 980,751 COP | ▲ 0.77 % |
26/05 | 975,238 COP | ▼ -0.56 % |
27/05 | 975,115 COP | ▼ -0.01 % |
28/05 | 982,808 COP | ▲ 0.79 % |
29/05 | 976,089 COP | ▼ -0.68 % |
30/05 | 963,720 COP | ▼ -1.27 % |
31/05 | 967,716 COP | ▲ 0.41 % |
01/06 | 970,614 COP | ▲ 0.3 % |
02/06 | 972,388 COP | ▲ 0.18 % |
03/06 | 969,849 COP | ▼ -0.26 % |
04/06 | 970,615 COP | ▲ 0.08 % |
05/06 | 974,066 COP | ▲ 0.36 % |
06/06 | 975,160 COP | ▲ 0.11 % |
07/06 | 973,395 COP | ▼ -0.18 % |
08/06 | 981,017 COP | ▲ 0.78 % |
09/06 | 979,742 COP | ▼ -0.13 % |
10/06 | 978,212 COP | ▼ -0.16 % |
11/06 | 978,697 COP | ▲ 0.05 % |
12/06 | 981,767 COP | ▲ 0.31 % |
13/06 | 981,898 COP | ▲ 0.01 % |
14/06 | 982,207 COP | ▲ 0.03 % |
15/06 | 980,802 COP | ▼ -0.14 % |
16/06 | 981,280 COP | ▲ 0.05 % |
17/06 | 978,996 COP | ▼ -0.23 % |
18/06 | 975,923 COP | ▼ -0.31 % |
19/06 | 979,506 COP | ▲ 0.37 % |
20/06 | 982,113 COP | ▲ 0.27 % |
21/06 | 982,127 COP | ▲ 0 % |
* — Giá ước tính của 1,000 złoty Ba Lan trong peso Colombia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 złoty Ba Lan trong peso Colombia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 złoty Ba Lan trong peso Colombia trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 970,716 COP | ▲ 0.06 % |
03/06 — 09/06 | 960,934 COP | ▼ -1.01 % |
10/06 — 16/06 | 962,508 COP | ▲ 0.16 % |
17/06 — 23/06 | 943,971 COP | ▼ -1.93 % |
24/06 — 30/06 | 930,856 COP | ▼ -1.39 % |
01/07 — 07/07 | 928,015 COP | ▼ -0.31 % |
08/07 — 14/07 | 946,335 COP | ▲ 1.97 % |
15/07 — 21/07 | 956,991 COP | ▲ 1.13 % |
22/07 — 28/07 | 952,095 COP | ▼ -0.51 % |
29/07 — 04/08 | 956,453 COP | ▲ 0.46 % |
05/08 — 11/08 | 954,283 COP | ▼ -0.23 % |
12/08 — 18/08 | 956,561 COP | ▲ 0.24 % |
Giá ước tính của 1,000 złoty Ba Lan trong peso Colombia cho năm sau*
06/2024 | 973,102 COP | ▲ 0.3 % |
07/2024 | 918,919 COP | ▼ -5.57 % |
08/2024 | 925,857 COP | ▲ 0.75 % |
09/2024 | 854,105 COP | ▼ -7.75 % |
10/2024 | 884,466 COP | ▲ 3.55 % |
11/2024 | 917,991 COP | ▲ 3.79 % |
12/2024 | 768,894 COP | ▼ -16.24 % |
01/2025 | 876,297 COP | ▲ 13.97 % |
02/2025 | 882,953 COP | ▲ 0.76 % |
03/2025 | 866,957 COP | ▼ -1.81 % |
04/2025 | 862,800 COP | ▼ -0.48 % |
05/2025 | 877,038 COP | ▲ 1.65 % |
Phổ biến số lượng trao đổi PLN/COP
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 PLN trong COP hôm nay, 05 22, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 złoty Ba Lan đến peso Colombia Là - 970,178 COP
Nó có giá bao nhiêu 1,000 PLN trong COP Ngày mai 2024.05.23?
Ngày mai 1,000 złoty Ba Lan đến peso Colombia sẽ có giá - 970,021 cop
Nó có giá bao nhiêu 1,000 PLN trong COP trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 złoty Ba Lan đến peso Colombia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 PLN trong COP trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 złoty Ba Lan đến peso Colombia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 PLN trong COP trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 złoty Ba Lan đến peso Colombia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.