50 złoty Ba Lan đến Civic
Giá cả 50 złoty Ba Lan đến Civic dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 13, 2024, Là 75.8806 CVC.
Bao nhiêu 50 PLN trong CVC?
05 13, 2024
50 PLN = 75.8806 CVC
▲ 2.3 %
50 CVC = 32.95 PLN
1 PLN = 1.517612 CVC
Lịch sử thay đổi giá 50 PLN trong CVC
Thống kê chi phí 50 złoty Ba Lan trong Civic
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 71.4889 CVC |
Tối đa | 78.5955 CVC |
Bình quân gia quyền | 75.1 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 48.1629 CVC |
Tối đa | 125.73 CVC |
Bình quân gia quyền | 83.0969 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.299147 CVC |
Tối đa | 175.61 CVC |
Bình quân gia quyền | 124.78 CVC |
Thay đổi chi phí 50 PLN đến CVC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) giá bán 50 złoty Ba Lan chống lại Civic thay đổi bởi -3.28% (78.4523 CVC — 75.8806 CVC)
Thay đổi chi phí 50 PLN đến CVC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) giá của 50 złoty Ba Lan chống lại Civic thay đổi bởi -40.68% (127.92 CVC — 75.8806 CVC)
Thay đổi chi phí 50 PLN đến CVC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) giá của 50 złoty Ba Lan chống lại Civic thay đổi bởi -44.08% (135.7 CVC — 75.8806 CVC)
Thay đổi chi phí 50 PLN đến CVC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 13, 2024) giá của 50 złoty Ba Lan chống lại Civic thay đổi bởi -87.6% (611.71 CVC — 75.8806 CVC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 PLN trong CVC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 złoty Ba Lan (PLN) trong Civic (CVC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 złoty Ba Lan (PLN) trong Civic (CVC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 złoty Ba Lan trong Civic
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 złoty Ba Lan trong Civic trong 30 ngày tới*
14/05 | 78.2306 CVC | ▲ 3.1 % |
15/05 | 74.303 CVC | ▼ -5.02 % |
16/05 | 77.0671 CVC | ▲ 3.72 % |
17/05 | 76.4989 CVC | ▼ -0.74 % |
18/05 | 76.7135 CVC | ▲ 0.28 % |
19/05 | 76.3357 CVC | ▼ -0.49 % |
20/05 | 72.433 CVC | ▼ -5.11 % |
21/05 | 70.7354 CVC | ▼ -2.34 % |
22/05 | 70.0855 CVC | ▼ -0.92 % |
23/05 | 69.7643 CVC | ▼ -0.46 % |
24/05 | 72.0355 CVC | ▲ 3.26 % |
25/05 | 76.5636 CVC | ▲ 6.29 % |
26/05 | 67.6461 CVC | ▼ -11.65 % |
27/05 | 69.1708 CVC | ▲ 2.25 % |
28/05 | 74.7689 CVC | ▲ 8.09 % |
29/05 | 78.3145 CVC | ▲ 4.74 % |
30/05 | 79.4083 CVC | ▲ 1.4 % |
31/05 | 80.1207 CVC | ▲ 0.9 % |
01/06 | 81.5088 CVC | ▲ 1.73 % |
02/06 | 79.8641 CVC | ▼ -2.02 % |
03/06 | 78.1533 CVC | ▼ -2.14 % |
04/06 | 77.7984 CVC | ▼ -0.45 % |
05/06 | 75.7294 CVC | ▼ -2.66 % |
06/06 | 78.4227 CVC | ▲ 3.56 % |
07/06 | 81.0539 CVC | ▲ 3.36 % |
08/06 | 80.8544 CVC | ▼ -0.25 % |
09/06 | 77.6403 CVC | ▼ -3.98 % |
10/06 | 81.2704 CVC | ▲ 4.68 % |
11/06 | 78.5405 CVC | ▼ -3.36 % |
12/06 | 78.2571 CVC | ▼ -0.36 % |
* — Giá ước tính của 50 złoty Ba Lan trong Civic được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 złoty Ba Lan trong Civic trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 złoty Ba Lan trong Civic trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 75.8049 CVC | ▼ -0.1 % |
27/05 — 02/06 | 59.8077 CVC | ▼ -21.1 % |
03/06 — 09/06 | 54.1336 CVC | ▼ -9.49 % |
10/06 — 16/06 | 64.4782 CVC | ▲ 19.11 % |
17/06 — 23/06 | 46.6403 CVC | ▼ -27.67 % |
24/06 — 30/06 | 35.5002 CVC | ▼ -23.89 % |
01/07 — 07/07 | 39.7341 CVC | ▲ 11.93 % |
08/07 — 14/07 | 50.3564 CVC | ▲ 26.73 % |
15/07 — 21/07 | 47.762 CVC | ▼ -5.15 % |
22/07 — 28/07 | 50.6527 CVC | ▲ 6.05 % |
29/07 — 04/08 | 48.1538 CVC | ▼ -4.93 % |
05/08 — 11/08 | 49.1151 CVC | ▲ 2 % |
Giá ước tính của 50 złoty Ba Lan trong Civic cho năm sau*
06/2024 | 74.035 CVC | ▼ -2.43 % |
07/2024 | 72.6157 CVC | ▼ -1.92 % |
08/2024 | 95.0311 CVC | ▲ 30.87 % |
09/2024 | 82.3639 CVC | ▼ -13.33 % |
10/2024 | 66.3576 CVC | ▼ -19.43 % |
11/2024 | 59.1394 CVC | ▼ -10.88 % |
12/2024 | 53.4264 CVC | ▼ -9.66 % |
01/2025 | 69.0709 CVC | ▲ 29.28 % |
02/2025 | 49.5328 CVC | ▼ -28.29 % |
03/2025 | 30.0717 CVC | ▼ -39.29 % |
04/2025 | 41.8877 CVC | ▲ 39.29 % |
05/2025 | 39.4892 CVC | ▼ -5.73 % |
Phổ biến số lượng trao đổi PLN/CVC
FAQ
Giá bao nhiêu 50 PLN trong CVC hôm nay, 05 13, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 złoty Ba Lan đến Civic Là - 75.8806 CVC
Nó có giá bao nhiêu 50 PLN trong CVC Ngày mai 2024.05.14?
Ngày mai 50 złoty Ba Lan đến Civic sẽ có giá - 78 cvc
Nó có giá bao nhiêu 50 PLN trong CVC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 złoty Ba Lan đến Civic cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 PLN trong CVC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 złoty Ba Lan đến Civic cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 PLN trong CVC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 złoty Ba Lan đến Civic cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.