5,000 złoty Ba Lan đến lari Gruzia
Giá cả 5,000 złoty Ba Lan đến lari Gruzia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 3,237 GEL.
Bao nhiêu 5,000 PLN trong GEL?
06 02, 2024
5,000 PLN = 3,237 GEL
▼ -1.04 %
5,000 GEL = 7,723 PLN
1 PLN = 0.65 GEL
Lịch sử thay đổi giá 5,000 PLN trong GEL
Thống kê chi phí 5,000 złoty Ba Lan trong lari Gruzia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,454 GEL |
Tối đa | 3,512 GEL |
Bình quân gia quyền | 3,846 GEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,321 GEL |
Tối đa | 3,512 GEL |
Bình quân gia quyền | 3,154 GEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 81.02 GEL |
Tối đa | 3,512 GEL |
Bình quân gia quyền | 3,846 GEL |
Thay đổi chi phí 5,000 PLN đến GEL trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 5,000 złoty Ba Lan chống lại lari Gruzia thay đổi bởi -18.45% (3,969 GEL — 3,237 GEL)
Thay đổi chi phí 5,000 PLN đến GEL trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 5,000 złoty Ba Lan chống lại lari Gruzia thay đổi bởi 94.46% (1,665 GEL — 3,237 GEL)
Thay đổi chi phí 5,000 PLN đến GEL trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 5,000 złoty Ba Lan chống lại lari Gruzia thay đổi bởi -27.11% (4,441 GEL — 3,237 GEL)
Thay đổi chi phí 5,000 PLN đến GEL trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 5,000 złoty Ba Lan chống lại lari Gruzia thay đổi bởi -15.4% (3,826 GEL — 3,237 GEL)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 PLN trong GEL
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 złoty Ba Lan (PLN) trong lari Gruzia (GEL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 złoty Ba Lan (PLN) trong lari Gruzia (GEL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 złoty Ba Lan trong lari Gruzia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 złoty Ba Lan trong lari Gruzia trong 30 ngày tới*
03/06 | 3,260 GEL | ▲ 0.69 % |
04/06 | 3,300 GEL | ▲ 1.24 % |
05/06 | 3,373 GEL | ▲ 2.22 % |
06/06 | 3,430 GEL | ▲ 1.69 % |
07/06 | 3,537 GEL | ▲ 3.11 % |
08/06 | 3,580 GEL | ▲ 1.23 % |
09/06 | 3,637 GEL | ▲ 1.58 % |
10/06 | 3,669 GEL | ▲ 0.88 % |
11/06 | 3,666 GEL | ▼ -0.07 % |
12/06 | 3,681 GEL | ▲ 0.4 % |
13/06 | 3,692 GEL | ▲ 0.3 % |
14/06 | 3,667 GEL | ▼ -0.68 % |
15/06 | 3,647 GEL | ▼ -0.53 % |
16/06 | 3,613 GEL | ▼ -0.94 % |
17/06 | 3,557 GEL | ▼ -1.56 % |
18/06 | 3,592 GEL | ▲ 0.99 % |
19/06 | 3,313 GEL | ▼ -7.77 % |
20/06 | 2,809 GEL | ▼ -15.23 % |
21/06 | 2,717 GEL | ▼ -3.26 % |
22/06 | 2,844 GEL | ▲ 4.66 % |
23/06 | 2,903 GEL | ▲ 2.1 % |
24/06 | 2,953 GEL | ▲ 1.7 % |
25/06 | 2,871 GEL | ▼ -2.77 % |
26/06 | 2,751 GEL | ▼ -4.16 % |
27/06 | 2,712 GEL | ▼ -1.45 % |
28/06 | 2,709 GEL | ▼ -0.08 % |
29/06 | 2,798 GEL | ▲ 3.26 % |
30/06 | 2,795 GEL | ▼ -0.11 % |
01/07 | 2,821 GEL | ▲ 0.94 % |
02/07 | 2,754 GEL | ▼ -2.4 % |
* — Giá ước tính của 5,000 złoty Ba Lan trong lari Gruzia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 złoty Ba Lan trong lari Gruzia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 złoty Ba Lan trong lari Gruzia trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 3,251 GEL | ▲ 0.41 % |
10/06 — 16/06 | 3,207 GEL | ▼ -1.34 % |
17/06 — 23/06 | 3,395 GEL | ▲ 5.85 % |
24/06 — 30/06 | 3,587 GEL | ▲ 5.66 % |
01/07 — 07/07 | 5,239 GEL | ▲ 46.07 % |
08/07 — 14/07 | 5,175 GEL | ▼ -1.23 % |
15/07 — 21/07 | 5,205 GEL | ▲ 0.58 % |
22/07 — 28/07 | 5,983 GEL | ▲ 14.95 % |
29/07 — 04/08 | 6,459 GEL | ▲ 7.97 % |
05/08 — 11/08 | 5,878 GEL | ▼ -9 % |
12/08 — 18/08 | 4,387 GEL | ▼ -25.37 % |
19/08 — 25/08 | 4,407 GEL | ▲ 0.45 % |
Giá ước tính của 5,000 złoty Ba Lan trong lari Gruzia cho năm sau*
07/2024 | 3,304 GEL | ▲ 2.07 % |
08/2024 | 3,448 GEL | ▲ 4.34 % |
08/2024 | 3,441 GEL | ▼ -0.2 % |
09/2024 | 3,254 GEL | ▼ -5.43 % |
10/2024 | 2,535 GEL | ▼ -22.09 % |
11/2024 | 1,987 GEL | ▼ -21.63 % |
12/2024 | 1,700 GEL | ▼ -14.46 % |
01/2025 | 1,562 GEL | ▼ -8.11 % |
02/2025 | 2,062 GEL | ▲ 32.06 % |
03/2025 | 2,810 GEL | ▲ 36.23 % |
04/2025 | 2,427 GEL | ▼ -13.6 % |
05/2025 | 2,372 GEL | ▼ -2.28 % |
Phổ biến số lượng trao đổi PLN/GEL
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 PLN trong GEL hôm nay, 06 02, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 złoty Ba Lan đến lari Gruzia Là - 3,237 GEL
Nó có giá bao nhiêu 5,000 PLN trong GEL Ngày mai 2024.06.03?
Ngày mai 5,000 złoty Ba Lan đến lari Gruzia sẽ có giá - 3,260 gel
Nó có giá bao nhiêu 5,000 PLN trong GEL trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 złoty Ba Lan đến lari Gruzia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 PLN trong GEL trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 złoty Ba Lan đến lari Gruzia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 PLN trong GEL trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 złoty Ba Lan đến lari Gruzia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.