5,000 złoty Ba Lan đến rial Iran

Giá cả 5,000 złoty Ba Lan đến rial Iran dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 53,598,248 IRR.

Bao nhiêu 5,000 PLN trong IRR?

06 02, 2024
5,000 PLN = 53,598,248 IRR
▲ 0 %
5,000 IRR = 0.47 PLN
1 PLN = 10,720 IRR

Lịch sử thay đổi giá 5,000 PLN trong IRR

Thống kê chi phí 5,000 złoty Ba Lan trong rial Iran

Trong 30 ngày
Tối thiểu 52,313,496 IRR
Tối đa 53,794,709 IRR
Bình quân gia quyền 53,228,305 IRR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 51,110,729 IRR
Tối đa 53,794,709 IRR
Bình quân gia quyền 52,874,643 IRR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 733,339 IRR
Tối đa 54,021,276 IRR
Bình quân gia quyền 51,819,806 IRR

Thay đổi chi phí 5,000 PLN đến IRR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 5,000 złoty Ba Lan chống lại rial Iran thay đổi bởi 2.46% (52,313,496 IRR — 53,598,248 IRR)

Thay đổi chi phí 5,000 PLN đến IRR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 5,000 złoty Ba Lan chống lại rial Iran thay đổi bởi 1.67% (52,717,446 IRR — 53,598,248 IRR)

Thay đổi chi phí 5,000 PLN đến IRR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 5,000 złoty Ba Lan chống lại rial Iran thay đổi bởi 6.25% (50,443,692 IRR — 53,598,248 IRR)

Thay đổi chi phí 5,000 PLN đến IRR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 5,000 złoty Ba Lan chống lại rial Iran thay đổi bởi 5.96% (50,583,626 IRR — 53,598,248 IRR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 PLN trong IRR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 złoty Ba Lan (PLN) trong rial Iran (IRR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 złoty Ba Lan (PLN) trong rial Iran (IRR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 złoty Ba Lan trong rial Iran

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 złoty Ba Lan trong rial Iran trong 30 ngày tới*

03/06 53,754,512 IRR ▲ 0.29 %
04/06 53,813,416 IRR ▲ 0.11 %
05/06 53,844,163 IRR ▲ 0.06 %
06/06 53,970,020 IRR ▲ 0.23 %
07/06 54,043,828 IRR ▲ 0.14 %
08/06 53,966,944 IRR ▼ -0.14 %
09/06 54,311,688 IRR ▲ 0.64 %
10/06 54,328,350 IRR ▲ 0.03 %
11/06 54,242,284 IRR ▼ -0.16 %
12/06 54,266,262 IRR ▲ 0.04 %
13/06 54,464,591 IRR ▲ 0.37 %
14/06 54,675,019 IRR ▲ 0.39 %
15/06 55,199,643 IRR ▲ 0.96 %
16/06 55,313,393 IRR ▲ 0.21 %
17/06 55,280,053 IRR ▼ -0.06 %
18/06 55,320,842 IRR ▲ 0.07 %
19/06 55,321,446 IRR ▲ 0 %
20/06 55,363,948 IRR ▲ 0.08 %
21/06 55,343,904 IRR ▼ -0.04 %
22/06 55,114,477 IRR ▼ -0.41 %
23/06 55,025,522 IRR ▼ -0.16 %
24/06 55,101,127 IRR ▲ 0.14 %
25/06 55,257,478 IRR ▲ 0.28 %
26/06 55,245,695 IRR ▼ -0.02 %
27/06 55,301,272 IRR ▲ 0.1 %
28/06 55,349,006 IRR ▲ 0.09 %
29/06 55,134,230 IRR ▼ -0.39 %
30/06 54,898,653 IRR ▼ -0.43 %
01/07 55,180,901 IRR ▲ 0.51 %
02/07 55,292,408 IRR ▲ 0.2 %

* — Giá ước tính của 5,000 złoty Ba Lan trong rial Iran được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 złoty Ba Lan trong rial Iran trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 złoty Ba Lan trong rial Iran trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 53,449,478 IRR ▼ -0.28 %
10/06 — 16/06 53,213,446 IRR ▼ -0.44 %
17/06 — 23/06 53,127,183 IRR ▼ -0.16 %
24/06 — 30/06 53,847,014 IRR ▲ 1.35 %
01/07 — 07/07 52,052,728 IRR ▼ -3.33 %
08/07 — 14/07 51,949,251 IRR ▼ -0.2 %
15/07 — 21/07 52,160,474 IRR ▲ 0.41 %
22/07 — 28/07 52,424,245 IRR ▲ 0.51 %
29/07 — 04/08 52,738,445 IRR ▲ 0.6 %
05/08 — 11/08 53,734,519 IRR ▲ 1.89 %
12/08 — 18/08 53,657,727 IRR ▼ -0.14 %
19/08 — 25/08 53,607,361 IRR ▼ -0.09 %

Giá ước tính của 5,000 złoty Ba Lan trong rial Iran cho năm sau*

07/2024 53,784,948 IRR ▲ 0.35 %
08/2024 54,657,265 IRR ▲ 1.62 %
08/2024 53,209,993 IRR ▼ -2.65 %
09/2024 50,907,658 IRR ▼ -4.33 %
10/2024 52,960,130 IRR ▲ 4.03 %
11/2024 55,580,241 IRR ▲ 4.95 %
12/2024 50,160,448 IRR ▼ -9.75 %
01/2025 59,086,347 IRR ▲ 17.79 %
02/2025 59,096,724 IRR ▲ 0.02 %
03/2025 59,118,381 IRR ▲ 0.04 %
04/2025 57,894,648 IRR ▼ -2.07 %
05/2025 60,324,017 IRR ▲ 4.2 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 PLN trong IRR hôm nay, 06 02, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 złoty Ba Lan đến rial Iran Là - 53,598,248 IRR

Nó có giá bao nhiêu 5,000 PLN trong IRR Ngày mai 2024.06.03?

Ngày mai 5,000 złoty Ba Lan đến rial Iran sẽ có giá - 53,754,512 irr

Nó có giá bao nhiêu 5,000 PLN trong IRR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 złoty Ba Lan đến rial Iran cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 PLN trong IRR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 złoty Ba Lan đến rial Iran cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 PLN trong IRR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 złoty Ba Lan đến rial Iran cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu