50 złoty Ba Lan đến Kyber Network
Giá cả 50 złoty Ba Lan đến Kyber Network dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 15, 2024, Là 15.3861 KNC.
Bao nhiêu 50 PLN trong KNC?
06 15, 2024
50 PLN = 15.3861 KNC
▼ -2.16 %
50 KNC = 162.48 PLN
1 PLN = 0.30772268 KNC
Lịch sử thay đổi giá 50 PLN trong KNC
Thống kê chi phí 50 złoty Ba Lan trong Kyber Network
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.6118 KNC |
Tối đa | 21.5485 KNC |
Bình quân gia quyền | 18.9708 KNC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.9561 KNC |
Tối đa | 22.685 KNC |
Bình quân gia quyền | 18.8922 KNC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.2636145 KNC |
Tối đa | 25.1141 KNC |
Bình quân gia quyền | 18.8031 KNC |
Thay đổi chi phí 50 PLN đến KNC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2024 — 06 15, 2024) giá bán 50 złoty Ba Lan chống lại Kyber Network thay đổi bởi -29.95% (21.9638 KNC — 15.3861 KNC)
Thay đổi chi phí 50 PLN đến KNC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 18, 2024 — 06 15, 2024) giá của 50 złoty Ba Lan chống lại Kyber Network thay đổi bởi 3.66% (14.8434 KNC — 15.3861 KNC)
Thay đổi chi phí 50 PLN đến KNC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 15, 2024) giá của 50 złoty Ba Lan chống lại Kyber Network thay đổi bởi -39.67% (25.5051 KNC — 15.3861 KNC)
Thay đổi chi phí 50 PLN đến KNC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (06 20, 2017 — 06 15, 2024) giá của 50 złoty Ba Lan chống lại Kyber Network thay đổi bởi 701.97% (1.918545 KNC — 15.3861 KNC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 PLN trong KNC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 złoty Ba Lan (PLN) trong Kyber Network (KNC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 złoty Ba Lan (PLN) trong Kyber Network (KNC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 złoty Ba Lan trong Kyber Network
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 złoty Ba Lan trong Kyber Network trong 30 ngày tới*
16/06 | 15.2465 KNC | ▼ -0.91 % |
17/06 | 15.0193 KNC | ▼ -1.49 % |
18/06 | 15.5633 KNC | ▲ 3.62 % |
19/06 | 15.3578 KNC | ▼ -1.32 % |
20/06 | 14.7873 KNC | ▼ -3.71 % |
21/06 | 14.8381 KNC | ▲ 0.34 % |
22/06 | 15.1552 KNC | ▲ 2.14 % |
23/06 | 14.218 KNC | ▼ -6.18 % |
24/06 | 13.7026 KNC | ▼ -3.62 % |
25/06 | 13.5051 KNC | ▼ -1.44 % |
26/06 | 13.1602 KNC | ▼ -2.55 % |
27/06 | 13.2558 KNC | ▲ 0.73 % |
28/06 | 13.656 KNC | ▲ 3.02 % |
29/06 | 14.2062 KNC | ▲ 4.03 % |
30/06 | 14.0656 KNC | ▼ -0.99 % |
01/07 | 14.3018 KNC | ▲ 1.68 % |
02/07 | 14.5044 KNC | ▲ 1.42 % |
03/07 | 14.1525 KNC | ▼ -2.43 % |
04/07 | 13.7197 KNC | ▼ -3.06 % |
05/07 | 13.5818 KNC | ▼ -1 % |
06/07 | 13.5518 KNC | ▼ -0.22 % |
07/07 | 13.2602 KNC | ▼ -2.15 % |
08/07 | 12.7663 KNC | ▼ -3.72 % |
09/07 | 12.697 KNC | ▼ -0.54 % |
10/07 | 12.1582 KNC | ▼ -4.24 % |
11/07 | 12.0316 KNC | ▼ -1.04 % |
12/07 | 11.8603 KNC | ▼ -1.42 % |
13/07 | 11.8912 KNC | ▲ 0.26 % |
14/07 | 11.9197 KNC | ▲ 0.24 % |
15/07 | 11.4375 KNC | ▼ -4.05 % |
* — Giá ước tính của 50 złoty Ba Lan trong Kyber Network được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 złoty Ba Lan trong Kyber Network trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 złoty Ba Lan trong Kyber Network trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 16.0745 KNC | ▲ 4.47 % |
24/06 — 30/06 | 17.5401 KNC | ▲ 9.12 % |
01/07 — 07/07 | 24.7425 KNC | ▲ 41.06 % |
08/07 — 14/07 | 22.4456 KNC | ▼ -9.28 % |
15/07 — 21/07 | 23.9325 KNC | ▲ 6.62 % |
22/07 — 28/07 | 23.4693 KNC | ▼ -1.94 % |
29/07 — 04/08 | 25.9722 KNC | ▲ 10.66 % |
05/08 — 11/08 | 25.0673 KNC | ▼ -3.48 % |
12/08 — 18/08 | 19.9854 KNC | ▼ -20.27 % |
19/08 — 25/08 | 21.662 KNC | ▲ 8.39 % |
26/08 — 01/09 | 17.3875 KNC | ▼ -19.73 % |
02/09 — 08/09 | 16.502 KNC | ▼ -5.09 % |
Giá ước tính của 50 złoty Ba Lan trong Kyber Network cho năm sau*
07/2024 | 16.1115 KNC | ▲ 4.71 % |
08/2024 | 21.1154 KNC | ▲ 31.06 % |
09/2024 | 13.2628 KNC | ▼ -37.19 % |
10/2024 | 12.2435 KNC | ▼ -7.68 % |
11/2024 | 14.9308 KNC | ▲ 21.95 % |
12/2024 | 12.6671 KNC | ▼ -15.16 % |
01/2025 | 19.5473 KNC | ▲ 54.32 % |
02/2025 | 14.291 KNC | ▼ -26.89 % |
03/2025 | 11.7262 KNC | ▼ -17.95 % |
04/2025 | 16.2767 KNC | ▲ 38.81 % |
05/2025 | 14.4585 KNC | ▼ -11.17 % |
06/2025 | 10.3684 KNC | ▼ -28.29 % |
Phổ biến số lượng trao đổi PLN/KNC
FAQ
Giá bao nhiêu 50 PLN trong KNC hôm nay, 06 15, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 złoty Ba Lan đến Kyber Network Là - 15.3861 KNC
Nó có giá bao nhiêu 50 PLN trong KNC Ngày mai 2024.06.16?
Ngày mai 50 złoty Ba Lan đến Kyber Network sẽ có giá - 15 knc
Nó có giá bao nhiêu 50 PLN trong KNC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 złoty Ba Lan đến Kyber Network cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 PLN trong KNC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 złoty Ba Lan đến Kyber Network cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 PLN trong KNC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 złoty Ba Lan đến Kyber Network cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.