1,000 Power Ledger đến dinar Algérie

Giá cả 1,000 Power Ledger đến dinar Algérie dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 13, 2024, Là 41,895 DZD.

Bao nhiêu 1,000 POWR trong DZD?

05 13, 2024
1,000 POWR = 41,895 DZD
▲ 1.97 %
1,000 DZD = 23.8694 POWR
1 POWR = 41.89 DZD

Lịch sử thay đổi giá 1,000 POWR trong DZD

Thống kê chi phí 1,000 Power Ledger trong dinar Algérie

Trong 30 ngày
Tối thiểu 36,234 DZD
Tối đa 47,631 DZD
Bình quân gia quyền 40,782 DZD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 35,826 DZD
Tối đa 67,715 DZD
Bình quân gia quyền 47,629 DZD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 16,239 DZD
Tối đa 144,285 DZD
Bình quân gia quyền 34,672 DZD

Thay đổi chi phí 1,000 POWR đến DZD trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) giá bán 1,000 Power Ledger chống lại dinar Algérie thay đổi bởi 8.15% (38,737 DZD — 41,895 DZD)

Thay đổi chi phí 1,000 POWR đến DZD trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) giá của 1,000 Power Ledger chống lại dinar Algérie thay đổi bởi -11.96% (47,585 DZD — 41,895 DZD)

Thay đổi chi phí 1,000 POWR đến DZD trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) giá của 1,000 Power Ledger chống lại dinar Algérie thay đổi bởi 92.19% (21,799 DZD — 41,895 DZD)

Thay đổi chi phí 1,000 POWR đến DZD trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 13, 2024) giá của 1,000 Power Ledger chống lại dinar Algérie thay đổi bởi 481.38% (7,206 DZD — 41,895 DZD)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 POWR trong DZD

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Power Ledger (POWR) trong dinar Algérie (DZD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Power Ledger (POWR) trong dinar Algérie (DZD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Power Ledger trong dinar Algérie

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Power Ledger trong dinar Algérie trong 30 ngày tới*

14/05 40,092 DZD ▼ -4.3 %
15/05 41,483 DZD ▲ 3.47 %
16/05 39,847 DZD ▼ -3.94 %
17/05 39,014 DZD ▼ -2.09 %
18/05 38,914 DZD ▼ -0.26 %
19/05 40,109 DZD ▲ 3.07 %
20/05 42,737 DZD ▲ 6.55 %
21/05 43,567 DZD ▲ 1.94 %
22/05 43,835 DZD ▲ 0.61 %
23/05 44,168 DZD ▲ 0.76 %
24/05 43,797 DZD ▼ -0.84 %
25/05 41,570 DZD ▼ -5.08 %
26/05 41,274 DZD ▼ -0.71 %
27/05 43,168 DZD ▲ 4.59 %
28/05 43,787 DZD ▲ 1.43 %
29/05 42,312 DZD ▼ -3.37 %
30/05 40,074 DZD ▼ -5.29 %
31/05 37,755 DZD ▼ -5.79 %
01/06 38,435 DZD ▲ 1.8 %
02/06 39,319 DZD ▲ 2.3 %
03/06 39,902 DZD ▲ 1.48 %
04/06 40,374 DZD ▲ 1.18 %
05/06 41,978 DZD ▲ 3.97 %
06/06 45,329 DZD ▲ 7.98 %
07/06 43,380 DZD ▼ -4.3 %
08/06 42,160 DZD ▼ -2.81 %
09/06 41,577 DZD ▼ -1.38 %
10/06 40,407 DZD ▼ -2.81 %
11/06 40,874 DZD ▲ 1.16 %
12/06 42,908 DZD ▲ 4.98 %

* — Giá ước tính của 1,000 Power Ledger trong dinar Algérie được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Power Ledger trong dinar Algérie trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Power Ledger trong dinar Algérie trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 41,754 DZD ▼ -0.33 %
27/05 — 02/06 45,357 DZD ▲ 8.63 %
03/06 — 09/06 51,564 DZD ▲ 13.69 %
10/06 — 16/06 42,203 DZD ▼ -18.15 %
17/06 — 23/06 44,310 DZD ▲ 4.99 %
24/06 — 30/06 44,530 DZD ▲ 0.5 %
01/07 — 07/07 42,428 DZD ▼ -4.72 %
08/07 — 14/07 31,967 DZD ▼ -24.66 %
15/07 — 21/07 33,492 DZD ▲ 4.77 %
22/07 — 28/07 32,791 DZD ▼ -2.1 %
29/07 — 04/08 33,561 DZD ▲ 2.35 %
05/08 — 11/08 34,547 DZD ▲ 2.94 %

Giá ước tính của 1,000 Power Ledger trong dinar Algérie cho năm sau*

06/2024 43,554 DZD ▲ 3.96 %
07/2024 47,985 DZD ▲ 10.17 %
08/2024 34,732 DZD ▼ -27.62 %
09/2024 40,321 DZD ▲ 16.09 %
10/2024 64,342 DZD ▲ 59.57 %
11/2024 77,433 DZD ▲ 20.35 %
12/2024 107,071 DZD ▲ 38.28 %
01/2025 92,415 DZD ▼ -13.69 %
02/2025 110,710 DZD ▲ 19.8 %
03/2025 118,597 DZD ▲ 7.12 %
04/2025 84,905 DZD ▼ -28.41 %
05/2025 102,694 DZD ▲ 20.95 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 POWR trong DZD hôm nay, 05 13, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Power Ledger đến dinar Algérie Là - 41,895 DZD

Nó có giá bao nhiêu 1,000 POWR trong DZD Ngày mai 2024.05.14?

Ngày mai 1,000 Power Ledger đến dinar Algérie sẽ có giá - 40,092 dzd

Nó có giá bao nhiêu 1,000 POWR trong DZD trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Power Ledger đến dinar Algérie cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 POWR trong DZD trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Power Ledger đến dinar Algérie cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 POWR trong DZD trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Power Ledger đến dinar Algérie cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu