1,000 Power Ledger đến rupee Ấn Độ

Giá cả 1,000 Power Ledger đến rupee Ấn Độ dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 24,678 INR.

Bao nhiêu 1,000 POWR trong INR?

06 02, 2024
1,000 POWR = 24,678 INR
▼ -2.16 %
1,000 INR = 40.5218 POWR
1 POWR = 24.68 INR

Lịch sử thay đổi giá 1,000 POWR trong INR

Thống kê chi phí 1,000 Power Ledger trong rupee Ấn Độ

Trong 30 ngày
Tối thiểu 24,452 INR
Tối đa 29,614 INR
Bình quân gia quyền 25,870 INR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 22,241 INR
Tối đa 41,677 INR
Bình quân gia quyền 28,599 INR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 9,814 INR
Tối đa 89,307 INR
Bình quân gia quyền 22,027 INR

Thay đổi chi phí 1,000 POWR đến INR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 1,000 Power Ledger chống lại rupee Ấn Độ thay đổi bởi -0.11% (24,705 INR — 24,678 INR)

Thay đổi chi phí 1,000 POWR đến INR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 1,000 Power Ledger chống lại rupee Ấn Độ thay đổi bởi -21.4% (31,397 INR — 24,678 INR)

Thay đổi chi phí 1,000 POWR đến INR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 1,000 Power Ledger chống lại rupee Ấn Độ thay đổi bởi 93.78% (12,735 INR — 24,678 INR)

Thay đổi chi phí 1,000 POWR đến INR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 1,000 Power Ledger chống lại rupee Ấn Độ thay đổi bởi 473.18% (4,305 INR — 24,678 INR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 POWR trong INR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Power Ledger (POWR) trong rupee Ấn Độ (INR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Power Ledger (POWR) trong rupee Ấn Độ (INR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Power Ledger trong rupee Ấn Độ

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Power Ledger trong rupee Ấn Độ trong 30 ngày tới*

03/06 25,174 INR ▲ 2.01 %
04/06 25,391 INR ▲ 0.86 %
05/06 26,600 INR ▲ 4.76 %
06/06 28,109 INR ▲ 5.67 %
07/06 26,811 INR ▼ -4.62 %
08/06 25,976 INR ▼ -3.11 %
09/06 25,605 INR ▼ -1.43 %
10/06 25,177 INR ▼ -1.67 %
11/06 25,367 INR ▲ 0.75 %
12/06 27,415 INR ▲ 8.07 %
13/06 25,408 INR ▼ -7.32 %
14/06 25,430 INR ▲ 0.09 %
15/06 26,230 INR ▲ 3.15 %
16/06 26,486 INR ▲ 0.98 %
17/06 26,664 INR ▲ 0.67 %
18/06 26,238 INR ▼ -1.6 %
19/06 26,630 INR ▲ 1.49 %
20/06 27,237 INR ▲ 2.28 %
21/06 26,592 INR ▼ -2.37 %
22/06 25,232 INR ▼ -5.12 %
23/06 25,394 INR ▲ 0.64 %
24/06 25,649 INR ▲ 1 %
25/06 25,636 INR ▼ -0.05 %
26/06 25,634 INR ▼ -0.01 %
27/06 25,799 INR ▲ 0.65 %
28/06 25,798 INR ▼ -0.01 %
29/06 25,743 INR ▼ -0.21 %
30/06 25,035 INR ▼ -2.75 %
01/07 24,844 INR ▼ -0.77 %
02/07 25,056 INR ▲ 0.86 %

* — Giá ước tính của 1,000 Power Ledger trong rupee Ấn Độ được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Power Ledger trong rupee Ấn Độ trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Power Ledger trong rupee Ấn Độ trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 24,231 INR ▼ -1.81 %
10/06 — 16/06 25,163 INR ▲ 3.85 %
17/06 — 23/06 25,267 INR ▲ 0.41 %
24/06 — 30/06 24,425 INR ▼ -3.33 %
01/07 — 07/07 17,426 INR ▼ -28.66 %
08/07 — 14/07 17,938 INR ▲ 2.94 %
15/07 — 21/07 17,483 INR ▼ -2.54 %
22/07 — 28/07 17,834 INR ▲ 2.01 %
29/07 — 04/08 18,316 INR ▲ 2.7 %
05/08 — 11/08 17,790 INR ▼ -2.87 %
12/08 — 18/08 17,502 INR ▼ -1.62 %
19/08 — 25/08 17,130 INR ▼ -2.13 %

Giá ước tính của 1,000 Power Ledger trong rupee Ấn Độ cho năm sau*

07/2024 25,513 INR ▲ 3.38 %
08/2024 18,535 INR ▼ -27.35 %
08/2024 22,186 INR ▲ 19.7 %
09/2024 30,135 INR ▲ 35.83 %
10/2024 35,529 INR ▲ 17.9 %
11/2024 45,900 INR ▲ 29.19 %
12/2024 40,126 INR ▼ -12.58 %
01/2025 50,501 INR ▲ 25.85 %
02/2025 56,138 INR ▲ 11.16 %
03/2025 44,090 INR ▼ -21.46 %
04/2025 48,220 INR ▲ 9.37 %
05/2025 48,613 INR ▲ 0.81 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 POWR trong INR hôm nay, 06 02, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Power Ledger đến rupee Ấn Độ Là - 24,678 INR

Nó có giá bao nhiêu 1,000 POWR trong INR Ngày mai 2024.06.03?

Ngày mai 1,000 Power Ledger đến rupee Ấn Độ sẽ có giá - 25,174 inr

Nó có giá bao nhiêu 1,000 POWR trong INR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Power Ledger đến rupee Ấn Độ cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 POWR trong INR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Power Ledger đến rupee Ấn Độ cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 POWR trong INR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Power Ledger đến rupee Ấn Độ cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu