200 Power Ledger đến bolívar Venezuela
Giá cả 200 Power Ledger đến bolívar Venezuela dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 24, 2024, Là 237,828,908 VEF.
Bao nhiêu 200 POWR trong VEF?
05 24, 2024
200 POWR = 237,828,908 VEF
▲ 2.66 %
200 VEF = 0.00016819 POWR
1 POWR = 1,189,145 VEF
Lịch sử thay đổi giá 200 POWR trong VEF
Thống kê chi phí 200 Power Ledger trong bolívar Venezuela
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 208,568,115 VEF |
Tối đa | 276,484,253 VEF |
Bình quân gia quyền | 240,012,525 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 205,645,652 VEF |
Tối đa | 397,755,717 VEF |
Bình quân gia quyền | 273,206,342 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 70,539,700 VEF |
Tối đa | 844,892,150 VEF |
Bình quân gia quyền | 196,308,306 VEF |
Thay đổi chi phí 200 POWR đến VEF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) giá bán 200 Power Ledger chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 1.72% (233,813,296 VEF — 237,828,908 VEF)
Thay đổi chi phí 200 POWR đến VEF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) giá của 200 Power Ledger chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi -15.33% (280,888,390 VEF — 237,828,908 VEF)
Thay đổi chi phí 200 POWR đến VEF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) giá của 200 Power Ledger chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 179.81% (84,995,593 VEF — 237,828,908 VEF)
Thay đổi chi phí 200 POWR đến VEF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 24, 2024) giá của 200 Power Ledger chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 191761191.45% (124.02 VEF — 237,828,908 VEF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 POWR trong VEF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 Power Ledger (POWR) trong bolívar Venezuela (VEF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 Power Ledger (POWR) trong bolívar Venezuela (VEF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 200 Power Ledger trong bolívar Venezuela
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 200 Power Ledger trong bolívar Venezuela trong 30 ngày tới*
25/05 | 228,535,045 VEF | ▼ -3.91 % |
26/05 | 226,541,543 VEF | ▼ -0.87 % |
27/05 | 234,030,739 VEF | ▲ 3.31 % |
28/05 | 237,206,409 VEF | ▲ 1.36 % |
29/05 | 229,430,084 VEF | ▼ -3.28 % |
30/05 | 218,697,605 VEF | ▼ -4.68 % |
31/05 | 211,260,387 VEF | ▼ -3.4 % |
01/06 | 214,599,809 VEF | ▲ 1.58 % |
02/06 | 220,271,006 VEF | ▲ 2.64 % |
03/06 | 224,945,123 VEF | ▲ 2.12 % |
04/06 | 226,746,373 VEF | ▲ 0.8 % |
05/06 | 239,224,640 VEF | ▲ 5.5 % |
06/06 | 254,947,579 VEF | ▲ 6.57 % |
07/06 | 245,053,158 VEF | ▼ -3.88 % |
08/06 | 238,589,470 VEF | ▼ -2.64 % |
09/06 | 235,374,211 VEF | ▼ -1.35 % |
10/06 | 230,297,289 VEF | ▼ -2.16 % |
11/06 | 232,245,722 VEF | ▲ 0.85 % |
12/06 | 246,927,118 VEF | ▲ 6.32 % |
13/06 | 231,341,393 VEF | ▼ -6.31 % |
14/06 | 233,266,827 VEF | ▲ 0.83 % |
15/06 | 239,179,332 VEF | ▲ 2.53 % |
16/06 | 242,127,813 VEF | ▲ 1.23 % |
17/06 | 245,153,340 VEF | ▲ 1.25 % |
18/06 | 240,705,503 VEF | ▼ -1.81 % |
19/06 | 242,968,170 VEF | ▲ 0.94 % |
20/06 | 250,338,481 VEF | ▲ 3.03 % |
21/06 | 243,839,168 VEF | ▼ -2.6 % |
22/06 | 232,899,431 VEF | ▼ -4.49 % |
23/06 | 233,754,996 VEF | ▲ 0.37 % |
* — Giá ước tính của 200 Power Ledger trong bolívar Venezuela được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 200 Power Ledger trong bolívar Venezuela trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 200 Power Ledger trong bolívar Venezuela trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 256,288,212 VEF | ▲ 7.76 % |
03/06 — 09/06 | 222,797,269 VEF | ▼ -13.07 % |
10/06 — 16/06 | 228,608,893 VEF | ▲ 2.61 % |
17/06 — 23/06 | 228,109,844 VEF | ▼ -0.22 % |
24/06 — 30/06 | 223,617,376 VEF | ▼ -1.97 % |
01/07 — 07/07 | 176,201,637 VEF | ▼ -21.2 % |
08/07 — 14/07 | 182,945,084 VEF | ▲ 3.83 % |
15/07 — 21/07 | 179,352,179 VEF | ▼ -1.96 % |
22/07 — 28/07 | 184,149,467 VEF | ▲ 2.67 % |
29/07 — 04/08 | 190,725,108 VEF | ▲ 3.57 % |
05/08 — 11/08 | 187,930,702 VEF | ▼ -1.47 % |
12/08 — 18/08 | 182,442,456 VEF | ▼ -2.92 % |
Giá ước tính của 200 Power Ledger trong bolívar Venezuela cho năm sau*
06/2024 | 246,210,370 VEF | ▲ 3.52 % |
07/2024 | 313,695,041 VEF | ▲ 27.41 % |
08/2024 | 272,128,690 VEF | ▼ -13.25 % |
09/2024 | 350,092,298 VEF | ▲ 28.65 % |
10/2024 | 586,109,272 VEF | ▲ 67.42 % |
11/2024 | 691,435,585 VEF | ▲ 17.97 % |
12/2024 | 1,038,006,150 VEF | ▲ 50.12 % |
01/2025 | 904,284,624 VEF | ▼ -12.88 % |
02/2025 | 1,025,157,997 VEF | ▲ 13.37 % |
03/2025 | 1,116,464,096 VEF | ▲ 8.91 % |
04/2025 | 746,191,240 VEF | ▼ -33.16 % |
05/2025 | 852,623,279 VEF | ▲ 14.26 % |
Phổ biến số lượng trao đổi POWR/VEF
FAQ
Giá bao nhiêu 200 POWR trong VEF hôm nay, 05 24, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 200 Power Ledger đến bolívar Venezuela Là - 237,828,908 VEF
Nó có giá bao nhiêu 200 POWR trong VEF Ngày mai 2024.05.25?
Ngày mai 200 Power Ledger đến bolívar Venezuela sẽ có giá - 228,535,045 vef
Nó có giá bao nhiêu 200 POWR trong VEF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 Power Ledger đến bolívar Venezuela cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 POWR trong VEF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 Power Ledger đến bolívar Venezuela cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 POWR trong VEF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 Power Ledger đến bolívar Venezuela cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.