Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/VEF
Lịch sử thay đổi trong POWR/VEF tỷ giá
POWR/VEF tỷ giá
05 04, 2024
1 POWR = 1,164,570 VEF
▲ 0.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -18.96% (1,436,977 VEF — 1,164,570 VEF)
Thay đổi trong POWR/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.31% (1,149,547 VEF — 1,164,570 VEF)
Thay đổi trong POWR/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 134.9% (495,773 VEF — 1,164,570 VEF)
Thay đổi trong POWR/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 187798261.4% (0.62 VEF — 1,164,570 VEF)
Power Ledger/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 1,163,752 VEF | ▼ -0.07 % |
07/05 | 1,185,461 VEF | ▲ 1.87 % |
08/05 | 1,209,739 VEF | ▲ 2.05 % |
09/05 | 1,229,808 VEF | ▲ 1.66 % |
10/05 | 1,285,422 VEF | ▲ 4.52 % |
11/05 | 1,258,866 VEF | ▼ -2.07 % |
12/05 | 1,293,843 VEF | ▲ 2.78 % |
13/05 | 1,154,580 VEF | ▼ -10.76 % |
14/05 | 932,888 VEF | ▼ -19.2 % |
15/05 | 894,210 VEF | ▼ -4.15 % |
16/05 | 929,066 VEF | ▲ 3.9 % |
17/05 | 894,593 VEF | ▼ -3.71 % |
18/05 | 881,350 VEF | ▼ -1.48 % |
19/05 | 881,699 VEF | ▲ 0.04 % |
20/05 | 902,793 VEF | ▲ 2.39 % |
21/05 | 962,844 VEF | ▲ 6.65 % |
22/05 | 984,635 VEF | ▲ 2.26 % |
23/05 | 991,615 VEF | ▲ 0.71 % |
24/05 | 1,002,018 VEF | ▲ 1.05 % |
25/05 | 994,591 VEF | ▼ -0.74 % |
26/05 | 963,933 VEF | ▼ -3.08 % |
27/05 | 954,612 VEF | ▼ -0.97 % |
28/05 | 998,863 VEF | ▲ 4.64 % |
29/05 | 1,007,787 VEF | ▲ 0.89 % |
30/05 | 972,290 VEF | ▼ -3.52 % |
31/05 | 925,896 VEF | ▼ -4.77 % |
01/06 | 891,270 VEF | ▼ -3.74 % |
02/06 | 908,081 VEF | ▲ 1.89 % |
03/06 | 928,285 VEF | ▲ 2.22 % |
04/06 | 950,587 VEF | ▲ 2.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1,180,762 VEF | ▲ 1.39 % |
13/05 — 19/05 | 1,213,429 VEF | ▲ 2.77 % |
20/05 — 26/05 | 1,335,445 VEF | ▲ 10.06 % |
27/05 — 02/06 | 1,567,521 VEF | ▲ 17.38 % |
03/06 — 09/06 | 1,323,501 VEF | ▼ -15.57 % |
10/06 — 16/06 | 1,359,197 VEF | ▲ 2.7 % |
17/06 — 23/06 | 1,354,470 VEF | ▼ -0.35 % |
24/06 — 30/06 | 1,323,271 VEF | ▼ -2.3 % |
01/07 — 07/07 | 936,208 VEF | ▼ -29.25 % |
08/07 — 14/07 | 978,116 VEF | ▲ 4.48 % |
15/07 — 21/07 | 963,036 VEF | ▼ -1.54 % |
22/07 — 28/07 | 936,771 VEF | ▼ -2.73 % |
Power Ledger/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,199,377 VEF | ▲ 2.99 % |
07/2024 | 1,542,993 VEF | ▲ 28.65 % |
08/2024 | 1,264,850 VEF | ▼ -18.03 % |
09/2024 | 1,616,489 VEF | ▲ 27.8 % |
10/2024 | 2,554,837 VEF | ▲ 58.05 % |
11/2024 | 3,029,370 VEF | ▲ 18.57 % |
12/2024 | 3,908,053 VEF | ▲ 29.01 % |
12/2024 | 3,103,761 VEF | ▼ -20.58 % |
01/2025 | 3,892,102 VEF | ▲ 25.4 % |
03/2025 | 4,121,209 VEF | ▲ 5.89 % |
03/2025 | 2,836,771 VEF | ▼ -31.17 % |
04/2025 | 3,055,317 VEF | ▲ 7.7 % |
Power Ledger/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,028,228 VEF |
Tối đa | 1,637,615 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,245,417 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,028,228 VEF |
Tối đa | 1,988,779 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,388,543 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 352,698 VEF |
Tối đa | 4,224,461 VEF |
Bình quân gia quyền | 939,080 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: