50 Power Ledger đến bolívar Venezuela

Giá cả 50 Power Ledger đến bolívar Venezuela dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 62,248,518 VEF.

Bao nhiêu 50 POWR trong VEF?

05 18, 2024
50 POWR = 62,248,518 VEF
▼ -1.3 %
50 VEF = 0.00004016 POWR
1 POWR = 1,244,970 VEF

Lịch sử thay đổi giá 50 POWR trong VEF

Thống kê chi phí 50 Power Ledger trong bolívar Venezuela

Trong 30 ngày
Tối thiểu 52,142,029 VEF
Tối đa 69,121,063 VEF
Bình quân gia quyền 59,653,060 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 51,411,413 VEF
Tối đa 99,438,929 VEF
Bình quân gia quyền 68,802,977 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 17,634,925 VEF
Tối đa 211,223,038 VEF
Bình quân gia quyền 48,433,296 VEF

Thay đổi chi phí 50 POWR đến VEF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 50 Power Ledger chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 10.93% (56,115,094 VEF — 62,248,518 VEF)

Thay đổi chi phí 50 POWR đến VEF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 50 Power Ledger chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi -8.15% (67,773,263 VEF — 62,248,518 VEF)

Thay đổi chi phí 50 POWR đến VEF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 50 Power Ledger chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 162.88% (23,679,750 VEF — 62,248,518 VEF)

Thay đổi chi phí 50 POWR đến VEF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 50 Power Ledger chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 200763654.9% (31.01 VEF — 62,248,518 VEF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 POWR trong VEF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Power Ledger (POWR) trong bolívar Venezuela (VEF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Power Ledger (POWR) trong bolívar Venezuela (VEF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 Power Ledger trong bolívar Venezuela

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 Power Ledger trong bolívar Venezuela trong 30 ngày tới*

19/05 63,784,741 VEF ▲ 2.47 %
20/05 67,120,352 VEF ▲ 5.23 %
21/05 68,700,250 VEF ▲ 2.35 %
22/05 69,220,826 VEF ▲ 0.76 %
23/05 70,156,645 VEF ▲ 1.35 %
24/05 69,473,200 VEF ▼ -0.97 %
25/05 67,416,296 VEF ▼ -2.96 %
26/05 66,787,556 VEF ▼ -0.93 %
27/05 69,014,894 VEF ▲ 3.33 %
28/05 69,793,774 VEF ▲ 1.13 %
29/05 68,525,270 VEF ▼ -1.82 %
30/05 66,185,012 VEF ▼ -3.42 %
31/05 63,431,483 VEF ▼ -4.16 %
01/06 64,662,159 VEF ▲ 1.94 %
02/06 66,223,162 VEF ▲ 2.41 %
03/06 67,712,418 VEF ▲ 2.25 %
04/06 68,592,920 VEF ▲ 1.3 %
05/06 71,430,717 VEF ▲ 4.14 %
06/06 75,861,697 VEF ▲ 6.2 %
07/06 73,349,413 VEF ▼ -3.31 %
08/06 70,966,964 VEF ▼ -3.25 %
09/06 70,044,691 VEF ▼ -1.3 %
10/06 68,202,726 VEF ▼ -2.63 %
11/06 68,850,403 VEF ▲ 0.95 %
12/06 74,482,408 VEF ▲ 8.18 %
13/06 69,581,707 VEF ▼ -6.58 %
14/06 70,082,330 VEF ▲ 0.72 %
15/06 71,502,414 VEF ▲ 2.03 %
16/06 72,326,979 VEF ▲ 1.15 %
17/06 73,141,535 VEF ▲ 1.13 %

* — Giá ước tính của 50 Power Ledger trong bolívar Venezuela được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 Power Ledger trong bolívar Venezuela trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 Power Ledger trong bolívar Venezuela trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 61,834,847 VEF ▼ -0.66 %
27/05 — 02/06 73,074,510 VEF ▲ 18.18 %
03/06 — 09/06 63,698,573 VEF ▼ -12.83 %
10/06 — 16/06 66,123,044 VEF ▲ 3.81 %
17/06 — 23/06 65,865,531 VEF ▼ -0.39 %
24/06 — 30/06 64,116,414 VEF ▼ -2.66 %
01/07 — 07/07 49,069,784 VEF ▼ -23.47 %
08/07 — 14/07 50,920,631 VEF ▲ 3.77 %
15/07 — 21/07 49,705,731 VEF ▼ -2.39 %
22/07 — 28/07 51,162,239 VEF ▲ 2.93 %
29/07 — 04/08 52,317,427 VEF ▲ 2.26 %
05/08 — 11/08 52,288,915 VEF ▼ -0.05 %

Giá ước tính của 50 Power Ledger trong bolívar Venezuela cho năm sau*

06/2024 65,067,333 VEF ▲ 4.53 %
07/2024 80,813,321 VEF ▲ 24.2 %
08/2024 69,474,857 VEF ▼ -14.03 %
09/2024 82,772,998 VEF ▲ 19.14 %
10/2024 125,117,485 VEF ▲ 51.16 %
11/2024 148,362,497 VEF ▲ 18.58 %
12/2024 213,706,347 VEF ▲ 44.04 %
01/2025 177,625,598 VEF ▼ -16.88 %
02/2025 220,413,660 VEF ▲ 24.09 %
03/2025 237,629,079 VEF ▲ 7.81 %
04/2025 156,740,695 VEF ▼ -34.04 %
05/2025 176,872,716 VEF ▲ 12.84 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 POWR trong VEF hôm nay, 05 18, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 Power Ledger đến bolívar Venezuela Là - 62,248,518 VEF

Nó có giá bao nhiêu 50 POWR trong VEF Ngày mai 2024.05.19?

Ngày mai 50 Power Ledger đến bolívar Venezuela sẽ có giá - 63,784,741 vef

Nó có giá bao nhiêu 50 POWR trong VEF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Power Ledger đến bolívar Venezuela cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 POWR trong VEF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Power Ledger đến bolívar Venezuela cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 POWR trong VEF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Power Ledger đến bolívar Venezuela cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu