5,000 Populous đến franc Rwanda
Giá cả 5,000 Populous đến franc Rwanda dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 382,284 RWF.
Bao nhiêu 5,000 PPT trong RWF?
05 20, 2024
5,000 PPT = 382,284 RWF
▲ 15.05 %
5,000 RWF = 65.3964 PPT
1 PPT = 76.46 RWF
Lịch sử thay đổi giá 5,000 PPT trong RWF
Thống kê chi phí 5,000 Populous trong franc Rwanda
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 195,383 RWF |
Tối đa | 416,089 RWF |
Bình quân gia quyền | 285,113 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 159,452 RWF |
Tối đa | 493,897 RWF |
Bình quân gia quyền | 290,443 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 82,690 RWF |
Tối đa | 493,897 RWF |
Bình quân gia quyền | 228,254 RWF |
Thay đổi chi phí 5,000 PPT đến RWF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 5,000 Populous chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 71.18% (223,323 RWF — 382,284 RWF)
Thay đổi chi phí 5,000 PPT đến RWF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 5,000 Populous chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 48.4% (257,600 RWF — 382,284 RWF)
Thay đổi chi phí 5,000 PPT đến RWF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 5,000 Populous chống lại franc Rwanda thay đổi bởi -7.85% (414,845 RWF — 382,284 RWF)
Thay đổi chi phí 5,000 PPT đến RWF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 5,000 Populous chống lại franc Rwanda thay đổi bởi -62.31% (1,014,387 RWF — 382,284 RWF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 PPT trong RWF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Populous (PPT) trong franc Rwanda (RWF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Populous (PPT) trong franc Rwanda (RWF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 Populous trong franc Rwanda
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 Populous trong franc Rwanda trong 30 ngày tới*
21/05 | 394,813 RWF | ▲ 3.28 % |
22/05 | 436,695 RWF | ▲ 10.61 % |
23/05 | 419,736 RWF | ▼ -3.88 % |
24/05 | 414,894 RWF | ▼ -1.15 % |
25/05 | 416,643 RWF | ▲ 0.42 % |
26/05 | 419,055 RWF | ▲ 0.58 % |
27/05 | 407,010 RWF | ▼ -2.87 % |
28/05 | 379,925 RWF | ▼ -6.65 % |
29/05 | 386,582 RWF | ▲ 1.75 % |
30/05 | 418,801 RWF | ▲ 8.33 % |
31/05 | 397,942 RWF | ▼ -4.98 % |
01/06 | 443,331 RWF | ▲ 11.41 % |
02/06 | 485,323 RWF | ▲ 9.47 % |
03/06 | 488,832 RWF | ▲ 0.72 % |
04/06 | 516,248 RWF | ▲ 5.61 % |
05/06 | 494,150 RWF | ▼ -4.28 % |
06/06 | 495,301 RWF | ▲ 0.23 % |
07/06 | 514,983 RWF | ▲ 3.97 % |
08/06 | 546,600 RWF | ▲ 6.14 % |
09/06 | 548,403 RWF | ▲ 0.33 % |
10/06 | 550,805 RWF | ▲ 0.44 % |
11/06 | 577,475 RWF | ▲ 4.84 % |
12/06 | 564,854 RWF | ▼ -2.19 % |
13/06 | 591,544 RWF | ▲ 4.73 % |
14/06 | 566,907 RWF | ▼ -4.16 % |
15/06 | 573,186 RWF | ▲ 1.11 % |
16/06 | 585,947 RWF | ▲ 2.23 % |
17/06 | 598,991 RWF | ▲ 2.23 % |
18/06 | 576,716 RWF | ▼ -3.72 % |
19/06 | 543,065 RWF | ▼ -5.83 % |
* — Giá ước tính của 5,000 Populous trong franc Rwanda được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Populous trong franc Rwanda trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 Populous trong franc Rwanda trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 367,282 RWF | ▼ -3.92 % |
03/06 — 09/06 | 193,832 RWF | ▼ -47.23 % |
10/06 — 16/06 | 264,576 RWF | ▲ 36.5 % |
17/06 — 23/06 | 323,579 RWF | ▲ 22.3 % |
24/06 — 30/06 | 389,324 RWF | ▲ 20.32 % |
01/07 — 07/07 | 418,085 RWF | ▲ 7.39 % |
08/07 — 14/07 | 321,988 RWF | ▼ -22.99 % |
15/07 — 21/07 | 292,092 RWF | ▼ -9.28 % |
22/07 — 28/07 | 269,234 RWF | ▼ -7.83 % |
29/07 — 04/08 | 316,649 RWF | ▲ 17.61 % |
05/08 — 11/08 | 374,867 RWF | ▲ 18.39 % |
12/08 — 18/08 | 366,538 RWF | ▼ -2.22 % |
Giá ước tính của 5,000 Populous trong franc Rwanda cho năm sau*
06/2024 | 353,852 RWF | ▼ -7.44 % |
07/2024 | 359,134 RWF | ▲ 1.49 % |
08/2024 | 74,204 RWF | ▼ -79.34 % |
09/2024 | 101,315 RWF | ▲ 36.54 % |
10/2024 | 148,971 RWF | ▲ 47.04 % |
11/2024 | 144,569 RWF | ▼ -2.96 % |
12/2024 | 186,607 RWF | ▲ 29.08 % |
01/2025 | 161,142 RWF | ▼ -13.65 % |
02/2025 | 270,297 RWF | ▲ 67.74 % |
03/2025 | 318,191 RWF | ▲ 17.72 % |
04/2025 | 197,456 RWF | ▼ -37.94 % |
05/2025 | 246,584 RWF | ▲ 24.88 % |
Phổ biến số lượng trao đổi PPT/RWF
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 PPT trong RWF hôm nay, 05 20, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Populous đến franc Rwanda Là - 382,284 RWF
Nó có giá bao nhiêu 5,000 PPT trong RWF Ngày mai 2024.05.21?
Ngày mai 5,000 Populous đến franc Rwanda sẽ có giá - 394,813 rwf
Nó có giá bao nhiêu 5,000 PPT trong RWF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Populous đến franc Rwanda cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 PPT trong RWF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Populous đến franc Rwanda cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 PPT trong RWF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Populous đến franc Rwanda cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.