1,000 leu Romania đến som Uzbekistan

Giá cả 1,000 leu Romania đến som Uzbekistan dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 17, 2024, Là 38,363,860 UZS.

Bao nhiêu 1,000 RON trong UZS?

05 17, 2024
1,000 RON = 38,363,860 UZS
▲ 5.89 %
1,000 UZS = 0.03 RON
1 RON = 38,364 UZS

Lịch sử thay đổi giá 1,000 RON trong UZS

Thống kê chi phí 1,000 leu Romania trong som Uzbekistan

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2,894,177 UZS
Tối đa 47,192,666 UZS
Bình quân gia quyền 30,171,489 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2,875,381 UZS
Tối đa 60,664,524 UZS
Bình quân gia quyền 34,791,251 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2,627,206 UZS
Tối đa 60,664,524 UZS
Bình quân gia quyền 17,275,471 UZS

Thay đổi chi phí 1,000 RON đến UZS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) giá bán 1,000 leu Romania chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi -8.1% (41,743,394 UZS — 38,363,860 UZS)

Thay đổi chi phí 1,000 RON đến UZS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) giá của 1,000 leu Romania chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 0.32% (38,241,772 UZS — 38,363,860 UZS)

Thay đổi chi phí 1,000 RON đến UZS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) giá của 1,000 leu Romania chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 213.18% (12,249,638 UZS — 38,363,860 UZS)

Thay đổi chi phí 1,000 RON đến UZS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 17, 2024) giá của 1,000 leu Romania chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 1513.86% (2,377,154 UZS — 38,363,860 UZS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 RON trong UZS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 leu Romania (RON) trong som Uzbekistan (UZS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 leu Romania (RON) trong som Uzbekistan (UZS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 leu Romania trong som Uzbekistan

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 leu Romania trong som Uzbekistan trong 30 ngày tới*

19/05 37,772,495 UZS ▼ -1.54 %
20/05 38,609,497 UZS ▲ 2.22 %
21/05 41,063,106 UZS ▲ 6.35 %
22/05 42,056,467 UZS ▲ 2.42 %
23/05 42,299,091 UZS ▲ 0.58 %
24/05 41,930,072 UZS ▼ -0.87 %
25/05 41,662,651 UZS ▼ -0.64 %
26/05 38,583,084 UZS ▼ -7.39 %
27/05 36,595,036 UZS ▼ -5.15 %
28/05 34,815,810 UZS ▼ -4.86 %
29/05 35,293,878 UZS ▲ 1.37 %
30/05 34,694,499 UZS ▼ -1.7 %
31/05 33,480,995 UZS ▼ -3.5 %
01/06 32,081,750 UZS ▼ -4.18 %
02/06 32,921,263 UZS ▲ 2.62 %
03/06 34,322,143 UZS ▲ 4.26 %
04/06 34,535,736 UZS ▲ 0.62 %
05/06 34,571,390 UZS ▲ 0.1 %
06/06 35,269,744 UZS ▲ 2.02 %
07/06 35,042,324 UZS ▼ -0.64 %
08/06 34,199,641 UZS ▼ -2.4 %
09/06 34,122,203 UZS ▼ -0.23 %
10/06 34,013,705 UZS ▼ -0.32 %
11/06 32,819,365 UZS ▼ -3.51 %
12/06 32,375,646 UZS ▼ -1.35 %
13/06 32,088,414 UZS ▼ -0.89 %
14/06 31,412,180 UZS ▼ -2.11 %
15/06 32,127,420 UZS ▲ 2.28 %
16/06 32,950,818 UZS ▲ 2.56 %
17/06 42,613,956 UZS ▲ 29.33 %

* — Giá ước tính của 1,000 leu Romania trong som Uzbekistan được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 leu Romania trong som Uzbekistan trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 leu Romania trong som Uzbekistan trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 37,808,859 UZS ▼ -1.45 %
27/05 — 02/06 52,681,505 UZS ▲ 39.34 %
03/06 — 09/06 51,265,970 UZS ▼ -2.69 %
10/06 — 16/06 57,268,997 UZS ▲ 11.71 %
17/06 — 23/06 51,474,036 UZS ▼ -10.12 %
24/06 — 30/06 52,962,370 UZS ▲ 2.89 %
01/07 — 07/07 42,972,199 UZS ▼ -18.86 %
08/07 — 14/07 44,596,735 UZS ▲ 3.78 %
15/07 — 21/07 35,150,306 UZS ▼ -21.18 %
22/07 — 28/07 35,747,908 UZS ▲ 1.7 %
29/07 — 04/08 33,615,450 UZS ▼ -5.97 %
05/08 — 11/08 46,778,047 UZS ▲ 39.16 %

Giá ước tính của 1,000 leu Romania trong som Uzbekistan cho năm sau*

06/2024 38,921,695 UZS ▲ 1.45 %
07/2024 32,522,787 UZS ▼ -16.44 %
08/2024 25,465,530 UZS ▼ -21.7 %
09/2024 22,715,813 UZS ▼ -10.8 %
10/2024 24,727,765 UZS ▲ 8.86 %
11/2024 48,536,970 UZS ▲ 96.29 %
12/2024 87,309,616 UZS ▲ 79.88 %
01/2025 129,907,222 UZS ▲ 48.79 %
02/2025 126,824,062 UZS ▼ -2.37 %
03/2025 179,348,641 UZS ▲ 41.42 %
04/2025 109,957,338 UZS ▼ -38.69 %
05/2025 140,801,638 UZS ▲ 28.05 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 RON trong UZS hôm nay, 05 17, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 leu Romania đến som Uzbekistan Là - 38,363,860 UZS

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RON trong UZS Ngày mai 2024.05.19?

Ngày mai 1,000 leu Romania đến som Uzbekistan sẽ có giá - 37,772,495 uzs

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RON trong UZS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 leu Romania đến som Uzbekistan cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RON trong UZS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 leu Romania đến som Uzbekistan cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RON trong UZS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 leu Romania đến som Uzbekistan cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu