Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/UZS
Lịch sử thay đổi trong RON/UZS tỷ giá
RON/UZS tỷ giá
05 03, 2024
1 RON = 38,085 UZS
▲ 3.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -25.41% (51,057 UZS — 38,085 UZS)
Thay đổi trong RON/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -5.73% (40,398 UZS — 38,085 UZS)
Thay đổi trong RON/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 194.15% (12,947 UZS — 38,085 UZS)
Thay đổi trong RON/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1502.11% (2,377 UZS — 38,085 UZS)
leu Romania/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 39,650 UZS | ▲ 4.11 % |
05/05 | 39,536 UZS | ▼ -0.29 % |
06/05 | 39,829 UZS | ▲ 0.74 % |
07/05 | 39,736 UZS | ▼ -0.23 % |
08/05 | 41,424 UZS | ▲ 4.25 % |
09/05 | 41,797 UZS | ▲ 0.9 % |
10/05 | 38,132 UZS | ▼ -8.77 % |
11/05 | 37,500 UZS | ▼ -1.66 % |
12/05 | 34,868 UZS | ▼ -7.02 % |
13/05 | 30,858 UZS | ▼ -11.5 % |
14/05 | 31,267 UZS | ▲ 1.32 % |
15/05 | 33,339 UZS | ▲ 6.63 % |
16/05 | 32,718 UZS | ▼ -1.86 % |
17/05 | 32,133 UZS | ▼ -1.79 % |
18/05 | 31,802 UZS | ▼ -1.03 % |
19/05 | 32,672 UZS | ▲ 2.73 % |
20/05 | 34,559 UZS | ▲ 5.78 % |
21/05 | 35,135 UZS | ▲ 1.67 % |
22/05 | 35,291 UZS | ▲ 0.44 % |
23/05 | 35,032 UZS | ▼ -0.73 % |
24/05 | 34,666 UZS | ▼ -1.04 % |
25/05 | 32,383 UZS | ▼ -6.59 % |
26/05 | 29,674 UZS | ▼ -8.37 % |
27/05 | 28,607 UZS | ▼ -3.6 % |
28/05 | 29,102 UZS | ▲ 1.73 % |
29/05 | 28,405 UZS | ▼ -2.39 % |
30/05 | 27,578 UZS | ▼ -2.91 % |
31/05 | 26,241 UZS | ▼ -4.85 % |
01/06 | 26,974 UZS | ▲ 2.79 % |
02/06 | 34,312 UZS | ▲ 27.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 27,409 UZS | ▼ -28.03 % |
13/05 — 19/05 | 38,832 UZS | ▲ 41.68 % |
20/05 — 26/05 | 37,868 UZS | ▼ -2.48 % |
27/05 — 02/06 | 50,511 UZS | ▲ 33.39 % |
03/06 — 09/06 | 48,809 UZS | ▼ -3.37 % |
10/06 — 16/06 | 52,508 UZS | ▲ 7.58 % |
17/06 — 23/06 | 48,149 UZS | ▼ -8.3 % |
24/06 — 30/06 | 49,482 UZS | ▲ 2.77 % |
01/07 — 07/07 | 42,549 UZS | ▼ -14.01 % |
08/07 — 14/07 | 44,259 UZS | ▲ 4.02 % |
15/07 — 21/07 | 34,443 UZS | ▼ -22.18 % |
22/07 — 28/07 | 41,756 UZS | ▲ 21.23 % |
leu Romania/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 38,532 UZS | ▲ 1.17 % |
07/2024 | 33,432 UZS | ▼ -13.23 % |
08/2024 | 26,821 UZS | ▼ -19.77 % |
08/2024 | 24,131 UZS | ▼ -10.03 % |
09/2024 | 26,735 UZS | ▲ 10.79 % |
10/2024 | 62,316 UZS | ▲ 133.09 % |
11/2024 | 97,243 UZS | ▲ 56.05 % |
12/2024 | 130,597 UZS | ▲ 34.3 % |
01/2025 | 128,752 UZS | ▼ -1.41 % |
02/2025 | 177,282 UZS | ▲ 37.69 % |
03/2025 | 101,721 UZS | ▼ -42.62 % |
04/2025 | 134,919 UZS | ▲ 32.64 % |
leu Romania/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,881 UZS |
Tối đa | 56,380 UZS |
Bình quân gia quyền | 34,254 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,875 UZS |
Tối đa | 60,665 UZS |
Bình quân gia quyền | 34,844 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,627 UZS |
Tối đa | 60,665 UZS |
Bình quân gia quyền | 16,556 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến RON/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: