500 Ravencoin đến som Uzbekistan
Giá cả 500 Ravencoin đến som Uzbekistan dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 14, 2024, Là 157,850 UZS.
Bao nhiêu 500 RVN trong UZS?
06 14, 2024
500 RVN = 157,850 UZS
▼ -82.3 %
500 UZS = 1.583786 RVN
1 RVN = 315.7 UZS
Lịch sử thay đổi giá 500 RVN trong UZS
Thống kê chi phí 500 Ravencoin trong som Uzbekistan
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 155,651 UZS |
Tối đa | 221,432 UZS |
Bình quân gia quyền | 206,871 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 155,444 UZS |
Tối đa | 403,854 UZS |
Bình quân gia quyền | 219,300 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 87,702 UZS |
Tối đa | 403,854 UZS |
Bình quân gia quyền | 148,324 UZS |
Thay đổi chi phí 500 RVN đến UZS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 16, 2024 — 06 14, 2024) giá bán 500 Ravencoin chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi -22.27% (203,071 UZS — 157,850 UZS)
Thay đổi chi phí 500 RVN đến UZS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 17, 2024 — 06 14, 2024) giá của 500 Ravencoin chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi -12.81% (181,048 UZS — 157,850 UZS)
Thay đổi chi phí 500 RVN đến UZS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2023 — 06 14, 2024) giá của 500 Ravencoin chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 48.63% (106,206 UZS — 157,850 UZS)
Thay đổi chi phí 500 RVN đến UZS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 14, 2024) giá của 500 Ravencoin chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 64.24% (96,109 UZS — 157,850 UZS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 RVN trong UZS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 Ravencoin (RVN) trong som Uzbekistan (UZS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 Ravencoin (RVN) trong som Uzbekistan (UZS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 500 Ravencoin trong som Uzbekistan
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 500 Ravencoin trong som Uzbekistan trong 30 ngày tới*
16/06 | 163,718 UZS | ▲ 3.72 % |
17/06 | 166,255 UZS | ▲ 1.55 % |
18/06 | 167,983 UZS | ▲ 1.04 % |
19/06 | 165,192 UZS | ▼ -1.66 % |
20/06 | 168,092 UZS | ▲ 1.76 % |
21/06 | 179,842 UZS | ▲ 6.99 % |
22/06 | 177,870 UZS | ▼ -1.1 % |
23/06 | 169,743 UZS | ▼ -4.57 % |
24/06 | 170,753 UZS | ▲ 0.59 % |
25/06 | 172,868 UZS | ▲ 1.24 % |
26/06 | 170,220 UZS | ▼ -1.53 % |
27/06 | 170,377 UZS | ▲ 0.09 % |
28/06 | 169,583 UZS | ▼ -0.47 % |
29/06 | 163,802 UZS | ▼ -3.41 % |
30/06 | 160,319 UZS | ▼ -2.13 % |
01/07 | 157,350 UZS | ▼ -1.85 % |
02/07 | 156,331 UZS | ▼ -0.65 % |
03/07 | 154,431 UZS | ▼ -1.22 % |
04/07 | 156,651 UZS | ▲ 1.44 % |
05/07 | 159,088 UZS | ▲ 1.56 % |
06/07 | 162,991 UZS | ▲ 2.45 % |
07/07 | 162,428 UZS | ▼ -0.35 % |
08/07 | 150,721 UZS | ▼ -7.21 % |
09/07 | 144,298 UZS | ▼ -4.26 % |
10/07 | 142,508 UZS | ▼ -1.24 % |
11/07 | 142,749 UZS | ▲ 0.17 % |
12/07 | 137,248 UZS | ▼ -3.85 % |
13/07 | 137,911 UZS | ▲ 0.48 % |
14/07 | 532,350 UZS | ▲ 286.01 % |
15/07 | 172,659 UZS | ▼ -67.57 % |
* — Giá ước tính của 500 Ravencoin trong som Uzbekistan được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 Ravencoin trong som Uzbekistan trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 500 Ravencoin trong som Uzbekistan trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 135,547 UZS | ▼ -14.13 % |
24/06 — 30/06 | 121,583 UZS | ▼ -10.3 % |
01/07 — 07/07 | 78,035 UZS | ▼ -35.82 % |
08/07 — 14/07 | 84,553 UZS | ▲ 8.35 % |
15/07 — 21/07 | 78,951 UZS | ▼ -6.63 % |
22/07 — 28/07 | 81,523 UZS | ▲ 3.26 % |
29/07 — 04/08 | 72,119 UZS | ▼ -11.53 % |
05/08 — 11/08 | 77,176 UZS | ▲ 7.01 % |
12/08 — 18/08 | 77,419 UZS | ▲ 0.32 % |
19/08 — 25/08 | 70,646 UZS | ▼ -8.75 % |
26/08 — 01/09 | 61,451 UZS | ▼ -13.02 % |
02/09 — 08/09 | 58,177 UZS | ▼ -5.33 % |
Giá ước tính của 500 Ravencoin trong som Uzbekistan cho năm sau*
07/2024 | 155,722 UZS | ▼ -1.35 % |
08/2024 | 134,084 UZS | ▼ -13.89 % |
09/2024 | 139,129 UZS | ▲ 3.76 % |
10/2024 | 153,529 UZS | ▲ 10.35 % |
11/2024 | 177,612 UZS | ▲ 15.69 % |
12/2024 | 222,080 UZS | ▲ 25.04 % |
01/2025 | 164,913 UZS | ▼ -25.74 % |
02/2025 | 268,041 UZS | ▲ 62.54 % |
03/2025 | 542,902 UZS | ▲ 102.54 % |
04/2025 | 368,447 UZS | ▼ -32.13 % |
05/2025 | 375,422 UZS | ▲ 1.89 % |
06/2025 | 295,058 UZS | ▼ -21.41 % |
Phổ biến số lượng trao đổi RVN/UZS
FAQ
Giá bao nhiêu 500 RVN trong UZS hôm nay, 06 14, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 Ravencoin đến som Uzbekistan Là - 157,850 UZS
Nó có giá bao nhiêu 500 RVN trong UZS Ngày mai 2024.06.16?
Ngày mai 500 Ravencoin đến som Uzbekistan sẽ có giá - 163,718 uzs
Nó có giá bao nhiêu 500 RVN trong UZS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Ravencoin đến som Uzbekistan cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 RVN trong UZS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Ravencoin đến som Uzbekistan cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 RVN trong UZS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Ravencoin đến som Uzbekistan cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.